TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH THÚ Y

· Từ vựng

Nhằm đáp ứng như cầu chăm sóc thú nuôi ngày càng cao ở Việt Nam, những người làm trong ngành thú y cần bổ sung từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cho bản thân. Để có thể cập nhật kiến thức chuyên ngành từ kho dữ liệu của thế giới và giao tiếp với các khách hàng nước ngoài tốt hơn. 

Hiểu được điều đó, bên cạnh giới thiệu Bài sửa đề thi IELTS WRITING TASK 2 ngày 22/8/2020 của HS đi thi đạt 7.0 writing &  từ vựng chuyên ngành biological (sinh học)topic tax (thuế), sau đây IELTS TUTOR sẽ cung cấp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thú ý cho các bạn.

I. Kiến thức liên quan

IELTS TUTOR lưu ý:

II. Các cụm từ tiếng Anh thú y

IELTS TUTOR lưu ý:

  • a clutter of cats: một đàn mèo
  • a flock of birds: một đàn gia cầm
  • a herd of cattle: một đàn gia súc
  • a pack of dogs: một bầy chó
  • a school of fish: một đàn cá

IELTS TUTOR hướng dẫn cách dùng Collective Noun (danh từ tập hợp) trong tiếng Anh.

  • digestive: tiêu hóa
  • digestive systems: hệ thống tiêu hóa

Xem thêm từ vựng topic Human Body (cơ thể người) mà IELTS TUTOR đã tổng hợp.

  • immune: miễn dịch
  • physiologic function: chức năng sinh lý
  • sexually mature earlier: sự động dục sớm
  • urinary systems : hệ thống tiết niệu

III. Tên các vật nuôi bằng tiếng Anh

IELTS TUTOR lưu ý:

  • bear- cub: con gấu – gấu con
  • buffallo: con trâu
  • bird: con chim

Tham khảo thêm từ vựng topic Bird mà IELTS TUTOR đã tổng hợp. 

  • cat – kitten: con mèo – mèo con
  • cow- calf: bò sữa – con bê
  • dog – puppy: con chó – cún con
  • hamster: chuột cảnh
  • hen: gà mái
  • horse: ngựa
  • mule: con la
  • parrot: con vẹt
  • pig – piglet: con heo – con heo con
  • rabbit: con thỏ
  • sheep – lamb: con cừu – cừu non
  • sow: heo nái
  • turkey: gà tây

IV. Những từ liên quan tới hoạt động chăm sóc thú y

IELTS TUTOR lưu ý:

  • animal feed: thức ăn chăn nuôi
  • animal rescue centre: trung tâm cứu hộ động vật
  • barn/shed: nhà dùng để chăn nuôi
  • breeding stock: heo giống để sản xuất ra heo con
  • cattle: gia súc
  • cattle breeding: chăn nuôi bò
  • cattle-breeding state farm: nông trường chăn nuôi
  • crossbred: lai tạo giống với các giống khác
  • delouse = desparasitar: bắt rận
  • dog passport: giấy thông hành của chó
  • farm: trại chăn nuôi
  • farming households: chăn nuôi nông hộ

IELTS TUTOR tổng hợp từ vựngcâu hỏi topic Farming.

  • feed: cho ăn

IELTS TUTOR hướng dẫn cách dùng động từ feed trong tiếng Anh.

  • feed mill: nhà máy sản xuất /chế biến thức ăn gia súc
  • feeder pig: heo con đã cai sữa
  • flea: bọ chét
  • flea collar: cổ áo cho chó ngăn bọ chét
  • growth rate: tỷ lệ tăng trưởng
  • herd: bầy, đàn thú ăn và sống cùng nhau
  • intake: thức ăn được ăn vào
  • lactation: thời gian cho con bú sữa
  • market hog: heo nuôi thịt để bán ra thị trường/heo thịt
  • multiplier herd: đàn chăn nuôi loại thương phẩm
  • on a leash/lead: trên dây xích
  • pellet feed: cám viên
  • pen: bãi đất có hàng rào để nuôi giữ động vật
  • pork: thịt heo
  • purebred: giống thuần chủng
  • raising cattle for milk: chăn nuôi gia súc lấy sữa
  • splayed legged: heo con đẻ ra bị tật có chân dạng ra
  • stockman: người chăn nuôi súc vật
  • silage: cỏ ủ tươi để cho động vật ăn vào mùa đông
  • swine genetics: heo giống có tính di truyền
  • to be in heat = estar en celo: sưởi ấm
  • to breed pigs and poultry: chăn nuôi lợn gà
  • to chip a dog/cat: gắn con chip điện tử vào con chó/mèo
  • to feed the chickens: cho gà ăn
  • to go walkies: đi bộ
  • to milk a cow: vắt sữa bò
  • to put an animal to sleep: làm cho một con vật chết
  • to spay/neuter: thiến, hoạn
  • to walk the dog: dắt chó đi dạo
  • trough: máng ăn
  • vet’s/veterinary fees: tiền phí thú y
  • weaning: sự cai sữa
  • weaner: heo con cai sữa

V. Từ vựng tiếng Anh về sức khỏe của thú y

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Affect healthy: Ảnh hưởng đến sức khỏe

IELTS TUTOR hướng dẫn phân biệt Affect và Effect.

  • Animal rescue centre: Trung tâm cứu hộ động vật
  • Biosecurity: An toàn sinh học
  • Cardiovascular systems: Hệ thống tim mạch
  • Coryza: Sổ mũi ở gà
  • Crossbred: Lai tạo giống với các giống khác
  • Delouse: Bắt rận
  • Detectable symptoms: Phát hiện triệu chứng
  • Distemper: Bệnh Carê ở chó
  • Distribution of blood: Sự phân chia lượng máu
  • Feline immunodeficiency virus: Vi rút suy giảm miễn dịch ở mèo
  • Feline panleukopenia: Giảm bạch cầu ở mèo
  • Flea collar: Cổ áo cho chó ngăn bọ chét
  • Genetically modified animals: Những động vật biến đổi gen
  • Impact of the disease: Tác động của bệnh
  • Integumentary systems: Hệ thống da, mô, vảy
  • Market hog: Heo nuôi thịt để bán ra thị trường/heo thịt
  • Method of control relies on vaccination: Phương pháp kiểm soát chủ yếu dựa vào tiêm chủng
  • Modify the way disease progresses: Sửa đổi cách tiến triển bệnh
  • Multiplier herd: Đàn chăn nuôi loại thương phẩm
  • Neuro Myogenic conduction system: Hệ thống dẫn truyền thần kinh
  • Oid-based in activated vaccine: Vắc xin nhũ dầu vô hoạt
  • Parasite: Ký sinh trùng
  • Rabies: Bệnh dại
  • Respiratory tract infection: Nhiễm trùng đường hô hấp
  • Ruffled feathers: Lông xù
  • Secondary bacterial infection: Nhiễm trùng thứ cấp
  • Severe infections: Nhiễm trùng nghiêm trọng
  • Sleeping with beak touching the floor: Ngủ với mỏ chạm sàn
  • Stable and difficult to eradicate: Ổn định và khó tiêu diệt
  • Susceptible to clinical: Dễ có khả năng bị lâm sàng
  • Swine genetics: Heo giống có tính di truyền
  • The presence of maternal antibody: Sự hiện diện của kháng thể truyền từ con mẹ
  • The virulence of field strains varies: Độc lực của các dòng virus
  • To chip a dog/cat: Gắn con chip điện tử vào con chó/mèo
  • To put an animal to sleep: Làm cho một con vật chết

Tham khảo thêm các phrasal verb bắt đầu bằng từ put mà IELTS TUTOR đã tổng hợp.

  • Toxicology: Độc tính
  • Unsteady gait: Dáng đi không vững
  • Urinary systems: Hệ thống tiết niệu (đường tiểu)
  • Vaccination: Tiêm phòng
  • Vertical transmission: Truyền dọc
  • Veterinary veterinary: Bệnh thú y
  • Virulence of virus: Độc tính của virus
  • Weaning: Sự cai sữa

VI. Từ vựng đặc biệt quan trọng với bác sĩ thú y

IELTS TUTOR lưu ý:

  • a rapid drop in feed and water consumption: giảm lượng ăn vào và tiêu thụ nước
  • affect healthy: ảnh hưởng đến sức khỏe
  • Alternative: thay thế
  • Anatomic: giải phẫu 
  • biosecurity: an toàn sinh học
  • caried in dust: mang theo bởi bụi
  • Cardiovascular systems: hệ thống tim mạch
  • clinical: lâm sàng
  • considerably: đáng kể
  • contaminated farm: trại bị nhiễm 
  • contaminated environment: môi trường bị ô nhiễm

Tham khảo thêm từ vựng topic Environment mà IELTS TUTOR đã tổng hợp.

  • depend on : phụ thuộc vào
  • depopulation: làm sạch
  • detectable symptoms: phát hiện triệu chứng
  • Distribution of blood: sự phân chia lượng máu
  • Domestic farm breeds: các giống vật nuôi thực tế ở trang trại 
  • dog passport:  giấy thông hành của chó
  • due to the high degree of variation: do mức độ biến đổi cao
  • Embryo – fetal studies: sự nghiên cứu tế bào
  • fomites: vật chủ truyền bệnh
  • Genetically modified animals: những động vật biến đổi gen
  • high contagious viral infection : nhiễm trùng virus truyền nhiễm cao
  • impact of the disease: tác động của bệnh
  • immunosuppressed: ức chế miễn dịch
  • Integumentary systems: hệ thống da, mô, vảy
  • Laboratory conditions: trong môi trường phòng thí nghiệm
  • listless chicks: gà con bơ phờ
  • long-lasting suppression of the immune system: triệt tiêu nghiêm trọng lâu dài hệ thống miễn dịch
  • Mammals: động vật lớn, động vật có vú
  • method of control relies on vaccination: phương pháp kiểm soát chủ yếu dựa vào tiêm chủng
  • Miniature breeds: các giống bản sao thu nhỏ 
  • modify the way disease progresses: sửa đổi cách tiến triển bệnh
  • morbidity: tỷ lệ mắc bệnh
  • mortality: tỷ lệ tử vong
  • mucoid diarrhea: tiêu chảy phân nhầy
  • Neuromyogenic conduction system: hệ thống dẫn truyền thần kinh
  • Nonhuman primate: loài linh trưởng
  • Occlusion will result in a total infarct: sự tắc mạch máu
  • occurred in: xảy ra
  • oid-based in activated vaccine: vắc xin nhũ dầu vô hoạt
  • Physiologic: sinh lý
  • Physiologic function: chức năng sinh lý
  • picking at own vent: tự mổ lỗ huyệt
  • Pigmented vs nonpigmented skin varieties: da mang sắc tố màu và mượt
  • Preclinical: lâm sàng, biểu hiện lâm sàng
  • prevention and treatment: phòng và trị bệnh

Tham khảo thêm từ vựng topic Prevention vs. Treatment mà IELTS TUTOR đã tổng hợp.

  • Procedural training: sự huấn luyện có phương pháp
  • readily isolated: dễ dàng phân lập
  • reduce: giảm

IELTS TUTOR hướng dẫn cách paraphrase từ reduce trong tiếng Anh.

  • regarded as necessary: coi như không cần
  • rigorous disinfection: khử trùng nghiêm ngặt
  • rodent: loài gặm nhấm
  • ruffled feathers: lông xù
  • secondary bacterial infection: nhiễm trùng thứ cấp
  • severe infections: nhiễm trùng nghiêm trọng
  • severity of the disease: mức độ nghiêm trọng của bệnh

Tham khảo thêm các từ vựng về bệnh dịch mà IELTS TUTOR đã tổng hợp.

  • shed in the faeces: thải ra theo phân
  • sitting in huched possition: ngồi tư thế khom
  • sleeping with beak touching the floor: ngủ với mỏ chạm sàn
  • soiled vent feathers: bẩn lông lỗ huyệt
  • spread: lây lan
  • stable and difficult to eradicate: ổn định và khó tiêu diệt
  • subclinical: cận lâm sàng
  • sudden after an incubation: đột ngột sau khi ấp
  • Surgical models: mô hình phẫu thuật 
  • susceptible to clinical: dễ có khả năng bị lâm sàng
  • Swine: loài lợn
  • Testing of pharmaceuticals: kiểm tra dược phẩm 
  • Toxicologic: độc tính
  • therapy: liệu pháp
  • the presence of maternal antibody: sự hiện diện của kháng thể truyền từ con mẹ
  • the virulence of field strains varies: độc lực của các dòng virus
  • Translational research: nghiên cứu quá trình chuyển đổi
  • Transgenic: giống chuyển gen 
  • Unique advantages: lợi ích đặc biệt 
  • unsteady gait: dáng đi không vững
  • Urinary systems: hệ thống tiết niệu (đường tiểu)
  • vaccinnation: tiêm phòng
  • Vein: tĩnh mạch 
  • vertical transmisssion: truyền dọc
  • Vet: bác sĩ thú y

Tham khảo thêm các từ vựng về nghề nghiệp trong tiếng Anh mà IELTS TUTOR đã tổng hợp.

VII.  Những mẫu câu tiếng Anh chuyên ngành thú y thông dụng

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Does my dog have any illness? ( IELTS TUTOR giải thích: Con chó của tôi có bị bệnh gì không?)
  • How will my dog be examined by a doctor? ( IELTS TUTOR giải thích: Chú chó của tôi sẽ được kiểm tra sức khỏe như thế nào?)
  • Do I need to vaccinate my puppy? (IELTS TUTOR giải thích: Tôi có cần tiêm chủng cho chú chó con của mình không?)
  • My dog has completed quarantine: (IELTS TUTOR giải thích: Chó của tôi đã được kiểm dịch.)
  • My dog has its vaccinations and tests up to date: (IELTS TUTOR giải thích: Con chó của tôi đã tiêm vắc-xin và được kiểm tra định kỳ.)
  • My cat’s taking its medication: (IELTS TUTOR giải thích: Con mèo của tôi đang uống thuốc.)
  • My dog bit me when I went to touch it’s tail: (IELTS TUTOR giải thích: Con chó của tôi cắn tôi khi tôi chạm vào đuôi của nó.)
  • My cat has ripped off its dressing/bandage: (IELTS TUTOR giải thích: Mèo của tôi đã được thay băng.)

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0