TỪ VỰNG & THUẬT NGỮ TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH LÂM NGHIỆP

· Từ vựng

Ngày nay, lâm nghiệp và bảo tồn tự nhiên luôn là một trong những vấn đề nhức nhối như là nạn phá rừng. Cho nên, việc hiểu biết về từ vựng tiếng Anh lâm nghiệp luôn rất cần thiết để có thể sử dụng trong dịch thuật hay phiên dịch. Chuyên ngành lâm nghiệp ngày nay được khá nhiều bạn trẻ chọn học. Hiểu được nhu cầu đó, trong bài viết này IELTS TUTOR sẽ giúp các bạn tăng vốn từ vựng Tiếng Anh của mình về chuyên ngành lâm nghiệp. Tham khảo thêm cách viết bài Writing không bị dư chữsửa đề thi IELTS Writing Task 2 ngày 22/08/2020 của học sinh đi thi đạt 7.0 Writing.

I. CHUYÊN NGÀNH LÂM NGHIỆP TRONG TIẾNG ANH

1. Giới thiệu chung

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Lâm học (Lâm nghiệp) là một ngành sản xuất vật chất đặc biệt. Nói đến Lâm nghiệp trước hết phải nói đến vai trò của rừng trong nền kinh tế quốc dân và trong đời sống xã hội. “Rừng là tài nguyên quý báu của đất nước, có khả năng tái tạo là bộ phận quan trọng của môi trường sinh thái, có giá trị to lớn đối với nền kinh tế quốc dân, gắn liền với đời sống của nhân dân với sự sống còn của dân tộc”. Rừng chứa đựng những giá trị kinh tế xã hội, làm trong lành môi trường sống, là một trong những mắt xích quan trọng nhất cho sự phát triển bền vững của bất kỳ quốc gia nào.
  • Nếu bạn luôn quan tâm và muốn đóng góp sức mình để quản lý bảo vệ, khai thác, sử dụng và phát triển bền vững tài nguyên rừng và môi trường (rừng, đất rừng và động vật rừng…) nhưng còn băn khoăn về cơ hội việc làm thì đừng ngần ngại đăng ký theo học ngành “Lâm học (Lâm nghiệp)”. Bởi ngành học này là một lựa chọn khá phù hợp với định hướng nghề nghiệp trong tương lai khi mà Chính phủ Việt Nam coi rừng là một nguồn tài nguyên sinh thái quan trọng, có giá trị cho sự phát triển kinh tế xã hội và hạnh phúc của người dân trên toàn đất nước. 
  • Hơn nữa, xã hội đang cần những sinh viên tốt nghiệp ngành này để giúp các cơ quan Nhà nước, tổ chức, cá nhân có liên quan đến các hoạt động quản lý, khai thác, sử dụng và phát triển vững tài nguyên rừng nhằm chống những biến đổi về khí hậu, tạo môi trường sống trong trong lành cho nhân loại. Hiện tại có rất nhiều các tổ chức phi Chính phủ, các Doanh nghiệp, Nhà đầu tư mở rộng phát triển và khai thác những lợi ích từ ngành “Lâm học (Lâm nghiệp)”, bạn hoàn toàn có rất nhiều cơ hội tìm việc làm sau khi học xong ngành này với công việc ổn định có thu nhập cao.

2. Kiến thức, kỹ năng nghề nghiệp

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Đào tạo người kỹ sư Lâm học (Lâm nghiệp) có phẩm chất chính trị, đạo đức, ý thức phục vụ nhân dân tốt; có kiến thức và năng lực thực hành nghề nghiệp trong lĩnh vực Lâm nghiệp, có khả năng làm việc độc lập tại các cơ sở sản xuất, nghiên cứu, đào tạo và các cơ quan có liên quan đến quản lý và phát triển Lâm nghiệp; có sức khỏe tốt, đáp ứng yêu cầu xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.
  • Sinh viên ra trường sẽ có kiến thức cơ bản vững vàng, có kiến thức về các hoạt động nghiên cứu và có khả năng áp dụng vào thực tiễn trong các lĩnh vực Lâm nghiệp và phát triển nông thôn, cụ thể về chọn tạo giống cây lâm nghiệp chất lượng cao, sản xuất cây giống, quay hoạch sử dụng đất lâm nghiệp, thiết kế và trồng rừng, chăm sóc nuôi dưỡng rừng, khai thác rừng, bảo tồn đa dạng sinh học, quản lý bảo vệ rừng…
  • Kỹ sư Lâm học (Lâm nghiệp) sẽ có kỹ năng về tiếp cận cộng đồng, biết thực hiện các hoạt động trong quản lý, thực hành nghề nghiệp các chuyên đề lâm nghiệp, và phát triển nông thôn.
  • Kỹ sư ngành Lâm học (Lâm nghiệp) sẽ có thái độ và đạo đức nghề nghiệp đúng đắn. Có tinh thần đoàn kết, chia sẻ với cộng đồng trong công tác bảo vệ và phát triển tài nguyên rừng, phát triển kinh tế nông nghiệp, nông thôn

3. Các môn học bằng Tiếng Anh trong ngành Lâm nghiệp

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Professional Knowledge: Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp
  • Basic Knowledge: Kiến thức cơ sở ngành
  • Special Knowledge: Kiến thức ngành 
  • Forest Seedling: Giống cây lâm nghiệp
  • Afforestation: Trồng rừng 
  • Practice on Measurement: Thực hành đo đạc
  • Practice on Forest Plant: Thực hành cây rừng
  • Practice on soil: Thực hành đất => Tham khảo thêm Cách dùng danh từ "ground" tiếng anh
  • Entomology and Pathology: Côn trùng, bệnh cây 
  • Sylviculture: Lâm học 
  • Forest Inventory: Điều tra rừng 
  • Forest Planning: Quy hoạch lâm nghiệp 
  • Social Forestry: Lâm nghiệp xã hội đại cương 
  • Agro – Forestry: Nông lâm kết hợp đại cương
  • Wood Science: Khoa học gỗ 
  • Forestry Development Policy and Law: Luật và chính sách phát triển lâm nghiệp => IELTS TUTOR hướng dẫn Từ vựng topic Rules / laws & court IELTS
  • Environment and Forestry Development: Môi trường và phát triển lâm nghiệp 
  • GIS for forest: Ứng dụng GIS trong lâm nghiệp 
  • Preserve Afforestation: Trồng rừng phòng hộ 
  • Special Afforestation: Trồng rừng đặc sản 
  • Informatic for Forestry Statistic: Tin học ứng dụng lâm nghiệp 
  • Professional Practice: Thực tập nghề nghiệp
  • Forest Yield: Sản lượng rừng =Tham khảo thêm Cách dùng động từ "yield" tiếng anh
  • Forest fire Management: Quản lý lửa rừng
  • Forest Product Exploitation: Khai thác lâm sản 
  • Practice on Entomology and Pathology: Thực hành côn trùng, bệnh cây (30 tiết)
  • Practice on Afforestation: Thực hành trồng rừng (30 tiết)
  • Practice on Forest Inventory: Thực hành điều tra rừng (30 tiết)
  • Selt-Selected Subjects: Các học phần tự chọn (chọn 2 trong 8) 
  • Forest Range Administrtive Professionalism: Nghiệp vụ kiểm lâm 
  • Forests Management: Quản lý các loại rừng 
  • Bio-technology: Công nghệ sinh học => IELTS TUTOR hướng dẫn Từ Vựng IELTS Topic TECHNOLOGY
  • Statistic for Forestry researching: Thống kê toán học lâm nghiệp 
  • Plant Physiology: Sinh lý thực vật 
  • Land Measurement: Đo đạc
  • Forest Plant: Thực vật rừng 
  • Soil Science: Khoa học đất 
  • Hydro – Meteorology: Khí tượng thuỷ văn 
  • General Agricultural Extension: Khuyến nông đại cương 
  • Forest Zoology: Động vật rừng 
  • Forest Ecology: Sinh thái rừng => Tham khảo thêm Từ vựng & Ideas topic "Extinction"&"Protecting Endangered Species" IELTS

II. TỪ VỰNG VÀ THUẬT NGỮ TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH LÂM NGHIỆP

1. Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Lâm nghiệp

IELTS TUTOR lưu ý:

  • ADB: Asian Development Bank: Ngân hàng Phát triển Châu á
  • Abiotic: Relating to things that are not alive. Used to describe the physical attributes of a land-use system (for example, soil, climate) : Chỉ những vật không mang sự sống. Thường thường để chỉ các thuộc tính vật lý như hệ thống sử dụng đât (Ví dụ: đất cát, khí hậu…).
  • Absorption: Movement of solutes (ions) and water into the plant roots either as a result of diffusion along a diffusion gradient or metabolic processes by the root: Sự hút, sự hấp thu
  • Accelerated erosion: Erosion much more rapid than normal, natural, geological erosion, primarily as a result of the activities of humans or, in some cases, of animals: Xói mòn tăng tiến/xói mòn tiến triển
  • Access to land: The ability to use land by any way (Clearing, browing or renting…): Quyền sử dụng đất => IELTS TUTOR hướng dẫn Phân biệt "access" dùng như danh từ & động từ
  • Acclimatization: Process by which human beings, animals and plants become adapted to an unfamiliar set of climatic conditions: Sự thích ứng khí hậu/sự di thực
  • Accountability: To be answerable and responsible to others for the effectiveness of one’s work: Tinh thần chịu trách nhiệm.
  • Acid forming fertilizer: Fertilizer enhancing soil acidity because of surplus acid content and/or the plant discriminated uptake: Phân bón gây chua đất.
  • Acid rain: Rain (or snow) which contains a higher level of acid than normal because of air contaminants such as CO2, SO2, NO2, etc: Mưa axit.
  • Acid soil: Soil with a preponderance of hydrogen ions and aluminum in proportion to hydroxyl ions. Specifically soil with a pH value less than 7: Đất chua
  • Active organic matter: Organic matter in the process of being broken down by bacteria: Chất hữu cơ hoạt động.
  • Adaptation: Sự thích nghi => Tham khảo thêm Cách dùng & Word form của "adapt"
  • Administrative controls: Formalized standards, rules, procedures, and disciplines to ensure that the organization’s controls are properly executed and enforced: Sự quản lý của nhà nước/sự quản lý hành chính
  • Afforestation: Trồng cây gây rừng
  • Aflatoxin: A very toxic substance formed by a fungus Arpergilus flavus which grows on seeds and nut and affects stored grain: Chất rất độc tiết ra từ nấm Arpergilus flavus mọc trên hạt, do vậy ảnh hưởng đén chất lượng hạt và thức ăn gia súc.
  • Agrarian policy: A policy concerned with the land or landed properties: Chính sách ruộng đất
  • Agricultural income: Thu nhập từ nông nghiệp => IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "income" tiếng anh
  • Agricultural land: Đất nông nghiệp
  • Agricultural land resources: Classified agricultural land, which is not yet allocated to families and classified forest land with potential for agriculture: Tài nguyên đất nông nghiệp
  • Agricultural system: Hệ thống nông nghiệp
  • Agriculture mechanization: The application of engineering principles and technology in agricultural production, storage and processing on the farm as well as in all other agro-related activities performed outside the farm: Cơ giới hoá nông nghiệp
  • Agriculture policy: A course of action which is formulated, adopted and pursued by the government of a country to enable it to achieve certain prescribed agricultural goals: Chính sách nông nghiệp => IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "policy"
  • Agri-silviculture: A form of agroforestry consisting of tree (woody perennial) and crop components: Canh tác cây gỗ xen cây ngắn ngày
  • Agroclimatic zone: The grouping of different physical areas within a country, a region classification or the world into broadly homogeneous zones based on climatic and edaphic factors: Vùng khí hậu nông nghiệp
  • Agroecological zone: Vùng sinh thái nông nghiệp
  • Agro-ecosystem analysis: It is often used in the diagnostic or planning stage and utilizes tools for pattern analysis: Phân tích hệ sinh thái nông nghiệp
  • Agro-ecosystem analysis: Developed by Gordon Conway and Khon Kaen University researchers (Thailand) in the early 1980s. It is often used in the diagnostic or planning stage and utilizes tools for pattern analysis: Phương pháp phân tích hệ sinh thái nông nghiệp => Tham khảo thêm Cách dùng danh từ "analysis" tiếng anh
  • Agroforestry: Nông lam kết hợp
  • Agronomy: Nông học
  • Alluvial soil: Đất phù sa
  • Alternative farming: Canh tác có lựa chọn/canh tác thay thế
  • Ancestral domain: Lãnh địa của tổ tiên truyền lại
  • Annual plant: Cây hàng năm
  • Apiculture/Beekeeping: Nghề nuôi ong
  • Appearance: The perceived nature of the object or landscape as distinct from its known nature. Bản chất của một vật hay cảnh quan được nhận thức phản ánh bản chất đã biết của nó: Sự thể hiện/xuất hiện => IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "appear" tiếng anh
  • Aquaculture: Nghề nuôi trồng thuỷ sản
  • Aquasilvicultural system: Hệ thống kết hợp lâm nghiệp và thuỷ sản
  • Arable crop: Cây trồng canh tác
  • Arable land: Đất canh tác
  • Arboriculture: Nghề trồng cây lâu năm
  • Arid climate: Khí hậu bán khô hạn
  • Asexual reproduction: Sinh sản vô tính
  • Assets: Của cải

  • Appropriate technology: Kỹ thuật thích hợp => IELTS TUTOR hướng dẫn Từ Vựng IELTS Topic TECHNOLOGY
  • Available nutrient: Dinh dưỡng dễ tiêu
  • Available water: Nước hữu hiệu
  • Aviculture: Nghề nuôi chim
  • Band application: Bón theo băng
  • Bare-rooted planting: Trồng rễ trần
  • Barren rocky land: Đất trọc trơ sỏi đá
  • Barrier hedge: Hàng rào chắn bằng cây
  • Base map: Bản đồ nền => Tham khảo thêm Cách dùng danh từ "base" tiếng anh

2. Thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành Lâm nghiệp

IELTS TUTOR lưu ý:

  • AF & PA: American Forest & Paper Association: Hiệp hội Lâm Sản và Giấy Hoa Kỳ
  • ASI: Accreditation Services International (FSC): Tổ chức công nhận nghiệp vụ đánh giá chứng nhận FSC
  • ATO: African Timber Organisation: Hiệp hội gỗ rừng Châu Phi
  • BV: Bureau Veritas (certification body): Tỗ chức đánh giá chứng nhận
  • C&I: Criteria & indicators (certification): Bộ tiêu chí và chỉ tiêu (tiêu chuẩn/ chứng nhận)
  • CAs: Competent Authorities (EU Timber Regulation): Cơ quan chức năng (Quy chế gỗ Châu u)
  • CBs: Certification bodies: Tổ chức chứng nhận
  • CITES: Convention on International Trade in Endangered Species of Flora and Fauna: Công Ước Quốc Tế về buôn bán các loài động thực vật
  • CBD: Convention on Biological Diversity: Công ước về đa dạng sinh học => IELTS TUTOR hướng dẫn Word form "diversity" tiếng anh
  • Coc: Chain Of Custody: Chuỗi Hành Trình Sản Phẩm 
  • CPI: Corruption Perception Index: Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng (Tổ Chức Minh Bạch Quốc Tế) 
  • CSA CANADIAN: Standards Association: Hiệp Hội tiếng tiêu chuẩn Canada 
  • DDS: Due Diligence System (EU Timber Regulation): Hệ Thống Trách Nhiệm Giải trình (Quy chế gỗ liên minh Châu u) 
  • EC: European Commission: Ủy ban châu Âu
  • CSR: Corporate Social Responsibility: Trách Nhiệm Xã HộI Doanh Nghiệp => Tham khảo thêm Paraphrase từ "responsible" tiếng anh
  • EIA: Environmental impact assessment, Environmental Investigation Agency
  • ETTF: European Timber Trade Federation: Liên đoàn Thương mại gỗ châu u 
  • EU: European Union: Liên minh Châu Âu 
  • EU TR: EU Timber Regulation: Quy chế chống gỗ bất hợp pháp của EU 
  • FAO: Food and Agriculture Organization of the UN: Tổ chức nông lương thế gi gi gi 
  • FLEGT: Forest Law Enforcement, Governance and Trade: Tăng cường thực thi luật lâm nghiệp, quản trị rừng và buôn bán gỗ 
  • FMU: Forest Management Unit: Đơn vị quản lý rừng => IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "manage" tiếng anh
  • FSC: Forest Stewardship Council: Hội Đồng quản lý rừng
  • GIZ: Deutsche Gesellschaft für Internationale Zusammenarbeit (Germany): Tổ chức Hợp tác quốc tế Đức
  • GFTN: Global Forest and Trade Network (WWF): Mang lưới kinh doanh lâm sản toàn cầu WWF
  • GFS: Global Forestry Services: Công ty GFS cung cấp dịch vụ liên quan lâm nghiệp, chứng nhận
  • GM: Genetically Modified: Biến đổi  gen/di truyền
  • Ha: Hectares: Héc ta đơn vị đo lường diện tích
  • HCVF: High Conservation Value Forest: Rừng có giá trị bảo tồn cao => Tham khảo thêm Cách dùng động từ "value" tiếng anh
  • H&S: Health and Safety: Sức khỏe và an toàn
  • IAF: International Accreditation Forum: Diễn đàn công nhận quốc tế
  • ILO: International Labour Organization: Tỗ chức lao động thế giới
  • ISEAL: International Social and Environmental Accreditation and Labelling Alliance: Tổ chức liên minh Công nhân các chương trình chứng nhận công nhận nhãn mác trách nhiệm xã hội và môi trường trên sản phẩm  
  • ISO: International Organization for Standardization: Tổ chức tiêu chuẩn quốc tế
  • ITTO: International Tropical Timber Organisation: Tổ chức Gỗ Nhiệt đới Quốc tế
  • IUCN: International Union for Conservation of Nature: Liên minh Quốc tế Bảo tồn Thiên nhiên
  • LHV: Legal Harvest Verification (run by SCS): Chương trình đánh giá xác minh khai thác hợp pháp của tổ chức SCS => IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "verify" tiếng anh
  • MOs: Monitoring Organisations (EU Timber Regulation): Tổ chức giám sát (trong quy chế EUTR)
  • MOU: Memorandum of Understanding: Biên bản ghi nhớ
  • MTCS: Malaysian Timber Certification Scheme: Hệ thống chứng chỉ gỗ Malaysia
  • NGO: Non-governmental Organization: Tỗ chức phi chính phủ
  • NTFP: Non Timber Forest Products: Lâm sản ngoài gỗ
  • OLB: Origine et Légalité des Bois (run by Bureau Veritas): Chương trình đánh giá xác minh Nguồn gốc và tính hợp pháp của gỗ của tập đoàn Bureau Veritas
  • P&C: Principles & Criteria (certification): Các nguyên tắc và chỉ tiêu (chứng nhận)
  • RA: Rainforest Alliance: Tổ chức phi chính phủ 
  • REDD: Reduced Emissions from Deforestation and forest Degradation: Giảm phát thải (khí nhà kính) từ mất rừng và suy thoái rừng => Tham khảo thêm Cách paraphrase từ "reduce" tiếng anh
  • SA: Soil Association (certification body): Tổ chức chứng nhận Soil Association
  • SCC: Standards Council of Canada: Hội đổng tiêu chuẩn quốc gia của Canada
  • SCS: Scientific Certification Systems (certification body): Tỗ chức chứng nhận SCS
  • SGS: Société Générale de Surveillance (certification body): Tỗ chức chứng nhận SGS
  • SFI: Sustainable Forestry Initiative: Chương trình Tiêu chuẩn chứng nhận lâm nghiệp
  • SFM: Sustainable Forest Management: Quản lý rừng bền vững
  • SMEs: Small and Medium Enterprise: Các Doanh nghiệp vừa và nhỏ
  • SW: Smart Wood, forest certification program of the Rainforest Alliance: Smart Wood, chương trình chứng nhận rừng của Rainforest Alliance
  • TI: Transparency International: Tỗ chức minh bach thế giới
  • TLAS: Timber Legality Assurance System: Hệ thống đảm bảo gỗ hợp pháp => IELTS TUTOR hướng dẫn PHÂN BIỆT ASSURE, ENSURE & INSURE
  • TTAP: Timber Trade Action Plan: Kế hoạch hành động thương mại gỗ
  • TFT: The Forest Trust (formerly the Tropical Forest Trust): Tổ chức TFT
  • UKAS: UK Accreditation Service: Tỗ chức công nhận của Anh tên là UKAS
  • VLC: Verification of Legal Compliance: Chương trình đánh giá xác minh gỗ hợp pháp của Smart Wood
  • VLO: Verification of Legal Origin: Chương trình đánh giá xác minh gỗ có nguồn gốc của Smart Wood
  • VPA: Voluntary Partnership Agreement: Hiệp ước đối tác tự nguyện
  • WB: World Bank: Ngân hàng thế giới
  • WTO: World Trade Organization: Tỗ chức thương mại quốc tế
  • WWF: World Wide Fund for Nature (also known as World Wildlife Fund): Quỹ Quốc tế Bảo vệ Thiên nhiên (WWF)

Trên đây là bài viết đầy đủ về Từ vựng và thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Lâm nghiệp. IELTS TUTOR hy vọng các bạn có thể áp dụng những từ vựng trên một cách hiệu quả trong đời sống và làm việc.

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Intensive Speaking

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE