TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CHUYÊN NGÀNH VẬT LÝ

· Từ vựng

Tầm quan trọng của vật lý học trong đời sống của chúng ta từ ngàn năm nay là điều không thể chối từ, nó đã góp phần thúc đẩy sự phát triên, văn minh của nhân loại thế giới đến ngày nay. Vậy hãy cùng IELTS TUTOR bổ sung thêm kho từ vựng tiếng Anh chuyên ngành vật lý để giúp chúng ta có thể tự tin sử dụng trong giao tiếp nhé. Tham khảo thêm:  cách viết bài Writing không bị dư chữsửa đề thi IELTS Writing Task 2 ngày 22/08/2020 của học sinh đi thi đạt 7.0 Writing.

I. GIỚI THIỆU CHUNG

1. Chuyên ngành vật lý là gì?

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Vật lý học - một cách tổng quát nhất đó là khoa học nghiên cứu về "vật chất" và "sự tương tác". Cụ thể thì Vật lý là khoa học nghiên cứu về các quy luật vận động của tự nhiên, từ thang vi mô (các hạt cấu tạo nên vật chất) cho đến thang vĩ mô (các hành tinh, thiên hà và vũ trụ). Đối tượng nghiên cứu chính của vật lý hiện nay bao gồm vật chất, năng lượng, không gian và thời gian.
  • Vật lý còn được xem là ngành khoa học cơ bản bởi vì các định luật vật lý chi phối tất cả các ngành khoa học tự nhiên khác. Điều này có nghĩa là những ngành khoa học tự nhiên như sinh học, hóa học, địa lý học... chỉ nghiên cứu từng phần cụ thể của tự nhiên và đều phải tuân thủ các định luật vật lý. Ví dụ, tính chất hoá học của các chất đều bị chi phối bởi các định luật vật lý về cơ học lượng tử, nhiệt động lực học và điện từ học.
  • Vật lý có quan hệ mật thiết với toán học. Các lý thuyết vật lý là bất biến khi biểu diễn dưới dạng các quan hệ toán học, và sự xuất hiện của toán học trong các thuyết vật lý cũng thường phức tạp hơn trong các ngành khoa học khác. Sự khác biệt giữa vật lý và toán học là ở chỗ, vật lý luôn gắn liền với thế giới tự nhiên, trong khi toán học lại biểu diễn các mô hình trừu tượng độc lập với thế giới tự nhiên. Tuy vậy, sự khác biệt không phải lúc nào cũng rõ ràng.

2. Chuyên ngành vật lý trong Tiếng Anh

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Vật lý học (tiếng Anh là Physics) là môn khoa học nghiên cứu vật chất và chuyển động của nó trong không gian và thời gian, cùng với những khái niệm liên quan như năng lượng và lực. Hiểu một cách tổng quát nhất, đó là khoa học nghiên cứu về "vật chất" và "sự tương tác". Cụ thể thì Vật lý là khoa học nghiên cứu về các quy luật vận động của tự nhiên, từ thang vi mô (các hạt cấu tạo nên vật chất) cho đến thang vĩ mô (các hành tinh, thiên hà và vũ trụ). Đối tượng nghiên cứu chính của vật lý hiện nay bao gồm vật chất, năng lượng, không gian và thời gian.
  • Chương trình đào tạo ngành Vật lý học trang bị cho sinh viên những kiến thức nền tảng về khoa học tự nhiên, khoa học xã hội, kiến thức cơ bản về vật lý, toán, điện tử - tin học… và các kiến thức chuyên ngành; kỹ năng thực hành và ứng dụng trong các lĩnh vực khoa học, công nghệ, kinh tế, xã hội.
  • Một số chuyên ngành thuộc Vật lý học là: Vật lý Lý thuyết, Vật lý Hạt nhân, Vật lý Chất rắn, Vật lý Ứng dụng, Vật lý Điện tử, Vật lý Tin học, Vật lý Địa cầu. Vật lý có quan hệ mật thiết với toán học.

II. TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH VẬT LÝ

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Physical Quantity: đại lượng vật lý => IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "quantity" tiếng anh
  • Length: dươn vị đo độ dài
  • Mass: Khối Lượng
  • Time: Thời Gian => Tham khảo thêm Cách dùng danh từ "time" & "times"
  • Measuring Tape: Thước Dây, Băng đo
  • Meter Rule: Thước đo Mette
  • Vernier Calipers: Thước Kẹp Có du Xích
  • Micrometer Screw: Vít Panm
  • Stopwatch: đồng hồ đếm thời gian
  • Ticker tape timer: băng ghi thời gian
  • Simple pendulum: con lắc đơn
  • String: sợi dây => IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "string" tiếng anh
  • Bob: con lắc
  • Amplitude: biên độ
  • Rest position: vị trí nghỉ (vị trí cân bằ kng)
  • Oscillation ) : dao động
  • Frequency: tần số
  • Kinematics: động học
  • Speed: tốc độ => Tham khảo thêm PHÂN BIỆT SPEED & PACE TIẾNG ANH
  • Velocity: vận tốc
  • Direction: hướng
  • Magnitude: độ lớn
  • Acceleration: gia tốc
  • Uniform acceleration: gia tốc đều
  • Distance – Time graph: đồ thị quãng đường – thời gian
  • Speed – Time graph: đồ thị tốc độ – thời gian
  • At rest: đứng yên (body at rest: vật đứng yên)
  • Substance: vật chất
  • Gravitational field strength (g): độ lớn của trường hấp dẫn
  • Volume: thể tích
  • Chemical potential energy: thế hóa
  • Distance travelled: quãng đường đi được
  • The acceleration of free fall: gia tốc rơi tự do, gia tốc trọng trường :
  • Retardation or deceleration (negative acceleration): sự giảm tốc, sự hãm
  • Average speed: tốc độ trung bình => IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "average" tiếng anh
  • Instantaneous speed: tốc độ tức thời
  • Initial speed: tốc độ đầu
  • Final speed: tốc độ cuối
  • Constant: hằng số
  • Horizontal line (time axis: trục ngang (trục thời gian)
  • Vertical line (distance or speed axis): trục dọc (trục quãng đường hay trục vận tốc)
  • The gradient of the line: hệ số góc (độ lệch hay độ nghiêng) của đường thẳng
  • Friction: lực ma sát
  • Weight: trọng lượng => IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "weight" tiếng anh
  • Moment: mômen => Tham khảo thêm Cách dùng "at the/this moment/present moment" tiếng anh
  • Moment of a force (or torque): moomen lực (hay lực xoắn)
  • Pivot: trụ, điểm tựa, trục quay
  • Perpendicular distance from the pivot: cánh tay đòn
  • Equilibrium: sự cân bằng
  • Balance: sự cân bằng, thăng bằng, đối trọng
  • Stable: bền, ổn định, dừng => IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng tính từ "stable" tiếng anh
  • Unstable: không bền, không ổn định
  • Neutral: trung bình, trung gian, trung tính
  • Centre of gravity: trọng tâm
  • Stability: độ bền, độ ổn định
  • Clockwise: theo chiều kim đồng hồ
  • Anticlockwise: ngược chiều kim đồng hồ
  • Energy: năng lượng
  • Work: Công
  • Power: Công suất => IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "power" tiếng anh
  • Elastic potential energy: thế năng đàn hồi
  • Gravitational potential energy: thế năng hấp dẫn
  • Chemical potential energy: thế hóa
  • Thermal energy: nhiệt năng
  • Heat: nhiệt
  • Light: ánh sáng
  • Sound: âm thanh
  • Nuclear: hạt nhân
  • Conservation of energy: bảo toàn năng lượng => Tham khảo thêm Từ vựng topic Energy IELTS
  • Molecule: phân tử
  • Liquid: chất lỏng
  • Gas: chất khí
  • Conduction: dẫn
  • Vibration: sự dao động
  • Electron Diffusion: khuếch tán điện tử
  • Convection: đối lưu
  • Radiation: bức xạ
  • Expand: giãn nở => Cách dùng động từ "expand" tiếng anh
  • Dense: đặc, đậm đặc
  • Electromagnetic waves: sóng điện từ
  • Infra – Red waves: sóng hồng ngoại
  • Vacuum: chân không
  • Emit: phát ra => Word form từ "emit" tiếng anh
  • Absorb: hấp thụ
  • Thermometer: nhiệt kế
  • Mercury or alcohol thermometer: nhiệt kế thủy ngân hay nhiệt kế cồn
  • Thermocouple thermometer: cặp nhiệt điện
  • Clinical thermometer: nhiệt kế y tế
  • Ice point: điểm đóng băng, điểm tan của đá
  • Steam point: điểm bay hơi, điểm sôi
  • Refractive index (of a medium) : chiết suất, hệ số khúc xạ (của một môi trường) :
  • Real depth: độ sâu thực tế
  • Lense: thấu kính
  • Converging lens: thấu kính hội tụ
  • Divergent lens: thấu kính phân kỳ
  • Principal axis: trục chính
  • Principal focus: tiêu điểm chính => IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "focus" tiếng anh
  • Centre of the lens (optical center): quang tâm
  • Focal length: tiêu cự
  • Convex lens: thấu kính lồi
  • Magnification: độ phóng đại
  • Telescope: kính thiên văn, kính viễn vọng
  • Inverted image: ảnh ngược
  • Real image: ảnh thực
  • Virtual image: ảnh ảo
  • Diminished image: hình ảnh thu nhỏ
  • Magnified image: ảnh phóng đại
  • Electromagnetic spectrum: phổ điện từ

III. MỘT SỐ THUẬT NGỮ TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH VẬT LÝ

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Bảo toàn năng lượng (Conservation of energy): IELTS TUTOR giải thích: Định luật khẳng định rằng năng lượng (có thể tính tương đương qua khối lượng) không sinh không diệt.
  • Bước sóng (Wave length): IELTS TUTOR giải thích: Khoảng cách giữa hai đỉnh hoặc hai hõm sóng kề nhau.
  • Chân trời sự cố (Event horizon): IELTS TUTOR giải thích: Biên của lỗ đen.
  • Chiều của không gian (Spatial dimension)IELTS TUTOR giải thích: một trong ba chiều của không gian, các chiều này đồng dạng không gian khác với chiều thời gian.
  • Cơ học lượng tử (Quantum Mechanics)IELTS TUTOR giải thích: Lý thuyết phát triển từ nguyên lý lượng tử của Planck và nguyên lý bất định của Heisenberg.
  • Điện tích (Electric charge): IELTS TUTOR giải thích: Một tính chất của hạt đẩy (hoặc hút) một hạt khác có cùng (hoặc khác) dấu điện tích.
  • Điều kiện không có biên (No boundary condition)IELTS TUTOR giải thích: Ý tưởng cho rằng vũ trụ là hữu hạn song không có biên (trong thời gian ảo).
  • Không độ tuyệt đối (Absolute zero): IELTS TUTOR giải thích: Nhiệt độ thấp nhất, tại đó vật chất không còn nhiệt năng.
  • Kỳ dị trần trụi (Naked Singularity): IELTS TUTOR giải thích: Một điểm kỳ dị của không – thời gian không bao quanh bởi lỗ đen.
  • Lỗ đen (Black hole): IELTS TUTOR giải thích: Vùng của không – thời gian từ đó không gì thoát ra khỏi được, kể cả ánh sáng vì hấp dẫn quá mạnh.
  • Lực điện từ (Electromagnetic force): IELTS TUTOR giải thích: Lực tương tác giữa các hạt có điện tích, đây là loại lực mạnh thứ hai trong bốn loại lực tương tác.
  • Lực tương tác mạnh (Strong force): IELTS TUTOR giải thích: Lực tương tác mạnh nhất trong bốn loại lực tương tác, có bán kính tác dụng ngắn nhất. Lực này cầm giữ các hạt quark trong proton và neutron, và liên kết proton và neutron để làm thành hạt nhân.
  • Lực tương tác yếu (Weak force)IELTS TUTOR giải thích: Lực tương tác yếu thứ hai trong bốn loại tương tác cơ bản với bán kính tác dụng rất ngắn. Lực này tác dụng lên các hạt vật chất nhưng không tác dụng lên các hạt truyền tương tác.
  • Lượng tử (Quantum): IELTS TUTOR giải thích: Đơn vị không phân chia được trong bức xạ và hấp thụ của các sóng.

IV. TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH VẬT LÝ TỪ A-Z

  • Absorb: hấp thụ =>> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "absorb" tiếng anh
  • Acceleration: gia tốc
  • Aerial: ăng ten
  • Air Pressure: áp suất không khí
  • Ammeter: ampe kế
  • Amplitude: biên độ
  • Anticlockwise: ngược chiều kim đồng hồ
  • Apparent depth: độ sâu biểu kiến
  • At rest: đứng yên (body at rest: vật đứng yên)
  • Atmosphere: khí quyển
  • Attract: hút
  • Audible frequence: tần số nghe được
  • Average speed: tốc độ trung bình
  • Balance: sự cân bằng, thăng bằng, đối trọng =>> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ & danh từ "balance" tiếng anh
  • Battery: ắc quy
  • Bob: con lắc
  • Boiling: sôi
  • Bubbles: bóng khí
  • Bulb: bầu nhiệt kế
  • Capillary tube: ống mao dẫn
  • Cell: pin
  • Celsius (0C) temperature: nhiệt độ celsius
  • Centre of gravity: trọng tâm
  • Centre of the lens (optical center): quang tâm
  • Charge: điện tích
  • Chemical potential energy: thế hóa =>> Tham khảo thêm Cách dùng danh từ "chemical" tiếng anh
  • Circuit: mạch điện
  • Clinical thermometer: nhiệt kế y tế
  • Clockwise: theo chiều kim đồng hồ
  • Compression: nén, lực nén
  • Condensation: ngưng tụ
  • Conduction: dẫn
  • Conservation of energy: bảo toàn năng lượng
  • Constant: hằng số
  • Constriction (in tube): sự thắt lại (trong ống)
  • Convection: đối lưu
  • Converging lens: thấu kính hội tụ
  • Convex lens: thấu kính lồi
  • Crest: đỉnh sóng
  • Cross-sectional area: diện tích mặt cắt
  • Current electricity: dòng điện
  • D.C. (direct current): dòng một chiềD.C. circuit : mạch một chiều
  • Dense: đặc, đậm đặc
  • Density: mật độ
  • Diminished image: hình ảnh thu nhỏ
  • Direction: hướng =>> Tham khảo thêm Cách dùng danh từ "direction" tiếng anh
  • Distance – Time graph: đồ thị quãng đường – thời gian
  • Distance travelled: quãng đường đi được
  • Divergent lens: thấu kính phân kỳ
  • Dynamics: động lực học
  • Earth connector: nối đất
  • Echo: phản hồi, tiếng vọng
  • Effective resistance: trở kháng hiệu dụng
  • Elastic potential energy: thế năng đàn hồi
  • Electromagnetic spectrum: phổ điện từ
  • Electromagnetic waves: sóng điện từ
  • Electromotive force: lực điện động, sức điện động, thế điện động
  • Electron Diffusion: khuếch tán điện tử
  • Emit: phát ra =>> Tham khảo thêm Word form từ "emit" tiếng anh
  • Energy: năng lượng
  • Equilibrium: sự cân bằng
  • Evaporation: hóa hơi
  • Expand: giãn nở
  • Filament: dây tóc bong đèn
  • Final speed: tốc độ cuối
  • Fixed resistor: điện trở cố định
  • Fluorescent screen: Fluorescent screen
  • Fluorescent screen: sơn phát quang
  • Focal length: tiêu cự
  • Force: lực =>> Tham khảo thêm Cách dùng động từ "force" tiếng anh
  • Freezing: đóng băng, làm lạnh
  • Frequence: tần số
  • Friction: lực ma sát
  • Fuse: cầu chì
  • Fusion: nóng chảy
  • Galvanometer: điện kế (đồng hồ đo dòng điện và điện thế)
  • Gamma ray: tia gamma
  • Gas: chất khí
  • Geiger – Muller tube: ống đếm Geiger – Muller
  • Gravitational field strength (g): độ lớn của trường hấp dẫn
  • Gravitational potential energy: thế năng hấp dẫn
  • Heat: nhiệt =>> Tham khảo thêm Cách dùng danh từ "heat" tiếng anh
  • High pressure region: vùng áp suất cao
  • Horizontal line (time axis): trục ngang (trục thời gian)
  • Hot body: bộ tỏa nhiệt
  • Humidity: độ ẩm
  • Ice point: điểm đóng băng, điểm tan của đá
  • Impurity: chất tạp
  • Incidence (ray): (tia) tới
  • Inertia: quán tính
  • Infra – red: tia hồng ngoại
  • Infra – Red waves: sóng hồng ngoại
  • Initial speed: tốc độ đầu
  • Instantaneous speed: tốc độ tức thời
  • Inverted image: ảnh ngược
  • Kelvin (K) temperature: nhiệt độ kelvin
  • Kinematics: động học
  • Kinetic energy: động năng
  • Lamp: đèn
  • Latent heat: ẩn nhiệt
  • Length: độ dài
  • Lense: thấu kính
  • Light: ánh sáng
  • Liquid: chất lỏng
  • Long wavelength: bước sóng dài
  • Longitudinal wave: sóng dọc (sound wave : sóng âm thanh)
  • Loudness: âm lượng
  • Magnet: nam châm
  • Magnification: độ phóng đại
  • Magnified image : ảnh phóng đại
  • Magnitude: độ lớn
  • Mass: khối lượng =>> Tham khảo thêm Cách dùng danh từ "mass" tiếng anh
  • Measuring tape: thước dây, băng đo
  • Melting: nóng chảy
  • Mercury or alcohol thermometer: nhiệt kế thủy ngân hay nhiệt kế cồn
  • Metallic conductor: vật dẫn kim loại
  • Metre rule: thước đo mét
  • Micrometer screw: Vít panme
  • Microwave: sóng cực ngắn, vi sóng
  • Molecule: phân tử
  • Moment: mômen
  • Moment of a force (or torque): moomen lực (hay lực xoắn)
  • Motion: chuyển động
  • Narrow bore tube: ống lỗ khoan hẹp
  • Negative charge: điện tích âm (electron)
  • Neutral: trung bình, trung gian, trung tính
  • Normal: pháp tuyến =>> Tham khảo thêm Cách dùng động từ "normalize" tiếng anh
  • Nuclear: hạt nhân
  • Ohm’s law: định luật ôm
  • Oscillation: dao động
  • Parallel: song song
  • Period: Chu kỳ =>> Tham khảo thêm Cách dùng từ "period" tiếng anh
  • Perpendicular distance from the pivot: cánh tay đòn
  • Physical quantity: đại lượng vật lý
  • Pistol: sung ngắn
  • Pitch: độ cao của âm
  • Pivot: trụ, điểm tựa, trục quay
  • Positive charge: điện tích dương
  • Potential difference: hiệu điện thế
  • Power: Công suất =>> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "power" tiếng anh
  • Principal axis: trục chính
  • Principal focus: tiêu điểm chính
  • Radiation: bức xạ
  • Radioactive substance: chất phóng xạ
  • Rarefaction: sự làm loãng, sự làm giãn
  • Real depth: độ sâu thực tế
  • Real image: ảnh thực
  • Reflection: sự phản xạ
  • Refraction: sự khúc xạ
  • Refractive index (of a medium): chiết suất, hệ số khúc xạ (của một môi trường) :
  • Repel: đẩy
  • Resistance: điện trở =>> Tham khảo thêm Word form của "resist"
  • Rest position: vị trí nghỉ (biên độ bằng 0)
  • Rest position: vị trí nghỉ (vị trí cân bằng)
  • Resultant force: tổng hợp lực
  • Retardation or deceleration (negative acceleration): sự giảm tốc, sự hãm
  • Rheostat: biến trở
  • Ripple: gợn sóng
  • Rubbing: sự cọ sát, sự ma sát
  • Scale: thang, tỷ lệ
  • Series: nối tiếp
  • Short wavelength: bước sóng ngắn
  • Simple pendulum: con lắc đơn
  • Solid: chất rắn
  • Solidification: hóa rắn
  • Sound: âm thanh
  • Speed – Time graph: đồ thị tốc độ – thời gian
  • Speed: tốc độ
  • Stability: độ bền, độ ổn định
  • Stable: bền, ổn định, dừng
  • Static electricity: tĩnh điện
  • Steam point: điểm bay hơi, điểm sôi
  • Stem: ống chân không
  • Stopwatch: đồng hồ đếm thời gian
  • String: sợi dây
  • Substance: vật chất
  • Switch: khóa =>> Tham khảo thêm Cách dùng động từ "switch" tiếng anh
  • Tank: bể chứa
  • Telescope: kính thiên văn, kính viễn vọng
  • Temperature: nhiệt độ
  • The acceleration of free fall: gia tốc rơi tự do, gia tốc trọng trường :
  • The gradient of the line: hệ số góc (độ lệch hay độ nghiêng) của đường thẳng
  • The propagation of sound: sự lan truyền âm thanh
  • Thermal energy: nhiệt năng
  • Thermocouple thermometer: cặp nhiệt điện
  • Thermometer: nhiệt kế
  • Thermopile: pin nhiệt điện
  • Ticker tape timer: băng ghi thời gian
  • Time: thời gian => IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "time" & "times"
  • Transmit: truyền, phát
  • Transverse wave: sóng ngang (water waves: sóng nước, electromagnetic wave (radio, light): sóng điện từ) :
  • Trough: bụng sóng
  • Ultra – violet: tia cực tím
  • Uniform acceleration: gia tốc đều
  • Uniform speed: tốc độ đều
  • Units: đơn vị
  • Unstable: không bền, không ổn định
  • Vacuum: chân không
  • Vaporization: sự bay hơi, sự hóa hơi
  • Velocity: vận tốc
  • Vernier calipers: thước kẹp có du xích
  • Vertical line (distance or speed axis): trục dọc (trục quãng đường hay trục vận tốc)
  • Vibrating source: nguồn âm, nguồn dao động
  • Vibration: sự dao động
  • Virtual image: ảnh ảo
  • Visible light: ánh sáng nhìn thấy
  • Volmeter: vôn kế
  • Volume: thể tích
  • Wave: sóng
  • Wavelength: bước sóng
  • Weight: trọng lượng
  • Wire: dây dẫn
  • Work: Công
  • X – ray: tia X

V. CÁCH HỌC TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH VẬT LÝ HIỆU QUẢ NHẤT

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Đọc: Đọc là cách học từ vựng tiếng anh đơn giản mà hiểu quả nhất. Chúng giúp ta bổ sung thêm được những nguồn tri thức vô cùng to lớn của nhân loại. Kèm theo đó là vốn từ vựng đa dạng. Bạn có thể đọc bất cứ thứ gì mà bạn muốn như đọc sách về chuyên ngành vật lý, hóa học…,Quan trong là hãy tìm đọc những thứ mà bạn cảm thấy hứng thú nhất
  • Sử dụng từ ngữ vựng trong ngữ cảnh thực tế: Bạn nên mỗi ngày chọn ra một chủ đề thú vị để cùng bạn bè trao đổi, giao tiếp bằng tiếng Anh, áp các từ vựng vừa học được vào thực tế. Lúc đầu có thể nói hơi gượng gạo nhưng càng về sau sẽ quen dần nên càng tự nhiên và dễ dàng hơn. Đây là cách áp dụng từ vựng tiếng Anh vừa học rất hiệu quả.

b. Mẹo học từ vựng nhớ lâu

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Viết các từ vào vở (kèm các nghĩa hoặc định nghĩa)
  • Viết các từ và định nghĩa vào các tấm thẻ nhỏ
  • Nhắc lại nhiều lần các từ này
  • Nhóm các từ vào các nhóm khác nhau
  • Nhờ người khác kiểm tra bạn
  • Sử dụng các từ vựng này khi nói hoặc viết
  • Một số bạn đánh dấu hoặc gạch trong từ điển các từ đã tra. Lần tới, khi lật đến trang có từ được đánh dấu, các bạn ấy sẽ có thể ngay lập tức kiểm tra xem mình có nhớ nghį nghį nghông củnga củnga.

Trên đây là bài viết từ vựng, thuật ngữ về chuyên ngành vật lí cùng với cách học từ vựng hiệu quả. Hi vọng đã cung cấp cho bạn đọc những thông tin hữu ích nhất. Đồng thời, giúp bạn tự tin giao tiếp và đọc, xem các chương trình khoa học nước ngoài dễ dàng hơn.

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Intensive Speaking

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE