TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH KIẾN TRÚC - NỘI THẤT

· Từ vựng

Ngành nội thất mang tính đặc thù, nhưng có nhiều đồ đạc gần gũi trong cuộc sống. Tuy nhiên, ít ai biết những vật dụng trong nhà có từ vựng tiếng Anh là gì. Hiểu được điều đó, bên cạnh tổng hợp các lí do Vì sao IELTS Writing Học Mãi vẫn 5.0? & tổng hợp từ vựng topic biological (sinh học)topic tax (thuế). Trong bài viết này, IELTS TUTOR cung cấp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nội thất. Mời các bạn tham khảo!

I. Kiến thức liên quan

IELTS TUTOR lưu ý:

II. Sơ lược về ngành thiết kế nội thất ở Việt Nam

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Những năm gần đây, Thiết kế nội thất là ngành học “hot” được nhiều bạn trẻ đam mê sáng tạo và có năng khiếu về nghệ thuật quan tâm. 
  • Hiện nay, tại Việt Nam, ngành Thiết kế nội thất đang có nhu cầu cao về nhân lực. Chính vì lẽ đó, cơ hội việc làm của ngành này vô cùng rộng mở.
  • Thiết kế nội thất (Interior Design) là ngành tổng hợp của nghệ thuật, mỹ thuật và khoa học kỹ thuật dựa trên sự phối hợp ánh sáng, thẩm mỹ kiến trúc, các vật trang trí để thiết kế không gian sống.

III. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nội thất

IELTS TUTOR lưu ý:

  • angle of incidence: góc tới
  • analysis of covariance: phân tích hợp phương sai
  • ain wall: tường kính (của 1 tòa nhà)
  • air conditioner: điều hòa
  • armchair: ghế có chỗ để tay ở hai bên
  • assymmetrical/ asymmetrical: không đối xứng
  • batten: ván lót
  • basket-weave pattern: họa tiết dạng đan rổ
  • bariermatting: thảm chùi chân
  • bed: giường
  • bedside table: bàn để cạnh giường
  • bath: bồn tắm
  • bench: ghế dài
  • birch: gỗ bu lô
  • blind nailing: đóng đinh chìm
  • blackout lining: màn cửa chống chói nắng
  • blowlamp: đèn hàn, đèn xì
  • bookcase: tủ sách
  • broadloom: thảm dệt khổ rộng
  • cantilever: cánh dầm
  • carpet: thảm
  • cardinal direction(s): phương chính (vd: đông, tây, nam, bắc)

Tham khảo thêm từ vựng và cách chỉ phương hướng trong tiếng Anh mà IELTS TUTOR đã hướng dẫn.

  • ceiling light: đèn trần
  • chair: ghế
  • chair pad: nệm ghế
  • chandelier: đèn chùm
  • chintz: vải họa tiết có nhiều hoa
  • chipboard: tấm gỗ mùn cưa
  • chequer-board pattern: họa tiết sọc ca rô
  • chest: rương, hòm
  • chest of drawers: tủ ngăn kéo
  • closet: Khi một cái ”cupboard” hay “wardrobe” được đặt âm trong tường thì ta gọi nó là closet, kiểu tủ âm tường này các khách sạn, phòng ngủ rất thịnh hành.
  • ceiling rose: hoa văn thạch cao dạng tròn trang trí giữa trần nhà
  • coat hanger: móc treo quần áo
  • coffee table: bàn uống nước
  • couch: trường kỉ
  • curtain: rèm, màn
  • cushion: đệm
  • cup broad: tủ đựng bát, chén
  • desk/ table: bàn
  • double-bed: giường đôi
  • double-loaded corridor: hành lang giữa hai dãy phòng
  • dynamic chair: ghế xoay văn phòng
  • dresser: tủ thấp có nhiều ngăn kéo (người Anh hay dùng)
  • dressing table: bàn trang điểm
  • ebony: gỗ mun
  • electric fire: lò sưởi điện
  • ensuite bathroom: buồng tắm trong phòng ngủ
  • fixed furniture: nội thất cố định
  • fire retardant: (chất liệu) cản lửa
  • fireplace: lò sưởi
  • finial: hình trang trí chóp, đỉnh, mái nhà
  • focal point: tiêu điểm
  • folding chair: ghế xếp
  • freestanding panel: tấm phông đứng tự do
  • fridge: tủ lạnh
  • gas fire: lò sưởi ga

Xem thêm từ vựng topic Energy mà IELTS TUTOR đã tổng hợp.

  • gloss paint: sơn bóng
  • gypsum: thạch cao
  • hard-twist carpet: thảm dạng bông vải xoắn cứng
  • heater: bình nóng lạnh
  • hoover/ vacuum cleaner: máy hút bụi
  • illuminance: độ rọi
  • Internet access: mạng Internet
  • ingrain wallpaper: giấy dán tường màu nhuộm
  • jarrah: ​gỗ bạch đàn
  • kiln-dry: sấy
  • lambrequin: màn, trướng
  • locker: hệ thống tủ nhiều ngăn kề nhau, có khóa để bảo quản đồ đạc (thường xuất hiện trong các shop quần áo hoặc trường học, nơi công cộng nói chung)
  • marble: cẩm thạch
  • masonry: tường đá
  • monochromatic: đơn sắc
  • ottoman: ghế đôn
  • pecan: gỗ hồ đào
  • parquet: sàn lót gỗ
  • pleat style: kiểu có nếp gấp
  • poster: bức ảnh lớn trong nhà
  • radiator: lò sưởi
  • reading lamp: đèn bàn
  • recliner: ghế đệm để thư giãn, có thể điều chỉnh linh hoạt phần gác chân
  • repeat: hoa văn trang trí theo cấu trúc lặp lại giống nhau
  • rocking chair: ghế bập bênh, ghế lật đật
  • rug: thảm trải sàn
  • skylight: giếng trời
  • shower: vòi hoa sen
  • side broad: tủ ly
  • side table: bàn trà (để sát tường, khác với bàn chính)
  • single-bed: giường đơn
  • sink: bệ rửa
  • sofa: ghế tràng kỉ (làm ngôi nhà trông sang trọng hơn)
  • sofa bed: giường sofa
  • spin dryer: máy sấy quần áo
  • stain repellent: (chất liệu) chống bẩn
  • stool: ghế đẩu
  • standing lamp: đèn để bàn đứng
  • substrate: lớp nền
  • symmetrical: đối xứng
  • table base: chân bàn
  • television: ti vi

IELTS TUTOR tổng hợp từ vựng topic TV Program.

  • terracotta: màu đất nung
  • terrazzo: đá mài
  • trim style: kiểu có đường viền
  • underlay: lớp lót
  • veneer: lớp gỗ bọc trang trí
  • wardrobe: tủ đựng quần áo

Tham khảo thêm từ vựng topic Clothes mà IELTS TUTOR đã tổng hợp.

  • wall lamp: đèn tường
  • wall paper: giấy dán tường
  • warp resistant materi: vật liệu chống cong, vênh
  • window curtain: màn che cửa sổ

IV. Từ vựng sử dụng cho cả kiến trúc và nội thất

IELTS TUTOR lưu ý:

  • architecture: kiến trúc
  • brick: gạch
  • cement: xi măng
  • gravel: sỏi
  • interior: nội thất
  • plaster ceiling: trần thạch cao
  • sand: cát
  • stairs: cầu thang
  • wall: tường

V. Từ vựng về kiến trúc - nội thất theo chủ đề

1. Đồ nội thất trong tiếng anh

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Air conditional : Điều hòa
  • Armchair : Ghế có chỗ để tay ở hai bên
  • Bariermatting : Thảm chùi chân
  • Bath : Bồn tắm
  • Bed: Giường
  • Bedside table: Bàn để cạnh giường
  • Bench : Ghế dài
  • Bookcase : Tủ sách
  • Carpet : Thảm
  • Chandelier : Đèn chùm
  • Chair : Ghế
  • Chest : rương, hòm.
  • Chest of drawers: Tủ ngăn kéo
  • Closet : Khi một cái ”cupboard” hay “wardrobe” được đặt âm trong tường thì ta gọi nó là closet , kiểu tủ âm tường này các khách sạn, phòng ngủ rất thịnh hành.
  • Coat hanger : Móc treo quần áo
  • Coffee table : Bàn uống nước
  • Couch : Trường kỉ
  • Curtain : Rèm, màn
  • Cushion : Đệm
  • Cup broad: Tủ đựng bát, chén
  • Desk / table : Bàn
  • Double bed: Giường đôi
  • Dresser : Tủ thấp có nhiều ngăn kéo ( người Anh hay dùng )
  • Dressing table : Bàn trang điểm
  • Drinks cabinet: Tủ đựng giấy tờ
  • Electric fire: Lò sưởi điện
  • Ensuite bathroom: Buồng tắm trong phòng ngủ
  • Fireplace : Lò sưởi
  • Fridge: Tủ lạnh
  • Gas fire : Lò sưởi ga
  • Heater: Bình nóng lạnh
  • Hoover / Vacuum/ Cleaner : Máy hút bụi
  • Internet access: Mạng Internet
  • Locker : Hệ thống tủ nhiều ngăn kề nhau, có khóa để bảo quản đồ đạc ( thường xuất hiện trong các shop quần áo hoặc trường học, nơi công cộng nói chung )
  • Ottoman : Ghế đôn
  • Poster : Bức ảnh lớn trong nhà
  • Radiator: Lò sưởi
  • Reading lamp : Đèn bàn
  • Recliner : Ghế đệm để thư giãn, có thể điều chỉnh linh hoạt phần gác chân
  • Rocking chair : Ghế bập bênh, ghế lật đật
  • Shower : Vòi hoa sen
  • Single bed: Giường đơn
  • Side broad :  Tủ ly
  • Side table : Bàn trà ( để sát tường, khác với bàn chính )
  • Sink : Bệ rửa
  • Sofa : Ghế tràng kỉ ( làm ngôi nhà trông sang trọng hơn )
  • Sofa bed: Giường sofa
  • Spin dryer: Máy sấy quần áo
  • Standing lamp: Đèn để bàn đứng
  • Stool : Ghế đẩu
  • Television : Ti vi
  • Wardrobe: Tủ đựng quần áo ( to hơn tủ “cup broad “ )
  • Wall lamp: Đèn tường
  • Window curtain: màn che cửa sổ

2. Tiếng Anh trong quy hoạch

2.1 Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành quy hoạch thường gặp

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Crops farming: Đất trồng hoa màu
  • Existing condition: Hiện trạng
  • Hi-tech park: Khu công nghệ cao
  • Land plot: Khu đất
  • Light industrial park: Khu công nghiệp nhẹ
  • Natural condition: Điều kiện tự nhiên
  • Natural specification: Đặc điểm tự nhiên

IELTS TUTOR tổng hợp từ vựng topic Nature or Nuture.

  • Over view: Tổng quan
  • Rainfall: Lượng mưa
  • The average sunlight hours per year: Khu vực có giờ nắng trung bình trong năm là
  • The condition of climate and hydrology: Điều kiện khí hậu – thủy văn
  • The topographical condition: Điều kiện địa hình
  • Urban area: Khu đô thị
  • Vacant agricultural land: Đất nông nghiệp

2.2 Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành quy hoạch chuyên sâu 

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Agricultural land: Đất nông nghiệp
  • Ancient alluvial: Phù sa cổ
  • Clay: Sét
  • Dust clay: Sét pha bụi
  • Ecological park: Công viên sinh thái

IELTS TUTOR tổng hợp từ vựng topic Park trong IELTS Speaking.

  • Forest land: Đất rừng
  • Geological drilling holes: Lỗ khoan địa chất
  • Holocene sediment: Trầm tích Holoxen
  • Land for living in rural area: Đất ở nông thôn
  • Low and hollow topography: Địa hình thấp, trũng phải tôn nền cao
  • Low bearing capacity: Sức chịu tải rất thấp
  • Planning area: Diện tích quy hoạch
  • Pleistocene sediment: Trầm tích Pleixtoxen
  • Public service road: Đường công vụ
  • Red boundary line: Chỉ giới đường đỏ
  • Road transport: Giao thông bộ
  • Sediment: Trầm tích
  • The existing condition of land use: Hiện trạng sử dụng đất
  • The existing condition of residents: Hiện trạng dân cư
  • The phenomenon of weathered Laterite: Hiện tượng phong hóa Laterite
  • The synchronous planning and construction: Quy hoạch xây dựng đồng bộ
  • The topographical condition: Địa chất công trình
  • Tiny sand and dust clay: Sét pha cát nhỏ lẫn bụi
  • Transport land: Đất giao thông
  • Urban technical infrastructure: Hạ tầng kỹ thuật đô thị
  • Waterway transport: Giao thông thủy

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0