Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành quản lý chất lượng

 

· Từ vựng

Quản lý chất lượng là một ngành khá mới với giới trẻ nhưng lại là ngành nghề nằm trong top các ngành nghề có xu hướng phát triển cực cao trong tương lai. Mặc dù vậy vẫn còn rất nhiều bạn còn mơ hồ về ngành quản lý chất lượng cũng như những từ ngữ chuyên ngành về chủ đề này. Do đó, bài viết hôm nay IELTS TUTOR sẽ cung cấp đến bạn thông tin cũng như một số Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành quản lý chất lượng. Tham khảo Bài sửa đề thi IELTS WRITING TASK 2 ngày 22/8/2020 của HS đi thi đạt 7.0 writing

I. NGÀNH QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG LÀ GÌ?

1. Giới thiệu chung

IELTS TUTOR lưu ý:

  • "Quản Lý Chất Lượng" là tập hợp các hoạt động có chức năng quản lý chung nhằm xác định và thực hiện chính sách chất lượng" - theo định nghĩa của bộ Tiêu Chuẩn.
  • Quản lý chất lượng là việc đảm bảo cho tổ chức làm đúng những việc phải làm và những việc quan trọng để đạt được mục tiêu chung. Quản lý chất lượng được áp dụng trong hầu hết các ngành công nghiệp, áp dụng trên nguyên tắc đúng người, đúng việc và có hiệu quả. Không chỉ trong sản xuất mà trong mọi lĩnh vực, trong mọi loại hình tổ chức, từ quy mô lớn đến quy mô nhỏ, cho dù có tham gia vào thị trường quốc tế hay không.
  • Tóm lại, quản lý chất lượng sản xuất bao gồm các hoạt động lập kế hoạch chất lượng kiểm soát chất lượng, đảm bảo chất lượng và cải tiến chất lượng. Việc định hướng và kiểm soát về chất lượng nói chung bao gồm lập chính sách chất lượng và mục tiêu chất lượng, hoạch định chất lượng, kiểm soát chất lượng.

2. Các thuật ngữ chính trong quản lý chất lượng

Trong ngành QLCL sẽ có hai thuật ngữ chính đó là QA và QC.

a. Quality Assurance - QA

IELTS TUTOR lưu ý:

    • Đề xuất, đưa ra quy trình phát triển (development process) sản phẩm phù hợp với yêu cầu cụ thể của từng dự án. Các quy trình này có thể được phát triển dựa trên V-model hay Agile (đa số là Scrum hoặc Lean Development). Hoặc thông qua việc áp dụng những quy trình quản lý sẵn có như ISO hay CMMI.
    • Đưa ra những tài liệu, biểu mẫu, hướng dẫn để đảm bảo chất lượng của sản phẩm cho tất cả các bộ phận trong nhóm phát triển sản phẩm.
    • Kiểm tra, audit việc thực thi quy trình của các bộ phận trong nhóm làm sản phẩm có đúng quy trình QA đã đề ra không.
    • Nhắc nhở đội ngũ phát triển sản phẩm việc tuân thủ theo quy trình làm việc đã đưa ra.
    • Điều chỉnh, thay đổi quy trình phù hợp với từng sản phẩm mà các team đang thực hiện.

    b. Quality Control - QC

    IELTS TUTOR lưu ý:

      • Tìm hiểu hệ thống, phân tích tài liệu mô tả về hệ thống và thiết kế test case. Ngoài ra, QC còn thực hiện việc test phần mềm trước khi giao cho khách hàng.
      • Lên kế hoạch kiểm thử (thường do QC Leader thực hiện)
      • Viết script cho Automation Test (nếu áp dụng kiểm thử tự động).
      • Sử dụng các test tool để tạo và thực hiện các test case/script chi tiết.
      • Phối hợp với nhóm lập trình trong việc fix bug và báo cáo chi tiết cho Project Manager hoặc các bên liên quan khác tuỳ dự án.

      II. CÁC TỪ VIẾT TẮT THƯỜNG GẶP TRONG QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG

      1. CO - (Certificate of Origin)

      IELTS TUTOR lưu ý:

        • CO là Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa
        • Như tên gọi của nó, CO khá quan trọng, là một chứng từ chứng minh nguồn gốc của vật liệu thép không gỉ hoặc cho biết thép không gỉ đó từ quốc gia nào nhập về. Đây là chứng từ cần phải có trong bộ chứng từ xuất nhập khẩu. CO do cơ quan có thẩm quyền tại nơi sản xuất thép không gỉ cấp. 
        • Có CO, ngoài việc có thể chứng minh lô hàng nhập khẩu có nguồn gốc rõ ràng, không gian lận, không buôn lậu…thì CO còn giúp công ty giảm thuế nhập khẩu với một tỷ lệ nhất định và áp dụng với một số quốc gia theo quy định của luật xuất nhập khẩu Việt Nam.

        2. CQ - (Certificate of quality)

        IELTS TUTOR lưu ý:

          • CQ là giấy chứng nhận chất lượng hàng hóa
          • Khác với CO là một chứng từ xuất nhập khẩu, CQ là chứng từ chứng minh hàng hóa mà nhà sản xuất cung cấp phù hợp và đúng với những tiêu chuẩn sản phẩm mà họ đã công bố.
          • Nói cách khác CQ xác nhận sản phẩm thực tế đáp ứng những tiêu chuẩn trên giấy tờ, hợp đồng đã ký kết. Thông thường, CQ được công nhận theo tiêu chuẩn quốc tế như tiêu chuẩn ISO / IEC Guide. Đây là một chứng từ rất cần thiết cho nhà sản xuất cũng như khách hàng của họ.

          3. QA - Quality Assurance

          IELTS TUTOR lưu ý:

            • QA là viết tắt của Quality Assurance.
            • QA là người chịu trách nhiệm đảm bảo chất lượng sản phẩm thông qua việc đưa ra quy trình làm việc giữa các bên liên quan.

            4. QC - Quality Control

            IELTS TUTOR lưu ý:

              • QC là viết tắt của Quality Control.
              • QC là người chịu trách nhiệm thực hiện công việc kiểm tra chất lượng phần mềm. Có 2 vị trí QC thông thường là Manual QC (không đòi hỏi kỹ năng lập trình) và Automation QC (đòi hỏi kỹ năng lập trình).

              5. ASTM

              IELTS TUTOR lưu ý:

                • ASTM là một tổ chức quốc tế phát triển những tiêu chuẩn kỹ thuật cho các vật liệu và sản phẩm trên Thế giới, tên tiếng Việt là Hiệp hội vật liệu và thử nghiệm Hoa Kỳ (American Society for Testing and Materials). Những tiêu chuẩn mà tổ chức này đưa ra là sự đồng thuận và được cộng đồng quốc tế chấp nhận.

                III. TỪ VỰNG TIẾNG ANH CƠ BẢN CHUYÊN NGÀNH QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG

                IELTS TUTOR lưu ý:

                  • Poor quality (n): Bad quality
                  • Commercial quality (n): Phẩm chất thương mại
                  • Quality control (n): Sự kiểm tra chất lượng
                  • Shipped quantity (n): Số hàng đã xếp lên tàu
                  • Quality (n): chất lượng
                  • To quantity (v): Định lượng hóa =>  IELTS TUTOR hướng dẫn CÁCH DÙNG A QUANTITY OF....
                  • First class quality / Prime quality (n): Phẩm chất loại một
                  • Limited quantity (n): Số lượng giới hạn
                  • Middling quality (n): Phẩm chất trung bình
                  • Shipped quality (n): Phẩm chất hàng khi xếp xuống tàu, phẩm chất hàng khi bốc
                  • Small quantity (n): Số lượng nhỏ
                  • Contracted quantity (n): Số lượng hợp đồng đã ký kết
                  • Quantity production (n): Việc sản xuất hàng loại => Tham khảo thêm Cách dùng từ "PRODUCTION" tiếng anh
                  • Available quantity (n): Số lượng có sẵn
                  • Extra fine quality (n): Chất thượng hạng
                  • Export quality (n): Phẩm chất xuất khẩu
                  • Medium quality (n): Phẩm chất trung bình
                  • Landed quality (n): phẩm chất hàng đã bốc lên bờ
                  • Shipping quality (n): Phẩm chất hàng xuất khẩu
                  • Merchantable quality (n): Phẩm chất tiêu thụ được (hàng hóa)
                  • Adequate quality (n): phẩm chất tốt
                  • Negligible quantity (n): Số lượng không đáng kể
                  • Low quality (n): phẩm chất thấp
                  • Sufficient quantity (n): Số hàng đủ => Tham khảo thêm Cách dùng tính từ "adequate" tiếng anh
                  • Fair average quality (n): Phẩm chất trung bình khá (phẩm chất hàng)
                  • Inferior quality (n): Phẩm chất loại xấu
                  • Vouchered quantity (n): Số hàng đã được bảo đảm
                  • Superior quality (n): cao cấp
                  • High quality (n): Phẩm chất cao
                  • Quantifiable (adj): Có thể đo lường
                  • Intake quantity (n): Số (hàng) đã bốc
                  • Average quality (n): Phẩm chất bình quân, phẩm chất trung bình
                  • Manifest quantity (n): Số lượng theo tờ khai
                  • Standard quality (n): Phẩm chất tiêu chuẩn => IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "quality" tiếng anh
                  • Good merchantable quality (n): Phẩm chất tiêu thụ tốt
                  • Quantification (n): Sự định lượng
                  • Symbolical quality (n): tượng trưng
                  • Outturn quality (n): phẩm chất khi hàng hướng tới
                  • Customary quality (n): Phẩm chất thông dụng => THAM KHẢO THÊM Cách dùng danh từ "custom" tiếng anh
                  • Landed quantity (n): Số đã bốc lên bờ
                  • Quantitative (v): Thuộc về lượng, thuộc về lượng
                  • Off quality (n): Yếu tố
                  • To buy in quantities (v): Việc mua hàng nhiều
                  • Invoiced quantity (n): Số theo hóa đơn
                  • Settling quality (n): phẩm chất cảm quan
                  • Intake quality (n): phẩm chất đã bốc => Tham khảo thêm Cách dùng danh từ "intake" tiếng anh

                  IV. TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH CHẤT LƯỢNG HAY GẶP NHẤT

                  1. Từ vựng chuyên ngành QA

                  IELTS TUTOR lưu ý:

                  • Trainer: Cán bộ đào tạo va giảng dạy
                  • Objective: Mục tiêu
                  • Quality: Chất lượng
                  • Accuracy: Độ đúng chuẩn (trong đo lường và thống kê)
                  • Efficiency: Hiệu suất
                  • Accreditation: Kiểm định
                  • Effectiveness: Hiệu quả =>  IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "efficiency" tiếng anh
                  • Good/best practice: Điển hình tiên tiến và phát triển
                  • Input: Đầu vào/nguồn lực ban sơ
                  • ​Goal : Mục tiêu (dài hạn)
                  • Data analysis: Phân tích tài liệu
                  • Mission: Sứ mệnh
                  • Final survey: Điều tra kết thúc/thời gian cuối kỳ
                  • Benchmark: Đối chuẩn
                  • Practice: Hoạt động thực hành thực tế/thực tập => Tham khảo thêm Cách dùng danh từ "practice" tiếng anh
                  • Formal learning: Học tập chính quy
                  • Continual Improvement: Cải tiến tiếp tục
                  • Auditing: Kiểm toán/Kiểm chứng
                  • Accountability: Trách nát nhiệm giải trình
                  • Compatibility: Tính tương thích
                  • Vision: Tầm nhìn
                  • Skills: Kỹ năng
                  • Learning: Học tập => IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "learn" tiếng anh

                  2. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành QC

                  IELTS TUTOR lưu ý:

                    • Misaligned cuffs facing seam: đường may nẹp tay không thẳng
                    • Misaligned buttonholes: khuy không thẳng hàng
                    • Puckering, twisting, waving: nhăn, vặn, gợn sóng
                    • Uneven, misaligned pocket: túi không thẳng, không đều
                    • Poor shirring: sợi dệt kém
                    • Incorrect belt loop thread color: màu chỉ may passer không đúng
                    • Perceptual /pə'septiv/ (adj): có tích điện nhận ra, nhận thức
                    • Crook pocket: túi thủng lỗ
                    • Incorrect label position: vị trí nhãn không đúng
                    • Poor buttonhole stitching: may khuy xấu => Tham khảo thêm Paraprase"poor people" tiếng anh
                    • Pleat: vết gấp, li, vết khấu
                    • Mismatch: không thích hợp
                    • Unbalance stripe 1/2″: sọc không đối 1/2″
                    • Overlap stitches: đường diễu chồm qua
                    • Defect /di’fekt/ (n): nhược điểm, khuyết điểm
                    • Waving, twisting at bottom hem: lai bị vặn, gợn sóng
                    • Incorrect printing: in không đúng
                    • Slanted joining seam: đường may nối bị xéo
                    • Under Racing shown on the top side: nẹp dưới được thể hiện ra ở mặt trên
                    • Wrinkle /’riɳkl/ (n): nếp nhăn
                    • To dispose of (v): vô hiệu => IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng tính từ "disposed" tiếng anh
                    • Ungrain line and biased placked: trụ xéo không thẳng canh sợi
                    • Run-off-stitches: diễu sụp mí
                    • Incorrect belt loop thread color: màu chỉ may passant không đúng
                    • Enhance /in’hɑ:ns/ (v): nâng cao, tôn vinh
                    • Irregular neck long sleeve cuff rib width:cổ không đều, chiều rộng bo tay dài
                    • Incorrect color standard: tiêu chuẩn về sắc tố không đúng
                    • Untrimmed thread outside: không diễu trang trí chỉ ngoài
                    • Big/small buttonholes: khuy lớn/nhỏ
                    • Crook belt loop: passant bị thủng lỗ
                    • Bubble at dart end: ly cuối phồng lên
                    • Conform /kən’fɔ:m/ (v): thích ứng với, tuân thủ
                    • Exposed fly: vạt cúc áo bị lòi ra ngoài => IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "expose" tiếng anh
                    • Misaligned sleeve side seam: sườn tay không thẳng
                    • A piece of clothing (n): quần áo
                    • Incorrect dart position: vị trí ly không đúng
                    • Uniformly /ˌjuːnɪˈfɔːmət/ (adv): giống nhau, đồng điệu; kiên định
                    • Brand /brænd/ (n): nhãn (sản phẩm & hàng hóa); thương hiệu
                    • Repel /repel/ (v): đẩy ra đi, chống lại
                    • Untrimmed thread inside: không diễu trang trí bên trong
                    • Uneven collar point: nhọn cổ không đều
                    • Exposed fly: vạt cúc áo bị lòi ra ngoài
                    • Incorrect belt loop position: vị trí passant không đúng
                    • Open hem: lai bị hở
                    • inspect /in’spekt/ (v): Xem xét kỹ, kiểm tra
                    • Take back n/a (v): lấy lại, mang về, đem về => IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng tính từ & trạng từ "back"

                    3. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ISO

                    IELTS TUTOR lưu ý:

                      ISO trong tiếng Anh là International Organization for Standardization là Tổ chức tiêu chuẩn hóa quốc tế. Được thành lập vào năm 1947, tính đến thời điểm bây giờ tổ chức có trên 150 quốc gia thành viên. Trong đó nước ta đã gia nhập vào ISO từ năm 1977, là thành viên thứ 77 trong tổ chức này.

                      • Quality characteristics: Các đặc tính chất lượng
                      • Control of nonconforming product: Kiểm soát thành phầm không thích hợp
                      • Quality control: Kiểm tra chất lượng
                      • Hurricane: Bão => IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "storm" tiếng anh
                      • Ozone hole: Lỗ thủng tại tầng ozone
                      • Instruction: Hướng dẫn
                      • Air pollution: Ô nhiễm không khí => IELTS TUTOR hướng dẫn Từ vựng & Ideas topic "POLLUTION & AIR POLLUTION" IELTS
                      • Tornado: Bão vòi rồng, lốc xoáy hút
                      • Procedure: Thủ tục
                      • Quality plan : Kế hoạch chất lượng
                      • Pollution: (Sự) ô nhiễm
                      • Form: Biểu mẫu
                      • Work environment: Môi trường thao tác => Tham khảo thêm Paraphrase cụm "environmental problems" IELTS
                      • Information monitoring: Theo dõi thông tin
                      • Ozone layer: Tầng ozone
                      • Pollutant: Chất gây ô nhiễm; tác nhân ô nhiễm
                      • Landfill: Bãi chôn rác
                      • Forrest inferno: Cháy rừng
                      • Foul weather: Thời tiết xấu => IELTS TUTỎ hướng dẫn Từ vựng topic "WEATHER" (Thời tiết) IELTS
                      • Management representative for the quality management system: Đại diện Giám đốc về khối mạng lưới hệ thống quản trị và vận hành chất lượng
                      • Greenhouse effect: Hiệu ứng nhà kính
                      • Inclement weather, adverse weather: Thời tiết khắc nghiệt
                      • ISO – International Standards Organisation: Tổ chức tiêu chuẩn quốc tế
                      • Quality assurance: Bảo đảm chất lượng
                      • Quality manual: Sổ tay chất lượng
                      • Volcano: Núi lửa => IELTS TUTOR hướng dẫn Ideas & Từ vựng topic "global warming" tiếng anh
                      • Water pollution: Ô nhiễm nước
                      • Ecology: Sinh thái, sinh thái xanh học
                      • Leachate: Nước rác
                      • Environmental protection: Bảo vệ môi trường tự nhiên vạn vật thiên nhiên
                      • Flood: Lụt
                      • Quality planning: Lập kế hoạch chất lượng => Tham khảo thêm Từ vựng & Cấu trúc chỉ kế hoạch/ dự định
                      • Internal audit: Đánh giá nội bộ
                      • Revision: Soát xét
                      • Drought: Hạn hán
                      • Conformity: Sự thích hợp
                      • Nuclear waste: Chất thải hạt nhân => IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "waste" tiếng anh

                      V. TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH CHẤT LƯỢNG THEO BẢNG CHỮ CÁI TỪ A-Z

                      5.1. A-G

                      IELTS TUTOR lưu ý:

                      • Average quality (n): Phẩm chất bình quân, phẩm chất trung bình
                      • Adequate quality (n): phẩm chất tốt >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng tính từ "adequate" tiếng anh
                      • Available quantity (n): Số lượng có sẵn
                      • Customary quality (n): Phẩm chất thông dụng
                      • Commercial quality (n): Phẩm chất thương mại >> Tham khảo thêm Cách dùng danh từ "commercial" tiếng anh
                      • Contracted quantity (n): Số lượng hợp đồng đã ký kết
                      • Export quality (n): Phẩm chất xuất khẩu
                      • Extra fine quality (n): Chất thượng hạng
                      • Fair average quality (n): Phẩm chất trung bình khá (phẩm chất hàng)
                      • First class quality / Prime quality (n): Phẩm chất loại một
                      • Good merchantable quality (n): Phẩm chất tiêu thụ tốt >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "good" tiếng anh

                      5.2. H-N

                      IELTS TUTOR lưu ý:

                      • High quality (n): Phẩm chất cao
                      • Inferior quality (n): Phẩm chất loại xấu >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "inferior" tiếng anh
                      • Intake quality (n): phẩm chất đã bốc
                      • Invoiced quantity (n): Số theo hóa đơn
                      • Intake quantity (n): Số (hàng) đã bốc >> Tham khảo thêm Cách dùng danh từ "intake" tiếng anh
                      • Landed quality (n): phẩm chất hàng đã bốc lên bờ
                      • Low quality (n): phẩm chất thấp
                      • Limited quantity (n): Số lượng giới hạn
                      • Landed quantity (n): Số đã bốc lên bờ
                      • Medium quality (n): Phẩm chất trung bình
                      • Middling quality (n): Phẩm chất trung bình >> Tham khảo thêm Cách dùng từ "middle" tiếng anh
                      • Merchantable quality (n): Phẩm chất tiêu thụ được (hàng hóa)
                      • Manifest quantity (n): Số lượng theo tờ khai
                      • Negligible quantity (n): Số lượng không đáng kể

                      5.3. O-Q

                      IELTS TUTOR lưu ý:

                      • Off quality (n): Chất yếu
                      • Outturn quality (n): phẩm chất khi hàng chở tới
                      • Prime quality (n): loại một
                      • Poor quality (n): Chất xấu
                      • Packaged quantity (n): Số đã đóng bao >> Tham khảo thêm Cách dùng động từ "pack" tiếng anh
                      • Quality as per sample: Phẩm chất như mẫu
                      • Quality about as per sample: Phẩm chất gần như mẫu
                      • Quality (n): chất lượng
                      • Quality matters more than quantity: Chất quan trọng hơn lượng
                      • Quality control (n): Sự kiểm tra chất lượng
                      • Questionable quality (n): Chất nghi vấn
                      • Quantitative (v): Thuộc về lượng, thuộc về số lượng
                      • Quantifiable (adj): Có thể đo lường
                      • Quantification (n): Sự định lượng hóa
                      • Quantity production (n): Việc sản xuất hàng loại >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "PRODUCTION" tiếng anh

                      5.4. S-Z

                      IELTS TUTOR lưu ý:

                      • Shipping quality (n): Phẩm chất hàng xuất khẩu
                      • Shipped quality (n): Phẩm chất hàng khi xếp xuống tàu, phẩm chất hàng khi bốc
                      • Symbolical quality (n): tượng trưng >> Tham khảo thêm Cách dùng "represent" tiếng anh
                      • Superior quality (n): cao cấp
                      • Settling quality (n): phẩm chất cảm quan
                      • Standard quality (n): Phẩm chất tiêu chuẩn >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "standard" tiếng anh
                      • Shipped quantity (n): Số hàng đã xếp lên tàu
                      • Small quantity (n): Số lượng nhỏ
                      • Sufficient quantity (n): Số hàng đủ
                      • To quantity (v): Định lượng hóa >> Tham khảo thêm Cách dùng danh từ "quantity" tiếng anh
                      • To buy in quantities (v): Việc mua hàng nhiều
                      • Vouchered quantity (n): Số hàng đã được bảo đảm

                      5.5. A-E

                      IELTS TUTOR lưu ý:

                      • a piece of clothing (n): Quần áo
                      • Bubble at dart end: ly cuối phồng lên
                      • Big/small buttonholes: khuy lớn/nhỏ
                      • brand /brænd/ (n): Nhãn (hàng hóa); thương hiệu
                      • Crook belt loop: passant bị thủng lổ
                      • Crook pocket: túi thủng lổ
                      • conform /kən’fɔ:m/ (v): Thích ứng với, tuân thủ
                      • defect /di’fekt/ (n): Nhược điểm, khuyết điểm
                      • Exposed fly: vạt cúc áo bị lộ ra ngoài >> Tham khảo thêm Cách dùng động từ "expose" tiếng anh
                      • enhance /in’hɑ:ns/ (v): Nâng cao,, đề cao
                      • Exposed fly: vạt cúc áo bị lộ ra ngoài

                      5.6. F-N

                      IELTS TUTOR lưu ý:

                      • inspect /in’spekt/ (v): Xem xét kỹ, kiểm tra >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "inspection" tiếng anh
                      • Incorrect color standard: tiêu chuẩn về màu sắc không đúng
                      • Incorrect printing: in không đúng
                      • Incorrect label position: vị trí nhãn không đúng
                      • Incorrect dart position: vị trí ly không đúng
                      • Irregular neck long sleeve cuff rib width:cổ không đều, chiều rộng bo tay dài
                      • Incorrect belt loop thread color: màu chỉ may passant không đúng >> Tham khảo thêm Từ vựng topic "mistake / problem / failure" IELTS
                      • Incorrect belt loop thread color: màu chỉ may passant không đúng
                      • Incorrect belt loop position: vị trí passant không đúng 
                      • Mismatch: không cân xứng
                      • Misaligned buttonholes: khuy không thẳng hàng
                      • Misaligned sleeve sideseam: sườn tay không thẳng
                      • Misaligned cuffs facing seam: đường may nẹp tay không thẳng

                      5.7. O-Z

                      IELTS TUTOR lưu ý:

                      • Overlap stitches: đường diễu chồm qua
                      • Open hem: lai bị hở >> Tham khảo thêm Cách dùng tính từ "open" tiếng anh
                      • Puckering, twisting,waving:nhăn,vặn,gợn sóng
                      • Pleat: vết gấp, li, vết khấu
                      • Poor shirring: sợi dệt kém
                      • Poor buttonhole stitching: may khuy xấu
                      • perceptual /pə'septiv/ (adj): Có khả năng nhận biết, nhận thức >> Tham khảo thêm Cách dùng danh từ "perception" tiếng anh
                      • Run-off-stitches: diễu sụp mí
                      • repel /ri'pel/ (v): Đẩy đi xa, chống lại
                      • Slanted joining seam: đường may nối bị xéo
                      • take back N/A (v): Lấy lại, mang về, đem về >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "take" tiếng anh
                      • to dispose of (v): Loại bỏ
                      • Unbalance stripe 1/2″: sọc không đối 1/2″
                      • Untrimmed thread inside: không diễu trang trí bên thong
                      • Untrimmed thread outside: không diễu trang trí chỉ ngoài
                      • Underfacing shown on the top side: nẹp dưới được thể hiện ra ở mặt trén
                      • Ungrain line and biased placked: trụ xéo không thẳng canh sợi
                      • Uneven, misaligned pocket: túi không thẳng, không đều
                      • Uneven collar point: nhọn cổ không đều
                      • uniformly /ˌjuːnɪˈfɔːmət/ (adv): Giống nhau, đồng bộ; kiên định >> Tham khảo thêm Cách dùng danh từ "uniform" tiếng anh
                      • Waving, twisting at bottom hem: lai bị vặn, gợn song
                      • wrinkle /'riɳkl/ (n): Nếp nhăn

                      Trên đây là những kiến ​​thức cơ bản cũng như từ vựng về chuyên ngành quản lý chất lượng mà các bạn hay gặp khi học chuyên ngành này. IELTS TUTOR hy vọng rằng bài viết này sẽ giúp ích cho bạn.

                      Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

                      >> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

                      >> IELTS Intensive Listening

                      >> IELTS Intensive Reading

                      >> IELTS Intensive Speaking

                      Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE