Từ vựng topic Tax (thuế) tiếng anh

· Từ vựng

I. Từ vựng các topic liên quan

II. Từ vựng topic Tax (thuế) tiếng anh

1. Giới thiệu chung

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Sales tax ( hoặc VAT value added tax) : thuế giá trị gia tăng
  • Input sales tax: thuế GTGT đầu vào
  • Output sales tax: thuế GTGT đầu ra
  • corporate income tax: thuế thu nhập doanh nghiệp
  • capital transfer tax: thuế chuyển nhượng vốn
  • export/ import tax: thuế xuất, nhập khẩu
  • licence tax : thuế môn bài
  • registration tax: thuế trước bạ   >> IELTS  TUTOR  hướng  dẫn  Cách dùng danh từ "registration" tiếng anh
  • excise/ luxury tax: thuế đánh vào hàng hóa xa xỉ, hay thuế tiêu thụ đặc biệt
  • excess profits tax: thuế siêu lợi nhuận
  • direct tax: thuế trực thu
  • indirect tax: thuế gián thu
  • levy a tax/ impose a tax: đánh thuế   >> IELTS  TUTOR  hướng  dẫn  Cách dùng "TO NAME BUT A FEW" tiếng anh
  • lift a tax: bãi bỏ thuế
  • tax abatement : sự khấu trừ thuế
  • tax adjustment: sự điều chỉnh thuế
  • tax allowance: trợ cấp thuế
  • tax avoidance/ loophole: trốn thuế ( một cách hợp pháp)
  • tax evasion: việc/sự trốn thuế
  • tax form: mẫu đơn khai thuế
  • tax liability:  trách nhiệm phải đóng thuế; tiền thuế nợ
  • tax penalty: tiền phạt thuế
  • tax period:  thời hạn chịu thuế; thời hạn phải đóng thuế
  • tax policy:  chính sách thuế vụ  >> IELTS  TUTOR  hướng  dẫn  Cách dùng danh từ "policy"
  • tax preparer : người giúp khai thuế
  • tax rate: tỷ suất thuế; tỉ lệ dùng để tính thuế
  • tax relief:  tiền thuế hoàn lại cho người đóng thuế do tính sai hay do thay đổi các chi tiết trên hồ sơ thuế
  • tax return:  mức thuế được miễn do những nguyên nhân đặc biệt (thiên tai, không chịu chung trách nhiệm nợ thuế trên các nguồn lợi tức thuộc về người khác)
  • tax statement (bill): tờ giải trình các món thuế chưa đóng
  • tax year: năm thuế
  • taxable : có thể phải đóng thuế
  • taxpayer : người đóng thuế; người khai thuế
  • taxpayer advocate: người biện hộ hay người bênh vực cho người đóng thuế
  • term (time): thời hạn, kỳ hạn
  • third party: đệ tam nhân; thành viên thứ ba trong một liên doanh hay một tổ chức
  • toll free (telephone): điện đàm miễn phí; việc gọi điện thoại không phải trả lệ phí  >> IELTS  TUTOR  hướng  dẫn  Cách dùng danh từ "toll" tiếng anh
  • transferor (trusts): người chuyển tài sản (trong các tín dụng ủy thác)
  • underpayment:  số tiền nợ còn thiếu
  • undue hardship:  hoàn cảnh/ tình trạng quá khó khăn
  • voluntary compliance: sự tuân thủ (pháp luật) tự nguyện
  • wages: lương bổng  >> IELTS  TUTOR  hướng  dẫn  Paraphrase "salary" tiếng anh
  • waiver: bãi miễn , từ khước
  • zip code: mã số bưu chính
  • tax exempion: sự miễn thuế
  • tax cut: giảm thuế
  • register of tax: sổ thuế
  • tax inspector: thanh tra thuế

2. Phân loại từ vựng topic Thuế (tax)

2.1. Các loại thuế

IELTS TUTOR lưu ý:

  1. Company income tax: thuế thu nhập doanh nghiệp
  2. Environment fee: phí bảo vệ mội trường
  3. Environment tax: thuế bảo vệ môi trường  >> IELTS  TUTOR  hướng  dẫn  Cách dùng từ "environment" tiếng anh
  4. Excess profits tax: thuế siêu lợi nhuận
  5. Export tax: thuế xuất khẩu
  6. Export/Import tax: thuế xuất, nhập khẩu
  7. Import tax: thuế nhập khẩu
  8. Indirect tax: thuế gián thu
  9. Land & housing tax, land rental charges: thuế nhà đất, tiền thuê đất
  10. License tax: thuế môn bài
  11. Natural resource tax: thuế tài nguyên.
  12. Natural resources tax: thuế tài nguyên
  13. Personal income tax: thuế thu nhập cá nhân
  14. Registration tax: thuế trước bạ
  15. Special consumption tax: thuế tiêu thụ đặc biệt  >> IELTS  TUTOR  hướng  dẫn  CÁCH DÙNG "CONSUMPTION" TIẾNG ANH
  16. Tax rate: thuế suất
  17. Value added tax (VAT): thuế giá trị gia tăng

2.2. Kế toán thuế

IELTS TUTOR lưu ý:

  1. Tax: thuế
  2. Registrate: đăng ký thuế
  3. Imposea tax:ấn định thuế
  4. Refund of tax: thủ tục hoàn thuế
  5. Tax offset: bù trừ thuế  >> IELTS  TUTOR  hướng  dẫn  Cách dùng động từ "offset" tiếng anh
  6. Examine: kiểm tra thuế
  7. Declare: khai báo thuế
  8. License tax: thuế môn bài
  9. Company income tax: thuế thu nhập doanh nghiệp
  10. Personal income tax: thuế thu nhập cá nhân
  11. Value added tax: thuế giá trị gia tăng
  12. Income tax: thuế thu nhập
  13. Input sales tax: thuế giá trị gia tăng đầu vào
  14. Output sales tax: thuế giá trị gia tăng đầu ra  >> IELTS  TUTOR  hướng  dẫn  phân biệt "sales" / "sale" & "on sale" / "for sale" tiếng anh
  15. Capital transfer tax: thuế chuyển nhượng vốn
  16. Registration tax: thuế trước bạ
  17. Taxable: chịu thuế
  18. Tax abatement: sự khấu trừ thuế
  19. Register of tax:sổ thuế
  20. Tax preparer: người giúp khai thuế
  21. Tax dispute: các tranh chấp về thuế
  22. Tax liability: nghĩa vụ thuế
  23. Taxpayer: người nộp thuế
  24. Authorize: người ủy quyền  >> IELTS  TUTOR  hướng  dẫn  Cách dùng CONSIDER trong tiếng anh
  25. Official: chuyên viên
  26. Inspector: thanh tra viên
  27. Tax derectorate: tổng cục thuế
  28. Director general: tổng cục trưởng
  29. Tax department:cục thuế
  30. Tax authorities: hội đồng thuế  >> IELTS  TUTOR  hướng  dẫn  Cách dùng danh từ "authority" tiếng anh

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Cấp tốc