TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH TÀI CHÍNH NGÂN HÀNG (FINANCE & BANKING)

· Từ vựng

Từ vựng tiếng Anh cho chuyên ngành Tài chính ngân hàng là kiến thức mà những người làm việc trong lĩnh vực này cần hiểu rõ và thông thạo để có thể tự tin làm việc trong môi trường quốc tế.

Hiểu được tầm quan trọng đó, bên cạnh cung cấp Bài sửa đề thi IELTS WRITING TASK 2 ngày 22/8/2020 của HS đi thi đạt 7.0 writing & làm sao để viết bài IELTS Writing không bị dư chữ. Trong bài viết này, IELTS TUTOR sẽ chia sẻ các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành tài chính ngân hàng. Mời các bạn theo dõi!

I. Kiến thức liên quan

IELTS TUTOR lưu ý:

II. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành tài chính ngân hàng từ A đến Z

A.

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Abroad: Ở nước ngoài
  • Account holder: Chủ tài khoản
  • Accountant: Nhân viên kế toán
  • Acquire: Mua, thôn tính
  • Acquisition: việc mua lại, việc thôn tính
  • Active/ brisk demand: Lượng cầu nhiều
  • Affiliated/ subsidiary company: Công ty con
  • Amortization/ depreciation: Khấu hao
  • Appointment: Sự bổ nhiệm
  • Assembly line: dây chuyền sản xuất
  • Average annual growth: Tốc độ tăng trưởng bình quân hàng năm

B.

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Back-office: Bộ phận không làm việc trực tiếp với khách hàng
  • Balance of payment: Cán cân thanh toán
  • Balance of trade: Cán cân thương mại
  • Bearer cheque: Séc vô danh
  • Budget: Ngân sách

IELTS TUTOR hướng dẫn cách dùng danh từ budget trong tiếng Anh.

  • Building society: Hiệp hội xây dựng

C.

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Campaign: Chiến dịch, cuộc vận động,tham gia chiến dịch
  • Capital accumulation: Sự tích luỹ tư bản
  • Central bank: Ngân hàng trung ương
  • Charge: Phí, tiền phải trả, giá tiền, bổn phận, trách nhiệm
  • Cheque clearing: sự thanh toán séc
  • Circulation and distribution of commodity: Lưu thông phân phối hàng hoá
  • Commerce: Thương mại
  • Commercial bank: Ngân hàng thương mại
  • Commit: cam kết

IELTS TUTOR hướng dẫn cách dùng từ commit trong tiếng Anh.

  • Communicate with sb: Giao tiếp với ai
  • Compensation: Sự đền bù, bồi thường
  • Component: Linh kiện
  • Confiscation: Tịch thu
  • Consumer price index (CPI): Chỉ số giá tiêu dùng
  • Contribute: Đóng góp
  • Conversion: Chuyển đổi (tiền, chứng khoán)
  • Cost of borrowing: Chi phí vay
  • Credit card: Thẻ tín dụng
  • Credit limit: Hạn mức tín dụng
  • Crossed cheque: séc thanh toán bằng chuyển khoản
  • Customs barrier: Hàng rào thuế quan

D.

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Debit card: Thẻ ghi nợ
  • Discount: Giảm giá, chiết khấu
  • Distribution of income: Phân phối thu nhập

IELTS TUTOR hướng dẫn cách dùng từ income trong tiếng Anh.

  • Dumping: Bán phá giá

E.

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Earnest money: Tiền đặt cọc
  • Economic blockade: Bao vây kinh tế
  • Economic cooperation: Hợp tác kinh tế
  • Economic cycle: Chu kỳ kinh tế
  • Effective demand: Nhu cầu thực tế

IELTS TUTOR hướng dẫn cách paraphrase từ effective.

  • Effective longer-run solution: Giải pháp lâu dài hữu hiệu

IELTS TUTOR hướng dẫn cách dùng danh từ solution trong tiếng Anh.

  • Embargo: Cấm vận

F.

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Federal Reserve: Cục dự trữ liên bang
  • Financial policies: Chính sách tài chính

IELTS TUTOR hướng dẫn cách dùng danh từ policy.

  • Fixed capital: Vốn cố định
  • Foreign currency: Ngoại tệ
  • Formal: Trang trọng

I.

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Instalment: Phần trả góp mỗi lần cho tổng số tiền
  • International economic aid: Viện trợ kinh tế quốc tế
  • Investment bank: Ngân hàng đầu tư
  • Investor: Nhà đầu tư

J.

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Joint stock company: Công ty cổ phần
  • Joint venture company: Công ty liên doanh

L.

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Lease: Cho thuê
  • Lend: Cho vay
  • Liability: Khoản nợ, trách nhiệm

M.

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Macro-economic: Kinh tế vĩ mô
  • Market economy: Kinh tế thị trường
  • Micro finance: Tài chính vi mô
  • Micro-economic: Kinh tế vi mô
  • Mode of payment: Phương thức thanh toán
  • Moderate price: Giá cả phải chăng
  • Monetary activities: Hoạt động tiền tệ
  • Monopoly company: Công ty độc quyền
  • Mortage: cầm cố
  • Multinational: Đa quốc gia
  • Multinational company: Công ty đa quốc gia

IELTS TUTOR hướng dẫn cách paraphrase từ company trong tiếng Anh.

N.

IELTS TUTOR lưu ý:

  • National economy: Kinh tế quốc dân
  • Non-card instrument: phương tiện thanh toán không dùng tiền mặt

O.

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Offset: Sự bù đắp thiệt hại

IELTS TUTOR hướng dẫn cách dùng động từ offset trong tiếng Anh.

  • Online account: Tài khoản trực tuyến
  • Open cheque: séc mở
  • Outsource: Thuê ngoài
  • Overcharge: Tính quá số tiền

P.

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Payee: người được thanh toán
  • Payment in arrear: Trả tiền chậm
  • Possession: Sự sở hữu, trạng thái sở hữu
  • Price_ boom: Việc giá cả tăng vọt
  • Private company: Công ty tư nhân
  • Property: Tài sản, của cải
  • Public limited company: Công ty trách nhiệm hữu hạn
  • Purchase: Mua, giành được
  • Purchasing power: Sức mua

R.

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Rate of economic growth: Tốc độ tăng trưởng kinh tế

IELTS TUTOR hướng dẫn cách dùng danh từ growth trong tiếng Anh.

  • Regulation: Sự điều tiết
  • Retail bank: Ngân hàng bán lẻ

S.

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Sales agent: Đại lý bán hàng
  • Sales call: Cuộc viếng thăm để chào hàng
  • Sales conference: Hội nghị những người bán hàng
  • Sales department: Bộ phận bán hàng
  • Sales promotỉon: Khuyến mãi giảm giá
  • Share: Cổ phần

IELTS TUTOR hướng dẫn cách dùng danh từ share trong tiếng Anh.

  • Shareholder: Người góp cổ phần
  • Short term cost: Chi phí ngắn hạn
  • Speculatỉon/ speculator: Đầu cơ/ người đầu cơ
  • Stake: Tiền đầu tư, cổ phần
  • Stock exchange: Sàn giao dịch chứng khoán
  • Stock market: Thị trường chứng khoán
  • Surplus: Thặng dư

T.

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Telegraphic transfer: chuyển tiền bằng điện tín
  • Tranfer: Chuyển khoản
  • Treasury bill: kỳ phiếu kho bạc
  • Treasury stock: cổ phiếu ngân quỹ

W.

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Withdraw: Rút tiền

III. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng

3.1. Từ vựng tiếng Anh về các vị trí trong ngân hàng

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Accounting Controller: Kiểm soát viên kế toán
  • Big Business Customer Specialist: Chuyên viên khách hàng doanh nghiệp lớn
  • Cashier: Thủ quỹ
  • Financial Accounting Specialist: Chuyên viên kế toán tài chính
  • Information Technology Specialist: Chuyên viên công nghệ thông tin (IT)
  • Market Development Specialist: Chuyên viên phát triển thị trường
  • Marketing Officer: Chuyên viên tiếp thị
  • Marketing Staff Specialist: Chuyên viên quảng bá sản phẩm
  • Personal Customer Specialist: Chuyên viên chăm sóc khách hàng
  • Product Development Specialist: Chuyên viên phát triển sản phẩm
  • Valuation Officer: Nhân viên định giá

3.2 Từ vựng tiếng Anh về chức danh trong ngân hàng

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Board of Director: Hội đồng quản trị
  • Board chairman: Chủ tịch hội đồng quản trị 
  • Director: Giám đốc
  • Chief of Executive Operator: Tổng giám đốc điều hành
  • Head: Trưởng phòng
  • Team leader: Trưởng nhóm
  • Assistant: Trợ lý
  • Staff: Nhân viên

Tham khảo thêm từ vựng chức danh trong công ty bằng tiếng Anh mà IELTS TUTOR đã tổng hợp.

3.3 Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng về các loại tài khoản

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Bank Account: Tài khoản ngân hàng
  • Personal Account: Tài khoản cá nhân
  • Current Account/ Checking Account: Tài khoản vãng lai
  • Deposit Account: Tài khoản tiền gửi
  • Saving Account: Tài khoản tiết kiệm
  • Fixed Account: Tài khoản có kỳ hạn

IELTS TUTOR hướng dẫn rất kỹ cách dùng từ account trong tiếng Anh.

3.4 Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng về các loại thẻ phổ biến

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Credit Card: Thẻ tín dụng
  • Debit Card: Thẻ ghi nợ
  • Charge Card: Thẻ thanh toán
  • Prepaid Card: Thẻ trả trước
  • Check Guarantee Card: Thẻ đảm bảo
  • Visa/ Mastercard: Thẻ visa, mastercard

3.5 Tên ngân hàng bằng tiếng Anh

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Commercial Bank: Ngân hàng Thương mại
  • Investment Bank: Ngân hàng đầu tư
  • Retail Bank : Ngân hàng bán lẻ
  • Central Bank: Ngân hàng trung ương
  • Internet bank: ngân hàng trực tuyến
  • Regional local bank: ngân hàng địa phương ở khu vực/ trong vùng

3.6 Các cụm động từ sử dụng trong ngân hàng

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Apply for a credit card: Đăng ký thẻ tín dụng
  • Cancel a cheque: Hủy séc
  • Cash a cheque: Rút tiền từ séc
  • Change money: Đổi tiền
  • Check account: Kiểm tra tài khoản
  • Check balance: Kiểm tra số dư
  • Deposit a cheque: Gửi tiền từ séc
  • Open an account: Mở tài khoản
  • Pay bills: Thanh toán hóa đơn
  • Make an appointment: Đặt lịch hẹn
  • Make a deposit: Gửi tiền
  • Make a withdraw: Rút tiền
  • Receive a statement: Nhận bảng sao kê
  • Set up an account: Thành lập một tài khoản
  • Take out a loan: Vay nợ ngân hàng
  • Transfer money: Chuyển khoản
  • Write a cheque: Viết séc

IELTS TUTOR hướng dẫn rất kỹ về cách dùng cụm động từ phrasal verb trong tiếng Anh.

3.7 Từ vựng khi sử dụng máy rút tiền ATM

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Insert your card: Đưa thẻ vào
  • Enter your PIN: Nhập mã PIN
  • Incorrect PIN: Mã PIN sai
  • Enter: Nhập
  • Correct: Đúng
  • Cancel: Hủy
  • Withdraw cash: Rút tiền
  • Other amount: Số tiền khác
  • Please wait: Vui lòng đợi
  • Your cash is being counted: Tiền của bạn đang được đếm
  • Insufficient funds: Không đủ tiền
  • Balance: Số dư
  • On screen: Trên màn hình
  • Printed: Đã in
  • Another service: Dịch vụ khác
  • Would you like a receipt?: Bạn có muốn lấy giấy biên nhận không?
  • Remove card: Rút thẻ
  • Quit: Thoát
  • Check balance: Kiểm tra số dư
  • Transfer money: Chuyển tiền

IV.Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng thường gặp

IELTS TUTOR lưu ý:

  • A sight draft: hối phiếu trả ngay
  • Accept the bill: chấp nhận hối phiếu
  • Access: truy cập
  • Accommodation bill: hối phiếu khống
  • Accommodation finance: tài trợ khống
  • Account holder: chủ tài khoản
  • Advice: sự tư vấn

Xem thêm từ vựng topic Advice mà IELTS TUTOR đã tổng hợp.

  • After-sales service: dịch vụ sau bán hàng, dịch vụ hậu mãi
  • Assess: định giá
  • Asset: tài sản
  • Automated Teller Machine (ATM): máy rút tiền tự động
  • Authorise: uỷ quyền, cho phép
  • Bad debt: cho nợ quá hạn
  • Bank charger: phí ngân hàng
  • Banker: chủ ngân hàng
  • Banker’s draft: hối phiếu ngân hàng
  • Banking market: thị truờng ngân hàng
  • Bankrupt: người bị vỡ nợ
  • Base rate: lãi suất cơ bản
  • Bill of exchange: hối phiếu
  • Balance sheet: bảng cân đối kế toán
  • Book-keeping: kế toán
  • Buyer default: người mua trả nợ không đúng hạn
  • Calculate: tính toán
  • Capital goods: tư liệu sản xuất
  • Carry on: điều khiển, xúc tiến
  • Carry out: thực hiện
  • Cash discount: giảm giá khi trả tiền mặt
  • Cash flow: dòng tiền mặt
  • Cash-book: sổ quỹ
  • Cheque book: tập Séc
  • Circulation: chữ ký
  • Collection: sự thu hồi (nợ)
  • Communal: công, chung
  • Consumer credit: tín dụng tiêu dùng
  • Contract: hợp đồng
  • Correspondent: ngân hàng có quan hệ đại lý
  • Credit: ghi có
  • Credit arrangement: dàn xếp cho nợ
  • Credit control: kiểm soát tín dụng
  • Credit intrusment: công cụ tín dụng
  • Credit management: quản lý tín dụng
  • Credit period: kỳ hạn tín dụng
  • Credit-status: mức độ tín nhiệm
  • Credit-worthiness: thực trạng tín dụng
  • Current account: tài khoản vãng lai
  • Database: cơ sở dữ liệu
  • Deal: vụ mua bán
  • Debit: ghi nợ
  • Default: trả nợ không đúng hạn
  • Deposit account: tài khoản tiền gửi
  • Direct debit: ghi nợ trực tiếp
  • Discount market: thị trường chiết khấu
  • Draft: hối phiếu
  • Draw: ký phát
  • Drawee: ngân hàng của người ký phát
  • Drawing: sự ký phát (Séc)
  • Enquiry: sự điều tra
  • Entry: bút toán
  • Equity: cổ tức
  • Evaluation: sự ước lượng, sự định giá
  • Exchange risk: rủi ro trong chuyển đổi
  • Exempt: được miễn
  • Expenditure: phí tổn
  • Export finance: tài trợ xuất khẩu
  • Export insurance: bảo hiểm xuất khẩu
  • Factoring: sự bao thanh toán, chiết khấu chứng từ
  • Finance sector: lĩnh vực tài chính
  • Financial institution: tổ chức tài chính
  • Fitting: đồ đạc
  • Fixed asset: tài sản cố định
  • Fixed cost: chi phí cố định
  • Flexible: linh động
  • Foreign currency: ngoại tệ
  • Forfaiting: bao thanh toán
  • Form: hình thức
  • Gearing: vốn vay
  • Generate: phát sinh
  • Get paid: được trả (thanh toán)
  • Guarantee: bảo lãnh
  • Guesswork: việc suy đoán
  • Home market: thị trường nội địa
  • Honour: chấp nhận thanh toán
  • In credit: dư có
  • In figure: số tiền bằng số
  • In term of: về mặt phương tiện
  • In writing: bằng giấy tờ
  • In word: số tiền bằng chữ
  • Indent: đơn đặt hàng
  • Inflation: lạm phát
  • Institution: tổ chức, cơ quan
  • Insurance: bảo hiểm
  • Interest rate: lãi suất
  • Investigation: sự điều tra nghiên cứu
  • Late payer: người trả trễ hạn
  • Leads: trả tiền trước tránh rủi ro về tỷ giá tiền tệ
  • Lags: trả tiền sau kiếm lợi do tỷ giá chuyển đổi
  • Leasing: sự cho thuê
  • Legal: hợp pháp, theo pháp luật
  • Lessee: người đi thuê
  • Lessee purchase: thuê mua
  • Lessor: người cho thuê
  • Letter of hypothecation: thư cầm cố
  • Liability: trách nhiệm pháp lý
  • Loan: khoản vay

V. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp ngân hàng

5.1 Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp đối với khách hàng

IELTS TUTOR lưu ý:

  • I would like to open an account. (IELTS TUTOR giải thích: Tôi muốn mở tài khoản.)
  • I would like to close out my account. (IELTS TUTOR giải thích: Tôi muốn đóng tài khoản.)
  • I want to open a current account. Could you give me some information? (IELTS TUTOR giải thích: Tôi muốn mở tài khoản vãng lai. Bạn vui lòng cho tôi biết các thông tin cụ thể được không?)
  • I need to make a withdrawal. (IELTS TUTOR giải thích: Tôi cần rút tiền.)

IELTS TUTOR hướng dẫn cách paraphrase từ need trong tiếng Anh.

  • I want to deposit 15 million into my account. (IELTS TUTOR giải thích: Tôi muốn gửi 15 triệu vào tài khoản.)
  • I want to know my balance. (IELTS TUTOR giải thích: Tôi muốn biết số dư trong tài khoản.)
  • Please tell me what the month interest rate is. (IELTS TUTOR giải thích: Làm ơn cho tôi biết lãi suất hàng tháng là bao nhiêu.)

5.2 Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp dành cho nhân viên ngân hàng

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Do you want to make a withdrawal or make a deposit? (IELTS TUTOR giải thích: Bạn muốn rút tiền hay gửi tiền?)
  • How much do you want to withdrawal with us? (IELTS TUTOR giải thích: Bạn muốn rút bao nhiêu?)
  • Please tell me how you would like to withdrawal your money? (IELTS TUTOR giải thích: Vui lòng cho tôi biết bạn muốn rút tiền theo phương thức nào?)
  • When you deposit or withdraw money, please bring passbook back. (IELTS TUTOR giải thích: Khi đến gửi tiền hoặc rút tiền, bạn nhớ mang theo sổ tiết kiệm nhé.)
  • The interest is added to your account every month. (IELTS TUTOR giải thích: Số tiền lãi được cộng thêm vào tài khoản mỗi tháng.)
  • Please fill in this form first. (IELTS TUTOR giải thích: Trước tiên bạn làm ơn điền vào phiếu này.)
  • Please enter the password. (IELTS TUTOR giải thích: Bạn vui lòng nhập mật mã.)
  • Here is your passbook. (IELTS TUTOR giải thích: Đây là sổ tiết kiệm của bạn.)
  • Your deposit is exhausted. (IELTS TUTOR giải thích: Tiền gửi của bạn đã hết.)
  • Your letter of credit is used up. (IELTS TUTOR giải thích: Thư tín dụng của bạn đã hết hạn sử dụng.)
  • Please write your account number on the back of the cheque. (IELTS TUTOR giải thích: Bạn vui lòng ghi số tài khoản vào mặt sau của tấm séc.)
  • Just sign your name in it. (IELTS TUTOR giải thích: Bạn chỉ cần ký tên của mình vào đó.)

VI. Đoạn hội thoại tiếng Anh chuyên ngành tài chính ngân hàng thường gặp

6.1 Mở tài khoản ngân hàng

IELTS TUTOR lưu ý:

  • A: What can I do for you? (IELTS TUTOR giải thích: Tôi có thể làm gì cho bạn?)
  • B: I need to open a bank account. (IELTS TUTOR giải thích: Tôi cần mở tài khoản ngân hàng.)
  • A: What kind of account? (IELTS TUTOR giải thích: Loại tài khoản nào bạn muốn mở?)
  • B: I need a deposit account. (IELTS TUTOR giải thích: Tôi cần mở một tài khoản tiền gửi.)
  • A: You can open a savings account, too. (IELTS TUTOR giải thích: Bạn có thể mở một tài khoản tiết kiệm nữa.)
  • B: All right. Open both. (IELTS TUTOR giải thích: Được rồi, tôi sẽ mở cả hai.)
  • A: You need to deposit at least $50 into both accounts. (IELTS TUTOR giải thích: Bạn cần gửi ít nhất $50 vào cả hai tài khoản.)
  • B: I will be depositing $300 today. (IELTS TUTOR giải thích: Tôi sẽ gửi $300 hôm nay.)
  • A: I will set your accounts up right now. (IELTS TUTOR giải thích: Tôi sẽ lập tài khoản cho bạn ngay bây giờ.)

6.2 Gửi tiền tiết kiệm

IELTS TUTOR lưu ý:

  • A: What can I help you with? (IELTS TUTOR giải thích: Tôi có thể giúp bạn gì không?)
  • B: I need to make a deposit into bank account. (IELTS TUTOR giải thích: Tôi muốn gửi tiền tiết kiệm vào ngân hàng)
  • A: How much do you want to deposit today? (IELTS TUTOR giải thích: Hôm nay bạn muốn gửi bao nhiêu tiền vào tài khoản tiết kiệm?)
  • B: I need to deposit $500. (IELTS TUTOR giải thích: Tôi cần gửi $500)
  • A: What account you want to deposit this money into? (IELTS TUTOR giải thích: Loại tài khoản nào bạn muốn gửi tiền vào?)
  • B: Into my saving account. (IELTS TUTOR giải thích: Gửi tiền vào tài khoản tiết kiệm của tôi)
  • A: What else can I do for you today? (IELTS TUTOR giải thích: Bạn có cần tôi giúp gì nữa không?)
  • B: That’s all I need today. Thanks. (IELTS TUTOR giải thích: Đó là tất cả tôi cần hôm nay. Cảm ơn)

6.3 Chuyển tiền

IELTS TUTOR lưu ý:

  • A: What can I do for you? (IELTS TUTOR giải thích: Tôi có thể giúp gì cho bạn?)
  • B: I need to transfer money. (IELTS TUTOR giải thích: Tôi cần chuyển tiền.)
  • A: Do you know which account you want to take the money from? (IELTS TUTOR giải thích: Bạn muốn chuyển tiền đi từ tài khoản nào?)
  • B: From my savings account. (IELTS TUTOR giải thích: Từ tài khoản tiết kiệm của tôi.)
  • A: Where are you transferring the money to? (IELTS TUTOR giải thích: Bạn cần chuyển tiền đến đâu?)
  • B: I would like it transferred to my current account. (IELTS TUTOR giải thích: Tôi muốn gửi nó đến tài khoản vãng lai của tôi)
  • A: How much? (IELTS TUTOR giải thích: Bạn muốn chuyển bao nhiêu tiền?)
  • B: I want to transfer 5 million VND. (IELTS TUTOR giải thích: Tôi muốn gửi 5 triệu đồng)
  • A: Will that be all? (IELTS TUTOR giải thích: Tất cả ư?)
  • B: Yes. That will be all. (IELTS TUTOR giải thích: Đúng vậy, tất cả)

6.4 Rút tiền

IELTS TUTOR lưu ý:

  • A: What can I do for you? (IELTS TUTOR giải thích: Tôi có thể giúp bạn việc gì?)
  • B: I need to withdraw money today. (IELTS TUTOR giải thích: Tôi cần rút tiền.)
  • A: How much would you like to take out? (IELTS TUTOR giải thích: Bạn muốn rút bao nhiêu tiền?)
  • B: I need to withdraw $300. (IELTS TUTOR giải thích: Tôi cần rút $300.)
  • A: Which account would you like to take the money from? (IELTS TUTOR giải thích: Bạn muốn rút tiền từ tài khoản nào?)
  • B: I want to take it from my current account. (IELTS TUTOR giải thích: Tôi muốn lấy từ tài khoản vãng lai.)
  • A: Here you go. (IELTS TUTOR giải thích: Của bạn đây.)
  • B: Thank you. (IELTS TUTOR giải thích: Cám ơn bạn)

6.5 Hủy tài khoản

IELTS TUTOR lưu ý:

  • A: Can I help you with something? (IELTS TUTOR giải thích: Tôi có thể giúp bạn điều gì?)
  • B: I want to cancel my account. (IELTS TUTOR giải thích: Tôi cần hủy tài khoản.)
  • A: Is there a problem with it? (IELTS TUTOR giải thích: Có phải có vấn đề với nó không?)
  • B: I have another account. (IELTS TUTOR giải thích: Tôi đã có tài khoản khác.)
  • A: What do you want to do with money in this account? (IELTS TUTOR giải thích: Bạn sẽ làm gì với tất cả số tiền trong tài khoản này?)
  • B: Just transfer it over to my remaining account. (IELTS TUTOR giải thích: Sẽ chuyển nó đến tài khoản hiện tại của tôi.)
  • A: I can do that. (IELTS TUTOR giải thích: Tôi có thể làm được điều này.)
  • B: That would be great. (IELTS TUTOR giải thích: Điều đó thật tuyệt!)
  • A: Do you want to take any money out? (IELTS TUTOR giải thích: Bạn có muốn rút tiền không?)
  • B: Not today. (IELTS TUTOR giải thích: Không phải là hôm nay.)
  • A: It’s going to take a moment for me to cancel your account. (IELTS TUTOR giải thích: Tài khoản của bạn đang được hủy bỏ.)
  • B: That’s fine. Thank you so much. (IELTS TUTOR giải thích: Được rồi. Cảm ơn bạn nhiều)

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Intensive Speaking