TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH LUẬT (LAW)

· Từ vựng

Ngành luật luôn được đánh giá là khó với khối lượng kiến thức khổng lồ. Để nâng cao trình độ chuyên môn, việc học tiếng Anh chuyên ngành là điều vô cùng cần thiết.

Nắm vững hệ thống từ vựng tiếng anh chuyên ngành luật đem lại lợi ích vô cùng to lớn trong việc nâng cao kiến thức chuyên môn dành cho sinh viên luật; giúp các luật sư giải quyết những vụ án có yếu tố nước ngoài cũng như giúp các nhà lập pháp thực hiện pháp điển hóa các văn bản pháp luật.

Hiểu được tầm quan trọng đó, bên cạnh hướng dẫn cách viết bài IELTS Writing không bị dư chữBài sửa đề thi IELTS Writing Task 2 ngày 22/8/2020 của HS đi thi đạt 7.0 Writing. Trong bài viết này, IELTS TUTOR cung cấp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Luật.

I. Kiến thức liên quan

IELTS TUTOR lưu ý:

II. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật

1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật cơ bản

A.

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Accredit :  ủy quyền, ủy nhiệm
  • Acquit : xử trắng án, tuyên bố vô tội
  • Act and deed : văn bản chính thức (có đóng dấu)
  • Act as amended : luật sửa đổi
  • Act of god : thiên tai, trường hợp bất khả kháng
  • Act of legislation : sắc luật
  • Activism (judicial) : Tính tích cực (của thẩm phán, tòa án)
  • Actus reus : Khách quan của tội phạm
  • Adversarial process : Quá trình tranh tụng
  • Affidavit : Bản khai
  • Alternative dispute resolution (ADR) : Giải quyết tranh chấp bằng phương thức khác
  • Amicus curiae : Thân hữu của tòa án
  • Amnesty: ân xá 
  • Appellate jurisdiction : Thẩm quyền phúc thẩm
  • Appendix : phụ lục
  • Appropriate rates: tỉ lệ tương ứng
  • Arbitrator: trọng tài
  • Argument against:  Lý lẽ phản đối ( someone’s argument )

IELTS TUTOR hướng dẫn cách dùng giới từ against trong tiếng Anh.

  • Argument for : Lý lẽ tán thành
  • Argument : Sự lập luận, lý lẽ

Tham khảo thêm từ vựng topic Violence & Argument mà IELTS TUTOR đã tổng hợp.

  • Arraignment : Sự luận tội
  • Arrest : bắt giữ
  • Attorney : Luật Sư

B.

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Bail : Tiền bảo lãnh
  • Be convicted of : bị kết tội
  • Be in the process of: trong tiến trình
  • Bench trial : Phiên xét xử bởi thẩm phán
  • Bill of attainder : Lệnh tước quyền công dân và tịch thu tài sản
  • Bill of information : Đơn kiện của công tố
  • Breach of contract: vi phạm hợp đồng
  • Bring into account : truy cứu trách nhiệm

IELTS TUTOR hướng dẫn cách dùng từ account trong tiếng Anh.

  • Buyer’s choice: sư lựa chọn của bên mua

C.

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Certificate of correctness : Bản chứng thực
  • Certificate of origin: chứng nhận xuất xứ (của hàng hóa)
  • Certified Public Accountant : Kiểm toán công
  • Circulars: thông tư
  • Civil law : Luật dân sự
  • Class action lawsuits : Các vụ kiện thay mặt tập thể
  • Class action : Vụ khởi kiện tập thể
  • Client : thân chủ

IELTS TUTOR hướng dẫn phân biệt Client với Customer.

  • Collegial courts : Tòa cấp cao
  • Commercial term : thuật ngữ thương mại
  • Commit: Phạm tội

IELTS TUTOR hướng dẫn cách dùng từ commit trong tiếng Anh.

  • Common law  : Thông luật
  • Complaint : Khiếu kiện

IELTS TUTOR hướng dẫn cách dùng danh từ complaint trong tiếng Anh.

  • Concurrent jurisdiction : Thẩm quyền tài phán đồng thời
  • Concurring opinion : Ý kiến đồng thời
  • Conduct a case : Tiến hành xét xử
  • Constitutional Amendment : phần chỉnh sửa Hiến Pháp
  • Constitutional rights : Quyền hiến định
  • Consumer market : thị trường tiêu thụ
  • Congress : Quốc hội
  • Corpus juris : Luật đoàn thể
  • Court of appeals : Tòa phúc thẩm
  • Courtroom workgroup : Nhóm làm việc của tòa án
  • Crime : tội phạm
  • Criminal law : Luật hình sự
  • Cross-examination : Đối chất 
  • Chief Executive Officer : Tổng Giám Đốc
  • Child molesters : Kẻ quấy rối trẻ em

D.

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Damages : Khoản đền bù thiệt hại

IELTS TUTOR hướng dẫn cách dùng danh từ damage.

  • Date of issue: ngày cấp/ngày phát hành
  • Deal (with) : giải quyết, xử lý.
  • Decision of establishment : quyết định thành lập

Xem thêm từ vựng topic Decision mà IELTS TUTOR đã tổng hợp.

  • Declaratory judgment : Án văn tuyên nhận
  • Decline to state : Từ chối khai báo

IELTS TUTOR hướng dẫn cách dùng động từ decline.

  • Decree : nghị định
  • Defendant : Bị đơn, bị cáo
  • Delegate : Đại biểu
  • Democratic : Dân Chủ
  • Deploying: bố trí, triển khai
  • Deposition : Lời khai
  • Depot : kẻ bạo quyền
  • Designates : Phân công
  • Detail : chi tiết

IELTS TUTOR hướng dẫn cách dùng từ detail và detailed trong tiếng Anh.

  • Discovery : phát hiện, khám phá
  • Dispute : tranh chấp, tranh luận
  • Dissenting opinion : Ý kiến phản đối
  • Diversity of citizenship suit : Vụ kiện giữa các công dân của các bang

E.

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Economic arbitrator: trọng tài kinh tế
  • Election Office : Văn phòng bầu cử
  • Emergency supplies: nguồn hàng khẩn cấp
  • Equity : Luật công bình
  • Ex post facto law : Luật có hiệu lực hồi tố

F.

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Federal question : Vấn đề liên bang
  • Felony : Trọng tội
  • Financial Investment Advisor : Cố vấn đầu tư tài chính
  • Financial Services Executive : Giám đốc dịch vụ tài chính
  • Financial Systems Consultant :  Tư vấn tài chính
  • Fine : phạt tiền
  • Fiscal Impact : Ảnh hưởng đến ngân sách công
  • Forfeitures : Phạt nói chung
  • Free from intimidation : Không bị đe doạ, tự nguyện.
  • Fund/funding : Kinh phí/cấp kinh phí

G.

IELTS TUTOR lưu ý:

  • General Election : Tổng Tuyển Cử
  • General obligation bonds : Công trái trách nhiệm chung
  • Government bodies : Cơ quan công quyền
  • Governor : Thống Đốc
  • Grand jury : Bồi thẩm đoàn

H.

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Habeas corpus : Luật bảo thân
  • Head office: trụ sở chính
  • High-ranking officials : Quan chức cấp cao
  • Human reproductive cloning : sinh sản vô tính ở người

IELTS TUTOR hướng dẫn cách dùng human và humans trong tiếng Anh.

I.

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Impeach: đặt vấn đề
  • Impeachment : Luận tội
  • Income: thu nhập

IELTS TUTOR hướng dẫn cách dùng từ income trong tiếng Anh.

  • Independent : Độc lập
  • Indictment : Cáo trạng
  • Initiative Statute : Đạo Luật Do Dân Khởi Đạt
  • Initiatives : Đề xướng luật
  • Inquisitorial method : Phương pháp điều tra
  • Insurance Consultant/Actuary : Tư Vấn/Chuyên Viên Bảo Hiểm
  • Interrogatories:  Câu chất vấn tranh tụng
  • Investment lisence: giấy phép đầu tư

J.

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Job opening: công việc đang được tuyển dụng

IELTS TUTOR hướng dẫn cách dùng danh từ job trong tiếng Anh.

  • Judgment : Án văn
  • Judicial review : Xem xét của tòa án
  • Jurisdiction : Thẩm quyền tài phán
  • Justiciability : Phạm vi tài phán
  • Justify : Giải trình

IELTS TUTOR hướng dẫn cách dùng từ justify trong tiếng Anh.

  • Juveniles : Vị thành niên

K.

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Keep an open mind: sẵn sàng học hỏi, tiếp thu

L.

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Law consequence: hậu quả pháp lý
  • Law School President : Khoa Trưởng Trường Luật
  • Lawsuit: vụ kiện
  • Lawyer : Luật Sư
  • Lecturer : Thuyết Trình Viên
  • Legal benefit: lợi ích hợp pháp
  • Letter of authority: giấy ủy quyền
  • Libertarian : Tự Do
  • Lives in : Cư ngụ tại
  • Lobbying : Vận động hành lang

M.

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Magistrate :Thẩm phán hành chính địa phương, thẩm phán tiểu hình
  • Mandatory sentencing laws: Các luật xử phạt cưỡng chế
  • Member of Congress: Thành viên quốc hội
  • Mens rea: Ý chí phạm tội, yếu tố chủ quan của tội phạm
  • Mental health: Sức khoẻ tâm thần
  • Merit selection: Tuyển lựa theo công trạng
  • Middle-class: Giới trung lưu
  • Misdemeanor: Khinh tội
  • Modification of contract: sửa đổi hợp đồng
  • Modified: sửa đổi
  • Monetary penalty: Phạt tiền

N.

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Name of company: tên doanh nghiệp
  • Natural Law: Luật tự nhiên
  • Nolo contendere (“No contest.”): Không tranh cãi

O.

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Opinion of the court:  Ý kiến của tòa án
  • Oral argument:  Tranh luận miệng
  • Order of acquittal:  Lệnh tha bổng 
  • Ordinance: pháp lệnh
  • Ordinance-making power: Thẩm quyền ra các sắc lệnh tạo bố cục 
  • Organizer: Người Tổ Chức 
  • Original jurisdiction: Thẩm quyền tài phán ban đầu
  • Other incomes: các nguồn thu nhập khác
  • Other provisions: những điều khoản khác

P.

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Paramedics:  Hộ lý
  • Parole: Thời gian thử thách 
  • Party:  Đảng
  • Peace & Freedom: Hòa Bình & Tự Do 
  • Per curiam: Theo tòa 
  • Petit jury (or trial jury): Bồi thẩm đoàn
  • Plaintiff: nguyên đơn
  • Plea bargain: Thương lượng về bào chữa, thỏa thuận lời khai
  • Pleading: tranh tụng
  • Political Party: Đảng Phái Chính Trị
  • Political platform: Cương lĩnh chính trị
  • Political question: Vấn đề chính trị
  • Polls: Phòng bỏ phiếu
  • Popular votes: Phiếu phổ thông
  • Precinct board: ủy ban phân khu bầu cử
  • Primary election: Vòng bầu cử sơ bộ
  • Private law: Tư pháp
  • Pro bono publico: Vì lợi ích công
  • Probation: Tù treo
  • Proposition: Dự luật
  • Prosecutor: Biện lý
  • Provisions applied: điều khoản áp dụng
  • Public Authority: Công quyền
  • Public law: Công pháp
  • Public records: Hồ sơ công
  • Purchase contract: hợp đồng mua bán hàng hóa

R.

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Real Estate Broker: Chuyên viên môi giới Địa ốc
  • Recess appointment: Bổ nhiệm khi ngừng họp 
  • Reconcilation: hòa giải
  • Republican: Cộng Hòa 
  • Reside: Cư trú 
  • Retired: Đã về hưu 
  • Reversible error: Sai lầm cần phải sửa chữa 
  • Rule of 0: Quy tắc 0 
  • Rule of four: Quy tắc bốn người 

S.

IELTS TUTOR lưu ý:

  • School board: Hội đồng nhà trường
  • Secretary of the State: Thư Ký Tiểu Bang
  • Self-restraint (judicial): Sự tự hạn chế của thẩm phán
  • Senate: Thượng Viện
  • Senatorial courtesy: Quyền ưu tiên của thượng nghị sĩ
  • Sequestration (of jury): Sự cách ly (bồi thẩm đoàn)
  • Shoplifters: Kẻ ăn cắp vặt ở cửa hàng
  • Small Business Owner: Chủ doanh nghiệp nhỏ
  • Socialization (judicial): Hòa nhập (của thẩm phán)
  • Standing: Vị thế tranh chấp
  • State Assembly: Hạ Viện Tiểu Bang
  • State custody: Trại tạm giam của bang
  • State Legislature: Lập Pháp Tiểu Bang
  • State Senate: Thượng viện tiểu bang
  • Statement: Lời Tuyên Bố
  • Statutory law: Luật thành văn
  • Stock market: thị trường chứng khoán
  • Sub-Law document: Văn bản dưới luật
  • Superior Court Judge: Chánh toà thượng thẩm
  • Supervisor: Giám sát viên

T.

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Take the floor: phát biểu ý kiến
  • Taxable personal income: Thu nhập chịu thuế cá nhân
  • Taxpayers: Người đóng thuế
  • Top Priorities: Ưu tiên hàng đầu 
  • Tort: Sự xâm hại, trách nhiệm ngoài hợp đồng 
  • The ban of law: điều cấm của pháp luật
  • The bargained parties: các bên giao kết hợp đồng
  • The certificate of flat ownership: giấy chứng nhận quyền sở hữu nhà ở
  • The certificate of land ownership: giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
  • The contents in contract: nội dung được nêu trong hợp đồng
  • The notary public: công chứng viên
  • The way it is now: Tình trạng hiện nay
  • Three-judge district courts: Các tòa án hạt với ba thẩm phán 
  • Three-judge panels (of appellate courts): Ủy ban ba thẩm phán (của các tòa phúc thẩm) 
  • Trade registration certificate: giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh
  • Transaction: thương vụ, giao dịch
  • Transparent: Minh bạch 

U.

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Unfair business: Kinh doanh gian lận 
  • Unfair competition: Cạnh tranh không bình đẳng 

IELTS TUTOR tổng hợp từ vựng topic Prize / Competition trong IELTS Speaking.

V.

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Violent felony: Tội phạm mang tính côn đồ 
  • Voir dire: Thẩm tra sơ khởi 
  • Volunteer Attorney: Luật Sư tình nguyện 
  • Voter Information Guide: Tập chỉ dẫn cho cử tri   

2. Từ vựng tiếng Anh về các loại luật

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Adjective law: Luật tập tục
  • Admiralty Law/maritime law: Luật về hàng hải
  • Act: Đạo luật
  • Blue-sky law: Luật thiên thanh (luật bảo vệ nhà đầu tư)
  • Blue laws/Sunday law: Luật xanh (luật cấm buôn bán ngày Chủ nhật)
  • By-law: Luật địa phương
  • Bill: Dự luật
  • Civil law: Luật dân sự/ luật hộ
  • Case law: Luật án lệ
  • Criminal law: Luật hình sự
  • Consumer law: Luật tiêu dùng
  • Commercial law: Luật thương mại
  • Constitution: Hiến pháp
  • Code: Bộ luật
  • Circular: Thông tư
  • Decree: Nghị định, sắc lệnh
  • Environment law: Luật môi trường

IELTS TUTOR tổng hợp từ vựng topic Environment.

  • Health care law: Luật y tế/ luật chăm sóc sức khỏe
  • Immigration law: Luật di trú
  • Intellectual property law: Luật sở hữu trí tuệ
  • International law: Luật quốc tế
  • Land law: Luật ruộng đất
  • Law: Luật, luật lệ
  • Marriage and family law: Luật hôn nhân và gia đình

IELTS TUTOR tổng hợp từ vựng về marriagefamily trong tiếng Anh.

  • Ordiance: Pháp lệnh, sắc lệnh
  • Patent law: Luật bằng sáng chế
  • Real estate law: Luật bất động sản
  • Rule: Quy tắc
  • Regulation: Quy định
  • Statute: Đạo luật
  • Standing orders: Lệnh (trong quân đội/công an)
  • Substantive law: Luật hiện hành
  • Tort law: Luật về tổn hại
  • Tax(ation) law: Luật thuế

IELTS TUTOR tổng hợp từ vựng topic tax.

3. Từ vựng tiếng Anh về kiện tụng, tố tụng

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Accusation: Buộc tội
  • Case: Vụ kiện
  • Charge: Buộc tội
  • (Court) injunction: Lệnh tòa
  • (Legal/court) action: Việc kiện cáo, việc tố tụng
  • Lawsuit: Việc tố tụng, việc kiện cáo
  • Ligitation: Vụ kiện, kiện cáo
  • (Legal) proceedings: Vụ kiện
  • Plea: Lời bào chữa, biện hộ
  • To bring a legal action against s.e: Kiện ai
  • To bring/press/prefer a charge/charges against s.e: Đưa ra lời buộc tội ai
  • To bring an accusation against s.e: Buộc tội ai
  • To bring s.e to justice: Đưa ai ra tòa
  • To bring/ start/ take legal proceedings against s.e: Phát đơn kiện ai
  • To commit a prisoner for trial: Đưa một tội phạm ra tòa xét xử
  • To sue s.e for sth: Kiện ai trước pháp luật
  • To go to law (against s.e): Ra tòa
  • To appear in court: hầu tòa
  • To take s.e to court: Kiện ai

IELTS TUTOR hướng dẫn thêm các phrasal verb với "take" trong tiếng Anh.

  • Verdict of guilty/ not guilty: Tuyên án có tội/ không có tội
  • Verdict: Lời tuyên án, phán quyết
  • Writ: Trát, lệnh

4. Từ vựng tiếng Anh về các cơ quan hành pháp, tòa án

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Advocate: Luật sư (Tô cách lan)
  • Attorney in fact: Luật sư đại diện pháp lý cho cá nhân
  • Attorney at law: Luật sư hành nghề
  • Attorney general: Luật sư/ ủy viên công tố liên bang, Bộ trưởng tư pháp
  • Barrister: Luật sư tranh tụng
  • Court, law court, court of law: Tòa án
  • Criminal court: Tòa hình sự
  • Civil court: Tòa dân sự
  • County court: Tòa án quận
  • Court of appeal / Appellate court : Tòa án phúc thẩm/ chung thẩm/ thượng thẩm
  • Crown court: Tòa án đại hình
  • Court martial: Tòa án quân sự
  • Court of military appeal: Tòa án thượng thẩm quân sự
  • County attorney: Luật sư/ủy viên công tố hạt
  • Counsel for the prosecution/ prosecuting counsel: Luật sư bên nguyên
  • Counsel for the defence/ defence counsel: Luật sư bào chữa
  • District attorney: Luật sư/ủy viên công tố bang
  • Executive power: Quyền hành pháp
  • Executive: Thuộc hành pháp (tổng thống/ thủ tướng)
  • High court of justice: Tòa án tối cao
  • Judicial power: Quyền tư pháp
  • Judicial: Thuộc tòa án
  • Judge: Chánh án, quan tòa
  • Justice of the peace: Thẩm phán hòa giải
  • Justice: Thẩm phán của một tòa án, quan tòa (Mỹ)
  • Jury: Ban hội thẩm, hội thẩm đoàn
  • Kangaroo court: phiên tòa chiếu lệ
  • Lawyer: Luật sư
  • Legislative power: Quyền lập pháp
  • Legislative: Thuộc lập pháp (quốc hội)
  • Legal practitioner: Người hành nghề luật
  • Magistrates’ court: Tòa sơ thẩm
  • Military court of inquiry: Tòa án điều tra quân sự
  • Man of the court: Người hành nghề luật
  • Magistrate: Thẩm phán, quan tòa
  • Police court: Tòa vi cảnh
  • Queen’s counsel/ King’s counsel: Luật sư được bổ nhiệm làm việc cho chính phủ
  • Solicitor: Luật sư tư vấn
  • Sheriff: Quận trưởng, quận trưởng cảnh sát
  • Squire: Quan tòa địa phương (Mỹ)

5. Từ vựng tiếng Anh liên quan đến tội phạm

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Arms dealers: tội phạm buôn bán vũ khí
  • A fine: tiền phạt
  • A ban: lệnh cấm
  • Adjourn the trial: tạm hoãn phiên toà
  • Assault: kẻ tấn công người khác
  • A drug dealer/ pusher: kẻ bán thuốc chui
  • A drug overdose: sốc thuốc
  • Be remanded in custody: bị tạm giam
  • Be released from custody: được phóng thích
  • Burglary: kẻ ăn trộm đồ ở nhà dân
  • Crime against humadity: tội ác diệt chủng
  • Crime of passion: đánh ghen
  • Community service/ community order: phục vụ, lao động công ích
  • Criminial law: luật dân sự
  • Criminal proceedings: quá trình để giáo dục lại tội phạm
  • Corporal punishment: nhục hình
  • Crime wave: làn sóng tội phạm
  • Declare sth illegal: Khai báo về chuyện gì đó phạm tội
  • Drug trafficking: hoạt động buôn ma túy
  • Drug traffickers:  bọn buôn lậu ma túy
  • Death penalty / capital punishment / execution/ execute: tử hình
  • Drug trafficking / drug smuggling: buôn bán thuốc
  • Experiment with drugs: tập tọe dùng thử
  • Extenuating circumstance: tình tiết giảm nhẹ
  • Felon: kẻ phạm tội
  • First offender: kẻ phạm pháp lần đầu
  • Fraud: kẻ lừa đảo
  • Felony: hành vi vi phạm nghiêm trọng
  • Homicide / muder: kẻ giết người
  • Illegal immigrants: nhập cư trái phép
  • Illegal money-making operation: hoạt động kiếm tiền phi pháp
  • Imprisonment: thời gian ngồi tù
  • Labour abuse or labour exploitation: bóc lột lao động
  • Larceny: kẻ trộm đồ
  • Money laundering: rửa tiền

IELTS TUTOR tổng hợp từ vựng topic Money.

  • Mugging: cướp có vũ khí
  • Misdemeanor: tội nhẹ
  • Murder out of self-defence = murder on purpose = wilful murder : giết người có chủ đích 
  • Phishing: kẻ lừa đảo
  • Put someone in jail/ imprison:  tống vào tù
  • Put sb on probation: xử ai án treo
  • Pickpocketing: kẻ móc túi
  • Receive a caution: bị cảnh cáo
  • Rampant: sự “lạm phát” hành vi xấu
  • Re-offendeer: tái phạm sau khi ra tù hoặc bị xử phạt
  • Robbery: kẻ trộm tiền hoặc đồ vật từ cửa hàng
  • Serve out a sentence/ keep in prison for life: tù chung thân
  • Shopliffting: kẻ ăn cắp ở shop, kẻ cắp vặt
  • Tax invaders: tội phạm trốn thuế
  • To be open to conviction: nghe bào chữa tại tòa
  • The criminal justice system: hệ thống luật pháp hình sự
  • The culprit/ offender / felon /criminal: kẻ phạm tội, phạm pháp
  • Theft: kẻ trộm đồ nói chung
  • Technically illegal: phạm tội về lí thuyết
  • The scence of the crime: hiện trường vụ án
  • Young offender: tội phạm vị thành niên

III.Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành luật

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Admendment (Thường nhắc tới trong Hiến pháp Hoa kỳ): Tu chính án
  • Act: Định ước, sắc lệnh, đạo luật
  • Article: Điều/Điều khoản
  • Approve: Phê duyệt
  • Amicus curiae (“Friend of the court”): Thân hữu của tòa án
  • Bill: dự luật
  • By-law document: Văn bản dưới luật
  • Bail: Tiền bảo lãnh
  • Bill of attainder: Lệnh tước quyền công dân và tịch thu tài sản
  • Bench trial: Phiên xét xử bởi thẩm phán
  • Circular: Thông tư
  • Convention/Covenant: Công ước
  • Code (of Law): Bộ luật
  • Charter/Magna Carta (Anh): Hiến chương
  • Constitution: Hiến pháp
  • Convention/Covenant: Công ước
  • Come into full force/Come into effect/ Take effect : Có hiệu lực
  • Class action : Vụ khởi kiện tập thể
  • Complaint: Khiếu kiện
  • Concurring opinion: Ý kiến đồng thời
  • Concurrent jurisdiction: Thẩm quyền tài phán đồng thời
  • Court of appeals: Tòa phúc thẩm
  • Decision : Quyết định
  • Directive : Chỉ thị
  • Deposition: Lời khai
  • Directive: Chỉ thị
  • Equity: Luật công bình
  • Felony: Trọng tội
  • For and On Behalf of: Thay mặt và Đại diện
  • Habeas corpus: Luật bảo thân
  • Impeachment: Luận tội
  • Interrogatories: Câu chất vấn tranh tụng
  • Item/Point: Điểm
  • Issue/ Promulgate: Ban hành
  • Joint Circular: Thông tư liên tịch
  • Joint Committee : Ủy ban Liên hợp
  • Jurisdiction:  Thẩm quyền tài phán
  • Legislature : cơ quan lập pháp
  • Master Plan: Kế hoạch tổng thể
  • Merit selection: Tuyển lựa theo công trạng
  • Moot:  Vụ việc có thể tranh luận
  • National Assembly: Quốc hội
  • (Public) Notary : Công chứng viên
  • Ordinance : Pháp lệnh
  • Opinion of the court:  Ý kiến của tòa án
  • Oral argument: Tranh luận bằng miệng
  • Ordinance: Pháp lệnh
  • Protocol: Nghị định thư
  • Resolution: Nghị quyết
  • Supplement / Modify / Amend: Bổ sung, sửa đổi
  • Submit: Đệ trình
  • Sign and Seal: Ký và đóng dấu
  • Session : Kỳ họp
  • Treaty / Pact / Compact / Accord: Hiệp ước
  • To be invalidated /to be invalid/to be annulled : Mất hiệu lực

IV. Các mẫu câu thường sử dụng trong ngành Luật

IELTS TUTOR lưu ý:

  • You would be wise to consult a lawyer. (IELTS TUTOR giải thích: Bạn nên tham khảo các ý kiến của luật sư).
  • The lawyer representing the family said he was very satisfied with the verdict. (IELTS TUTOR giải thích: Luật sư đại diện cho gia đình cho biết rất hài lòng với bản án.)
  • He will appear in court tomorrow. (IELTS TUTOR giải thích: Anh ấy sẽ hầu tòa vào ngày mai)
  • The company’s actions violated the law on equal employees. (IELTS TUTOR giải thích: Hành động của công ty đã vi phạm quyền bình đẳng của công nhân).
  • The suspects were in clear violation of immigration laws. (IELTS TUTOR giải thích: Các nghi phạm rõ ràng đã vi phạm luật nhập cư).
  • If they entered the building they would be breaking the law. (IELTS TUTOR giải thích: Nếu họ bước vào tòa nhà, họ sẽ vi phạm luật.)
  • Solicitors often appear as advocates in the lower courts. (IELTS TUTOR giải thích: Các luật sư thường xuất hiện với tư cách là người bào chữa ở các tòa án cấp thấp.)
  • A two-thirds majority is needed to amend the club’s constitution. (IELTS TUTOR giải thích: Cần ít nhất 2/3 sự tán thành để sửa đổi hiến pháp của câu lạc bộ.)

IELTS TUTOR hướng dẫn từ A đến Z cách dùng từ majority trong tiếng Anh.

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Intensive Speaking