Return to site

Từ vựng topic Tax (thuế) tiếng anh

July 8, 2021

I. Từ vựng các topic liên quan

II. Từ vựng topic Tax (thuế) tiếng anh

1. Giới thiệu chung

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Sales tax ( hoặc VAT value added tax) : thuế giá trị gia tăng
  • Input sales tax: thuế GTGT đầu vào
  • Output sales tax: thuế GTGT đầu ra
  • corporate income tax: thuế thu nhập doanh nghiệp
  • capital transfer tax: thuế chuyển nhượng vốn
  • export/ import tax: thuế xuất, nhập khẩu
  • licence tax : thuế môn bài
  • registration tax: thuế trước bạ   >> IELTS  TUTOR  hướng  dẫn  Cách dùng danh từ "registration" tiếng anh
  • excise/ luxury tax: thuế đánh vào hàng hóa xa xỉ, hay thuế tiêu thụ đặc biệt
  • excess profits tax: thuế siêu lợi nhuận
  • direct tax: thuế trực thu
  • indirect tax: thuế gián thu
  • levy a tax/ impose a tax: đánh thuế   >> IELTS  TUTOR  hướng  dẫn  Cách dùng "TO NAME BUT A FEW" tiếng anh
  • lift a tax: bãi bỏ thuế
  • tax abatement : sự khấu trừ thuế
  • tax adjustment: sự điều chỉnh thuế
  • tax allowance: trợ cấp thuế
  • tax avoidance/ loophole: trốn thuế ( một cách hợp pháp)
  • tax evasion: việc/sự trốn thuế
  • tax form: mẫu đơn khai thuế
  • tax liability:  trách nhiệm phải đóng thuế; tiền thuế nợ
  • tax penalty: tiền phạt thuế
  • tax period:  thời hạn chịu thuế; thời hạn phải đóng thuế
  • tax policy:  chính sách thuế vụ  >> IELTS  TUTOR  hướng  dẫn  Cách dùng danh từ "policy"
  • tax preparer : người giúp khai thuế
  • tax rate: tỷ suất thuế; tỉ lệ dùng để tính thuế
  • tax relief:  tiền thuế hoàn lại cho người đóng thuế do tính sai hay do thay đổi các chi tiết trên hồ sơ thuế
  • tax return:  mức thuế được miễn do những nguyên nhân đặc biệt (thiên tai, không chịu chung trách nhiệm nợ thuế trên các nguồn lợi tức thuộc về người khác)
  • tax statement (bill): tờ giải trình các món thuế chưa đóng
  • tax year: năm thuế
  • taxable : có thể phải đóng thuế
  • taxpayer : người đóng thuế; người khai thuế
  • taxpayer advocate: người biện hộ hay người bênh vực cho người đóng thuế
  • term (time): thời hạn, kỳ hạn
  • third party: đệ tam nhân; thành viên thứ ba trong một liên doanh hay một tổ chức
  • toll free (telephone): điện đàm miễn phí; việc gọi điện thoại không phải trả lệ phí  >> IELTS  TUTOR  hướng  dẫn  Cách dùng danh từ "toll" tiếng anh
  • transferor (trusts): người chuyển tài sản (trong các tín dụng ủy thác)
  • underpayment:  số tiền nợ còn thiếu
  • undue hardship:  hoàn cảnh/ tình trạng quá khó khăn
  • voluntary compliance: sự tuân thủ (pháp luật) tự nguyện
  • wages: lương bổng  >> IELTS  TUTOR  hướng  dẫn  Paraphrase "salary" tiếng anh
  • waiver: bãi miễn , từ khước
  • zip code: mã số bưu chính
  • tax exempion: sự miễn thuế
  • tax cut: giảm thuế
  • register of tax: sổ thuế
  • tax inspector: thanh tra thuế

2. Phân loại từ vựng topic Thuế (tax)

2.1. Các loại thuế

IELTS TUTOR lưu ý:

  1. Company income tax: thuế thu nhập doanh nghiệp
  2. Environment fee: phí bảo vệ mội trường
  3. Environment tax: thuế bảo vệ môi trường  >> IELTS  TUTOR  hướng  dẫn  Cách dùng từ "environment" tiếng anh
  4. Excess profits tax: thuế siêu lợi nhuận
  5. Export tax: thuế xuất khẩu
  6. Export/Import tax: thuế xuất, nhập khẩu
  7. Import tax: thuế nhập khẩu
  8. Indirect tax: thuế gián thu
  9. Land & housing tax, land rental charges: thuế nhà đất, tiền thuê đất
  10. License tax: thuế môn bài
  11. Natural resource tax: thuế tài nguyên.
  12. Natural resources tax: thuế tài nguyên
  13. Personal income tax: thuế thu nhập cá nhân
  14. Registration tax: thuế trước bạ
  15. Special consumption tax: thuế tiêu thụ đặc biệt  >> IELTS  TUTOR  hướng  dẫn  CÁCH DÙNG "CONSUMPTION" TIẾNG ANH
  16. Tax rate: thuế suất
  17. Value added tax (VAT): thuế giá trị gia tăng

2.2. Kế toán thuế

IELTS TUTOR lưu ý:

  1. Tax: thuế
  2. Registrate: đăng ký thuế
  3. Imposea tax:ấn định thuế
  4. Refund of tax: thủ tục hoàn thuế
  5. Tax offset: bù trừ thuế  >> IELTS  TUTOR  hướng  dẫn  Cách dùng động từ "offset" tiếng anh
  6. Examine: kiểm tra thuế
  7. Declare: khai báo thuế
  8. License tax: thuế môn bài
  9. Company income tax: thuế thu nhập doanh nghiệp
  10. Personal income tax: thuế thu nhập cá nhân
  11. Value added tax: thuế giá trị gia tăng
  12. Income tax: thuế thu nhập
  13. Input sales tax: thuế giá trị gia tăng đầu vào
  14. Output sales tax: thuế giá trị gia tăng đầu ra  >> IELTS  TUTOR  hướng  dẫn  phân biệt "sales" / "sale" & "on sale" / "for sale" tiếng anh
  15. Capital transfer tax: thuế chuyển nhượng vốn
  16. Registration tax: thuế trước bạ
  17. Taxable: chịu thuế
  18. Tax abatement: sự khấu trừ thuế
  19. Register of tax:sổ thuế
  20. Tax preparer: người giúp khai thuế
  21. Tax dispute: các tranh chấp về thuế
  22. Tax liability: nghĩa vụ thuế
  23. Taxpayer: người nộp thuế
  24. Authorize: người ủy quyền  >> IELTS  TUTOR  hướng  dẫn  Cách dùng CONSIDER trong tiếng anh
  25. Official: chuyên viên
  26. Inspector: thanh tra viên
  27. Tax derectorate: tổng cục thuế
  28. Director general: tổng cục trưởng
  29. Tax department:cục thuế
  30. Tax authorities: hội đồng thuế  >> IELTS  TUTOR  hướng  dẫn  Cách dùng danh từ "authority" tiếng anh

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Cấp tốc