·
Bên cạnh PHÂN TÍCH ĐỀ THI THẬT TASK 2 (dạng advantages & disadvantages) NGÀY 04/8/2020 IELTS WRITING GENERAL MÁY TÍNH (kèm bài được sửa hs đi thi), IELTS TUTOR hướng dẫn Từ vựng topic Tax (thuế) tiếng anh
I. Từ vựng các topic liên quan
IELTS TUTOR lưu ý tham khảo thêm các topic liên quan:
II. Từ vựng topic Tax (thuế) tiếng anh
1. Giới thiệu chung
IELTS TUTOR lưu ý:
- Sales tax ( hoặc VAT value added tax) : thuế giá trị gia tăng
- Input sales tax: thuế GTGT đầu vào
- Output sales tax: thuế GTGT đầu ra
- corporate income tax: thuế thu nhập doanh nghiệp
- capital transfer tax: thuế chuyển nhượng vốn
- export/ import tax: thuế xuất, nhập khẩu
- licence tax : thuế môn bài
- registration tax: thuế trước bạ >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "registration" tiếng anh
- excise/ luxury tax: thuế đánh vào hàng hóa xa xỉ, hay thuế tiêu thụ đặc biệt
- excess profits tax: thuế siêu lợi nhuận
- IELTS TUTOR hướng dẫn cách dùng tax như động từ
- direct tax: thuế trực thu
- indirect tax: thuế gián thu
- levy a tax/ impose a tax: đánh thuế >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "TO NAME BUT A FEW" tiếng anh
- lift a tax: bãi bỏ thuế
- tax abatement : sự khấu trừ thuế
- tax adjustment: sự điều chỉnh thuế
- tax allowance: trợ cấp thuế
- tax avoidance/ loophole: trốn thuế ( một cách hợp pháp)
- tax evasion: việc/sự trốn thuế
- tax form: mẫu đơn khai thuế
- tax liability: trách nhiệm phải đóng thuế; tiền thuế nợ
- tax penalty: tiền phạt thuế
- tax period: thời hạn chịu thuế; thời hạn phải đóng thuế
- tax policy: chính sách thuế vụ >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "policy"
- tax preparer : người giúp khai thuế
- tax rate: tỷ suất thuế; tỉ lệ dùng để tính thuế
- tax relief: tiền thuế hoàn lại cho người đóng thuế do tính sai hay do thay đổi các chi tiết trên hồ sơ thuế
- tax return: mức thuế được miễn do những nguyên nhân đặc biệt (thiên tai, không chịu chung trách nhiệm nợ thuế trên các nguồn lợi tức thuộc về người khác)
- tax statement (bill): tờ giải trình các món thuế chưa đóng
- tax year: năm thuế
- taxable : có thể phải đóng thuế
- taxpayer : người đóng thuế; người khai thuế
- taxpayer advocate: người biện hộ hay người bênh vực cho người đóng thuế
- term (time): thời hạn, kỳ hạn
- third party: đệ tam nhân; thành viên thứ ba trong một liên doanh hay một tổ chức
- toll free (telephone): điện đàm miễn phí; việc gọi điện thoại không phải trả lệ phí >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "toll" tiếng anh
- transferor (trusts): người chuyển tài sản (trong các tín dụng ủy thác)
- underpayment: số tiền nợ còn thiếu
- undue hardship: hoàn cảnh/ tình trạng quá khó khăn
- voluntary compliance: sự tuân thủ (pháp luật) tự nguyện
- wages: lương bổng >> IELTS TUTOR hướng dẫn Paraphrase "salary" tiếng anh
- waiver: bãi miễn , từ khước
- zip code: mã số bưu chính
- tax exempion: sự miễn thuế
- tax cut: giảm thuế
- register of tax: sổ thuế
- tax inspector: thanh tra thuế
2. Phân loại từ vựng topic Thuế (tax)
2.1. Các loại thuế
IELTS TUTOR lưu ý:
- Company income tax: thuế thu nhập doanh nghiệp
- Environment fee: phí bảo vệ mội trường
- Environment tax: thuế bảo vệ môi trường >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "environment" tiếng anh
- Excess profits tax: thuế siêu lợi nhuận
- Export tax: thuế xuất khẩu
- Export/Import tax: thuế xuất, nhập khẩu
- Import tax: thuế nhập khẩu
- Indirect tax: thuế gián thu
- Land & housing tax, land rental charges: thuế nhà đất, tiền thuê đất
- License tax: thuế môn bài
- Natural resource tax: thuế tài nguyên.
- Natural resources tax: thuế tài nguyên
- Personal income tax: thuế thu nhập cá nhân
- Registration tax: thuế trước bạ
- Special consumption tax: thuế tiêu thụ đặc biệt >> IELTS TUTOR hướng dẫn CÁCH DÙNG "CONSUMPTION" TIẾNG ANH
- Tax rate: thuế suất
- Value added tax (VAT): thuế giá trị gia tăng
2.2. Kế toán thuế
IELTS TUTOR lưu ý:
- Tax: thuế
- Registrate: đăng ký thuế
- Imposea tax:ấn định thuế
- Refund of tax: thủ tục hoàn thuế
- Tax offset: bù trừ thuế >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "offset" tiếng anh
- Examine: kiểm tra thuế
- Declare: khai báo thuế
- License tax: thuế môn bài
- Company income tax: thuế thu nhập doanh nghiệp
- Personal income tax: thuế thu nhập cá nhân
- Value added tax: thuế giá trị gia tăng
- Income tax: thuế thu nhập
- Input sales tax: thuế giá trị gia tăng đầu vào
- Output sales tax: thuế giá trị gia tăng đầu ra >> IELTS TUTOR hướng dẫn phân biệt "sales" / "sale" & "on sale" / "for sale" tiếng anh
- Capital transfer tax: thuế chuyển nhượng vốn
- Registration tax: thuế trước bạ
- Taxable: chịu thuế
- Tax abatement: sự khấu trừ thuế
- Register of tax:sổ thuế
- Tax preparer: người giúp khai thuế
- Tax dispute: các tranh chấp về thuế
- Tax liability: nghĩa vụ thuế
- Taxpayer: người nộp thuế
- Authorize: người ủy quyền >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng CONSIDER trong tiếng anh
- Official: chuyên viên
- Inspector: thanh tra viên
- Tax derectorate: tổng cục thuế
- Director general: tổng cục trưởng
- Tax department:cục thuế
- Tax authorities: hội đồng thuế >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "authority" tiếng anh
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0