TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH LOGISTICS

· Từ vựng

Trong bối cảnh toàn cầu hóa, ngành logistics phát triển rất mạnh mẽ. Để đáp ứng nhu cầu công việc, bạn cần phải biết tiếng Anh và giao tiếp cơ bản thì mới có cơ hội nghề nghiệp trong ngành này. Hiểu được tầm quan trọng đó, bên cạnh cung cấp Bài sửa đề thi IELTS WRITING TASK 2 ngày 22/8/2020 của HS đi thi đạt 7.0 writing &  từ vựng topic biological (sinh học)topic tax (thuế). Trong bài viết này, IELTS TUTOR sẽ chia sẻ các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Logistics. Mời các bạn theo dõi!

I. Kiến thức liên quan

IELTS TUTOR lưu ý:

II. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Logistics

1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Logistics về vận tải quốc tế

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Addtional cost = Sur-charges: phụ phí
  • Agency Agreement: Hợp đồng đại lý
  • Air freight: cước hàng không

IELTS TUTOR hướng dẫn cách dùng từ air trong tiếng Anh.

  • Airlines: hãng máy bay
  • Airway: đường hàng không
  • As agent for the Carrier: đại lý của người chuyên chở
  • Bearer BL: vận đơn vô danh
  • Bulk vessel: tàu rời
  • Cargo Manifest: bản lược khai hàng hóa
  • Connection vessel/feeder vessel: tàu nối/tàu ăn hàng
  • Consignee: người nhận hàng
  • Consolidator: bên gom hàng
  • Container Yard ( CY): bãi container
  • Container packing list: danh sách container lên tàu
  • Cut-off time = Closing time: giờ cắt máng

Tham khảo thêm các phrasal verb bắt đầu bằng từ "cut" mà IELTS TUTOR đã tổng hợp.

  • Delay: trì trệ, chậm so với lịch tàu
  • Delivery order: lệnh giao hàng
  • Demurrrage: phí lưu contaner tại bãi
  • Departure date: ngày khởi hành
  • Description of package and goods: mô tả kiện và hàng hóa
  • Detention: phí lưu container tại kho riêng
  • Documentations fee: phí làm chứng từ
  • Door-Door: giao từ kho đến kho
  • Dangerous goods: Hàng hóa nguy hiểm
  • Elsewhere: thanh toán tại nơi khác
  • Flight No: số chuyến bay

Xem thêm từ vựng topic Travel mà IELTS TUTOR đã tổng hợp.

  • Freight to collect: cước phí trả sau
  • Freight prepaid: cước phí trả trước
  • Freight as arranged: cước phí theo thỏa thuận
  • Freight: cước
  • Frequency: tần suất số chuyến/tuần

Tìm hiểu thêm về vị trí và chức năng của trạng từ trong tiếng Anh mà IELTS TUTOR đã hướng dẫn.

  • Full container load (FCL): hàng nguyên container
  • Full truck load(FTL): hàng giao nguyên xe tải
  • General purpose container (GP): cont bách hóa
  • Gross weight: trọng lượng tổng
  • Handling fee: phí làm hàng
  • House Bill of Lading (HBL): vận đơn nhà
  • Inland waterway: vận tải đường sông, thủy nội địa
  • Laytime: thời gian dỡ hàng
  • Less than container Load (LCL): hàng lẻ
  • Lift On-Lift Off (LO-LO): phí nâng hạ
  • Local charges: phí địa phương
  • Marks and number: kí hiệu và số
  • Master Bill of Lading (MBL): vận đơn chủ
  • Measurement: đơn vị đo lường
  • Non-negotiable: không chuyển nhượng được
  • Nominated: hàng chỉ định
  • Notify party: bên nhận thông báo
  • Ocean Freight (O/F): cước biển
  • Omit: tàu không cập cảng
  • On deck: trên boong, lên boong tàu
  • Order party: bên ra lệnh
  • Overweight: quá tải
  • Oversize: quá khổ
  • Partial shipment: giao hàng từng phần
  • Pipelines: đường ống
  • Place of receipt: địa điểm nhận hàng để chở
  • Port-port: giao từ cảng đến cảng
  • Port of transit: cảng chuyển tải
  • Quantity of packages: số lượng kiện hàng
  • Railway: vận tải đường sắt
  • Road: vận tải đường bộ
  • Roll: nhỡ tàu
  • Seaway: đường biển
  • Shipper: người gửi hàng
  • Ship’s owner: chủ tàu
  • Shipping Lines: hãng tàu
  • Straight BL: vận đơn đích danh
  • Through BL: vận đơn chở suốt
  • Transit time: thời gian trung chuyển
  • Transhipment: chuyển tải
  • Trucking: phí vận tải nội địa
  • Volume: số lượng hàng book
  • Voyage: tàu chuyến
  • Voyage No: số chuyến tàu

2. Từ vựng tiếng Anh về phương pháp thanh toán quốc tế

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Account : tài khoản

IELTS TUTOR hướng dẫn cách dùng từ account trong tiếng Anh.

  • Accountee = Applicant: : người yêu cầu mở LC
  • Advising bank: ngân hàng thông báo
  • Amendments: chỉnh sửa
  • Applicable rules: quy tắc áp dụng
  • Application for Remittance: yêu cầu chuyển tiền
  • Available with…: được thanh toán tại…
  • Bank receipt = Bank slip: biên lai chuyển tiền
  • Beneficiary: người thụ hưởng
  • Bill of exchange: hối phiếu
  • Blank endorsed: ký hậu để trống
  • Cash: tiền mặt

Xem thêm từ vựng topic Money mà IELTS TUTOR đã tổng hợp.

  • Charges: chi phí ngân hàng
  • Cheque: séc
  • Claiming bank: ngân hàng đòi tiền
  • Clean collection: nhờ thu phiếu trơn
  • Collection: Nhờ thu
  • Collecting bank: ngân hàng thu hộ
  • Confirming bank: ngân hàng xác nhận lại LC
  • Copy: bản sao
  • Correction: các sửa đổi
  • Credit: tín dụng
  • Currency code: mã đồng tiền
  • Delivery authorization: Ủy quyền nhận hàng
  • Disclaimer: miễn trách nhiệm
  • Discrepancy: bất đồng chứng từ
  • Dispatch: gửi hàng
  • Documents agains acceptance (D/A): nhờ thu trả chậm
  • Documents against payment (D/P): nhờ thu trả ngay
  • Documentary credit: tín dụng chứng từ
  • Documentary collection: Nhờ thu kèm chứng từ
  • Down payment = Advance = Deposit: tiền đặt cọc
  • Drafts: hối phiếu
  • Drawing: việc ký phát
  • Duplicate/ Triplicate/ Quadricate: hai / ba /bốn bản gốc như nhau
  • Maximum credit amount: giá trị tối đa của tín dụng
  • Message Type (MT): mã lệnh
  • Mispelling: lỗi chính tả
  • Mixed Payment: Thanh toán hỗn hợp
  • Nominated Bank : Ngân hàng được chỉ định
  • Open-account: ghi sổ
  • Ordering Customer: khách hàng yêu cầu
  • Originals: bản gốc
  • Paying bank: ngân hàng trả tiền

IELTS TUTOR hướng dẫn cách dùng từ pay trong tiếng Anh.

  • Payment terms/method = Terms of payment: phương thức thanh toán quốc tế
  • Presentation: xuất trình
  • Presenting Bank: Ngân hàng xuất trình
  • Promissory note: kỳ phiếu
  • Reference no: số tham chiếu
  • Reimbursing bank: ngân hàng bồi hoàn
  • Remittance: chuyển tiền
  • Remitting bank: ngân hàng nhờ thu / ngân hàng chuyển tiền
  • Revolving letter of credit: LC tuần hoàn
  • Sender : người gửi
  • Shipment period: thời hạn giao hàng
  • Signed: kí (tươi)
  • Swift code: mã định dạng ngân hàng
  • Tolerance: dung sai
  • Transfer: chuyển tiền
  • Typing errors: lỗi đánh máy
  • Undertaking: cam kết
  • Usance LC = Defered LC: thư tín dụng trả chậm

3. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Logistics về tài liệu vận chuyển

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Back-to-back CO: CO giáp lưng
  • Bill of truck: Vận đơn ô tô
  • Cargo insurance policy: đơn bảo hiểm hàng hóa
  • Cargo receipt: Biên bản giao nhận hàng
  • Certified Invoice: Hóa đơn xác nhận
  • Certificate of fumigation: chứng thư hun trùng
  • Certificate of phytosanitary: chứng thư kiểm dịch thực vật
  • Certificate of quality: chứng nhận chất lượng
  • Certificate of quantity: chứng nhận số lượng
  • Certificate of weight: chứng nhận trọng lượng hàng
  • Change in Tariff classification: chuyển đổi mã số hàng hóa
  • Commercial invoice: hóa đơn thương mại
  • Consular Invoice: Hóa đơn lãnh sự
  • Debit note: giấy báo nợ
  • Delivery order: lệnh giao hàng
  • Direct consignment: quy tắc vận chuyển trực tiếp
  • Express release: giải phóng hàng nhanh
  • Final invoice: Hóa đơn chính thức
  • Goods consigned from: hàng vận chuyển từ ai
  • Goods consigned to: hàng vận chuyển tới ai
  • House Airway bill (HAWB) : vận đơn (nhà) hàng không
  • Inspection report: biên bản giám định
  • Issue retroactively: CO cấp sau
  • Letter of guarantee: Thư đảm bảo
  • Letter of indemnity: Thư cam kết
  • Marine Bill of Lading = Ocean Bill of Lading = Bill of Lading (BL): vận đơn đường biển
  • Master Airway bill (MAWB): vận đơn (chủ) hàng không
  • Mates’ receipt: biên lai thuyền phó
  • Material safety data sheet (MSDS): bản khai báo an toàn hóa chất
  • Non-commercial invoice: hóa đơn phi mậu dịch
  • Notice of arrival = Arrival notice: Thông báo hàng tới/đến
  • Packing list: phiếu đóng gói
  • Production List: danh sách quy trình sản xuất
  • Product Specific Rules (PSRs) : Quy tắc cụ thể mặt hàng
  • Provisional Invoice: Hóa đơn tạm thời
  • Purchase order: đơn đặt hàng
  • Railway bill: Vận đơn đường sắt
  • Receipt for shipment BL: vận đơn nhận hàng để chở
  • Regional Value content ( RVC): hàm lượng giá trị khu vực
  • Sale contract/Sales Contract/Purchase contract / Contract: Hợp đồng ngoại thương
  • Sea waybill: giấy gửi hàng đường biển
  • Shipping advice/shipment advice: Thông tin giao hàng
  • Shipping instruction: hướng dẫn làm BL
  • Survey report: biên bản giám định
  • Switch Bill of Lading: vận đơn thay đổi so vận đơn gốc
  • Tally sheet: biên bản kiểm đếm
  • Tax invoice: hóa đơn nộp thuế
  • Telex fee: phí điện giải phóng hàng
  • Telex release: điện giải phóng hàng
  • Test certificate: giấy chứng nhận kiểm tra

4. Từ vựng khác về chuyên ngành Logistics

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Bonded warehouse: Kho ngoại quan
  • Border gate: cửa khẩu
  • Commission based agent: đại lý trung gian
  • Consumption: tiêu thụ
  • Customs: hải quan
  • Customs broker: đại lý hải quan
  • Customs clearance: thông quan
  • Customs declaration: khai báo hải quan
  • Customs declaration form: Tờ khai hải quan
  • Customer: khách hàng

IELTS TUTOR hướng dẫn phân biệt Customer và Client.

  • Customer Service: nhân viên hỗ trợ, dịch vụ khách hàng
  • Documentation staff : nhân viên chứng từ
  • End user = consumer: người tiêu dùng cuối cùng
  • Entrusted export/import: xuất nhập khẩu ủy thác
  • Exclusive distributor: nhà phân phối độc quyền
  • Export: xuất khẩu
  • Export/import license: giấy phép xuất/nhập khẩu
  • Export/import policy: chính sách xuất/nhập khẩu
  • Export-import process: quy trình xuất nhập khẩu
  • Export-import procedures: thủ tục xuất nhập khẩu
  • Exporter: Nhân viên xuất khẩu/ người xuất khẩu
  • Franchise: nhượng quyền
  • Import: nhập khẩu
  • Importer: nhân viên nhập khẩu/ người nhập khẩu (người mua hàng)
  • Inbound: hàng nhập
  • Logistics coodinator: nhân viên điều vận
  • Manufacturer: nhà sản xuất
  • Non-tariff zones: khu phi thuế quan
  • Operations staff: nhân viên hiện trường
  • Original designs manufacturer (ODM): nhà thiết kế và chế tạo theo đơn đặt hàng
  • Original equipment manufacturer (OEM) : nhà sản xuất thiết bị gốc
  • Outbound: hàng xuất
  • Processing: hoạt động gia công
  • Processing zone: khu chế xuất
  • Retailer: nhà bán lẻ
  • Sole Agent: đại lý độc quyền
  • Special consumption tax: thuế tiêu thụ đặc biệt
  • Supplier: nhà cung cấp
  • Trader: trung gian thương mại
  • Warehousing: hoạt động kho bãi

III. Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Logistics

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Agency Agreement: Hợp đồng đại lý
  • Agency Fees: Phí đại lý
  • All in Rate: Cước toàn bộ
  • All Risks (A.R.): Bảo hiểm rủi ro
  • Antedated Bill of Lading: Vận đợn ký lùi ngày cấp
  • As Agent only: Chỉ đích danh đại lý
  • Bonded Warehouse or Bonded Store: Kho ngoại quan
  • Bulker Adjustment Factor (BAF): Hệ số điều chỉnh giá nhiên liệu
  • Cargo deadweight tonnage: Cước chuyên chở hàng hóa
  • Carrier: Người chuyên chở
  • Certificate of origin: Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa
  • CFS Warehouse: Kho hàng lẻ
  • Clean on board Bill of Lading: Vận đơn sạch, hàng đã xuống tàu
  • Closing date or Closing time: Ngày hết hạn nhận chở hàng
  • Collective Bill of Lading: Vận đợn chung
  • Combined transport or multimodal transport: Vận tải phối hợp hay vận tải đa phương thức.
  • Commission: Hoa hồng
  • Consolidation or Groupage: Việc gom hàng
  • Container Cleaning Fee( CCL): Phí vệ sinh công-te-nơ
  • Container Freight Station (FS Warehouse): Kho hàng lẻ
  • Container Ship: Tàu container
  • Container Yard: Nơi tiếp nhận và lưu trữ cotaniner
  • Consignor/shipper: Người gửi hàng
  • Consignee : Người nhận hàng
  • Container: Thùng đựng hàng lớn
  • Container port: Cảng công-ten-nơ
  • Currency Adjustment Charges:  Phụ phí điều chỉnh tiền cước
  • Declare: Khai báo hàng
  • Delivery Order: Lệnh giao hàng
  • Demurrage: Lệnh Bốc/ dỡ chậm
  • Estimated to arrival (ETA): Thời gian dự kiến tàu đến
  • Estimated to Departure (ETD): Thời gian dự kiến tàu chạy
  • Export premium: Tiền thưởng xuất khẩu
  • Full truckload (FTL): Hàng giao nguyên xe tải
  • House Bill of Lading (HBL): Vận đơn nhà
  • Insurance premium: Phí bảo hiểm
  • International ship and port security charges (ISPS): Phụ phí an ninh cho tàu và cảng quốc tế
  • Japan Advance Filing Rules (AFR): Phí khai báo trước
  • Less than truckload (LTL): Hàng lẻ không đầy xe tải
  • Master Bill of Lading (MBL): Vận đơn chủ
  • Merchandise: Hàng hóa mua và bán
  • Open-top container (OT): Container mở nóc
  • Packaging: Bao bì
  • Packing list: Phiếu đóng gói hàng
  • Premium: Tiền thưởng, tiền bớt giá để câu khách
  • Premium as agreed: Phí bảo hiểm như đã thỏa thuận
  • Premium for double option: Tiền cược mua hoặc bán
  • Premium for the call: Tiền cược mua, tiền cược thuận
  • Premium for the put: Tiền cược bán, tiền cược nghịch
  • Premium on gold: Bù giá vàng
  • Quay: Bến cảng
  • Safe of Life Advance at sea ( SOLAS): Công ước về an toàn sinh mạng của con người trên biển
  • Shipping agent: Đại lý tàu biển
  • Stevedorage: Phí bốc dỡ
  • Stevedore: Người bốc dỡ
  • Temporary export/re-import: tạm xuất-tái nhập
  • Temporary import/re-export: tạm nhập-tái xuất
  • Tonnage: Cước chuyên chở, trọng tải, dung tích tàu
  • Verified Gross Mass weight (VGM): Phiếu khai báo tổng trọng lượng hàng
  • Voyage premium: Phí bảo hiểm chuyến
  • War Risk Surcharge (WRS): Phụ phí chiến tranh

IV. Các mẫu câu thông dụng trong chuyên ngành Logistics

IELTS TUTOR lưu ý:

  • A company is one of the most prestigious and traditional companies in Japan car manufacturing (IELTS TUTOR giải thích: Công ty là một trong những đơn vị có uy tín và lâu đời nhất ở lĩnh vực sản xuất ô tô tại Nhật Bản)
  • We have contracts with partners in Asia such as Korea,Japan, India…: (IELTS TUTOR giải thích: Công ty chúng tôi thường hợp tác với những đối tác ở khu vực Châu Á như Hàn Quốc,  Nhật Bản, Ấn Độ…)
  • Could you send me the brochure and sample for advanced reference? (IELTS TUTOR giải thích: Bạn có thể gửi cho tôi sách giới thiệu sản phẩm và sản phẩm mẫu để tham khảo không?)
  • What mode of payment do you want to use? (IELTS TUTOR giải thích: Bạn muốn thanh toán theo hình thức nào?)
  • Let’s discuss about delay and result of delay: (IELTS TUTOR giải thích: Hãy thảo luận về việc thanh toán chậm và hậu quả)

IELTS TUTOR hướng dẫn cách dùng động từ discuss.

  • We have known about your products in Paris Electric 2019 Exhibition and would like to find out more about these: (IELTS TUTOR giải thích: Chúng tôi biết về các sản phẩm của bạn qua triển lãm Paris Electric 2019 và muốn tìm hiểu thêm về chúng)

V. Mẫu hội thoại tiếng Anh giao tiếp trong Logistics

1. Giao tiếp chung

IELTS TUTOR lưu ý:

  • A: How do you do, Mr.B? My name is A. I am the representative of Y Company. Here is my name card. (IELTS TUTOR giải thích: Hân hạnh được gặp ông, thưa ông B. Tên tôi là A. Tôi là đại diện của công ty Y. Đây là danh thiếp của tôi.)
  • B: Nice to meet you, Miss A. What can I do for you? (IELTS TUTOR giải thích: Hân hạnh được gặp cô, cô Marie. Tôi có thể giúp gì cho cô?)
  • A: We deal in leather goods, such as gloves, suitcases and handbags. I am here to see whether we can build up our business. (IELTS TUTOR giải thích: Chúng tôi kinh doanh các mặt hàng da như găng tay, va-li và túi xách tay. Tôi đến đây để xem liệu chúng ta có thể thiết lập quan hệ kinh doanh hay không?)
  • B: Can you tell me the background of your company? (IELTS TUTOR giải thích: Xin cô vui lòng cho biết sơ qua về công ty của cô được không?)
  • A: Of course. We have three hundred employees who work in 15 production lines in Shenzhen. Our products have enjoyed successful sales wherever they have been introduced. (IELTS TUTOR giải thích: Dĩ nhiên. Chúng tôi có ba trăm nhân viên làm việc trong 15 dây chuyền sản xuất ở Thẩm Quyến. Các sản phẩm đã đạt doanh số bán hàng thành công ở bất cứ nơi nào chúng tôi giới thiệu.)

Xem thêm từ vựng topic Work mà IELTS TUTOR đã tổng hợp.

  • B: Do you have any catalogues? (IELTS TUTOR giải thích: Cô có ca-ta-lô nào không?)
  • A: Yes, here they are. (IELTS TUTOR giải thích: Chúng đây ạ.)
  • B: Thank you. Does this show the full range? (IELTS TUTOR giải thích: Cảm ơn cô. Cuốn này giới thiệu đầy đủ các mặt hàng phải không?)
  • A: No. We have hundreds of items, but these are the lists of the most popular ones. (IELTS TUTOR giải thích: Thưa ông, không. Chúng tôi có hàng trăm mặt hàng, nhưng đây chỉ là những danh mục các mặt hàng phổ biến nhất.)
  • B: Well, I think I need some time to look at these catalogues. I’ll call you as soon as I have made a decision. (IELTS TUTOR giải thích: À, tôi nghĩ là tôi cần thời gian để xem các ca-ta-lô này. Tôi sẽ gọi cho cô ngay khi quyết định xong.)
  • A: All right. We will look forward to receiving your order. Vâng. Chúng tôi mong sẽ nhận được đơn đặt hàng của ông.)

2. Xử lý tình huống

2.1.Lỗi chứng từ

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Exporter: May I speak with your export manager? (IELTS TUTOR giải thích: Nhà xuất khẩu: Tôi có thể nói chuyện với giám đốc phụ trách xuất khẩu của công ty bạn được không?)

Xem thêm từ vựng về các chức danh trong công ty mà IELTS TUTOR đã tổng hợp.

  • Receptionist: What’s that? (A good sign – means an opportunity for you)! (IELTS TUTOR giải thích: Lễ tān: Đó cụ thể là ai ạ?)
  • Exporter: The person who is responsible for selling your products overseas. (IELTS TUTOR giải thích: Nhà xuất khẩu: Người phụ trách xuất khẩu hàng hóa của công ty bạn ra nước ngoài ấy.)
  • Receptionist: Hmmmm, I don’t know. I’ll have to check. Would you hold on a moment, please? (IELTS TUTOR giải thích: Lễ tân: Tôi không rõ lắm. Tôi sẽ kiểm tra lại. Phiền chị chờ một lát.)
  • Exporter: Of course. (IELTS TUTOR giải thích: Nhà xuất khẩu: Ok, tôi sẽ chờ)
  • Receptionist: Thank you for waiting. Sam Smith handles sales. He’s the person you need to talk with. I’ll put you through. (IELTS TUTOR giải thích: Lễ tân: Cảm ơn chị đã chờ. Anh Sam Smith hiện đang phụ trách sales sẽ nói chuyện với chị ngay. Tôi sẽ nối máy với anh ấy.)
  • Exporter: Thank you. (IELTS TUTOR giải thích: Nhà xuất khẩu: Cảm ơn bạn nhé.)
  • Manufacturer: Sam Smith. (IELTS TUTOR giải thích: Nhà sản xuất (NSX) : Tôi Sam Smith đang nghe)
  • Exporter: Hello Mr. Smith, I’m Julie Jones, founder of Jewelry Exporting Co. We discussed together about the contract yesterday, you remember? (IELTS TUTOR giải thích: Nhà xuất khẩu: Xin Chào anh Smith, Tôi là Julie Jones, người sáng lập công ty xuất khẩu Jewelry. Chúng ta đã có một buổi thảo luận về hợp đồng ngày hôm qua, anh nhớ tôi chứ?)
  • Manufacturer: Yes, I see. What’s problem? (IELTS TUTOR giải thích: NSX: Vâng tôi nhớ! Có chuyện gì vậy thưa ông?)

IELTS TUTOR hướng dẫn cách paraphrase từ problem trong tiếng Anh.

  • Exporter: I found some problems of the contract and vouches as well, so I want to set up a meeting to discuss about these problems. When would you like to meet? (IELTS TUTOR giải thích: Nhà xuất khẩu: Tôi đã phát hiện ra một vài vấn đề trong bản hợp đồng cũng như các chứng từ, nên tôi muốn hẹn gặp anh để thảo luận lại về những vấn đề đó. Chúng ta có thể gặp nhau lúc nào nhỉ?)
  • Manufacturer: How does next Monday morning, 9 a.m., at your office. (IELTS TUTOR giải thích: NSX: 9 giờ sáng thứ hai tuần sau tại văn phòng của ông được chứ?)
  • Exporter: Perfect! I look forward to meeting you virtually on Monday as well. (IELTS TUTOR giải thích: Nhà xuất khẩu: Mong được gặp anh vào thứ 2 tới.)

IELTS TUTOR hướng dẫn cách dùng cụm động từ (phrasal verb) trong tiếng Anh. 

  • Exporter: Thanks and have a good day! (IELTS TUTOR giải thích: Nhà xuất khẩu: Cảm ơn và chúc ông một ngày tốt lành.
  • Manufacturer: Same to you — ‘bye-bye. (IELTS TUTOR giải thích: NSX: Anh cũng vậy nhé. Tạm biệt.)

2.2. Giao hàng đơn giản

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Good morning, I am John of International Trade company. May I help you? (IELTS TUTOR giải thích: Chào buổi sáng, tôi là John tại công ty công ty thương mại quốc tế. Tôi có thể giúp gì được cho quý khách?)
  • Hello, I am Tom Hank. I would like to import one of your products, the Cell phone. I saw its advertisement on flypaper. I am quite impressive. I love to buy 100 cell phone of the models. (IELTS TUTOR giải thích: Xin chào, Tôi là Tom Hank. Tôi muốn nhập khẩu một mẫu hàng từ của công ty bạn — đó là mẫu điện thoại mới nhất. Tôi đã xem quảng cáo trên các tờ bướm. Nó khá là ấn tượng và tôi muốn nhập 100 chiếc cùng loại.)

Xem thêm từ vựng topic Mobile Phone mà IELTS TUTOR đã tổng hợp.

  • Thank you, Mr Hank. Could you give me the code of that product on advertisement? (IELTS TUTOR giải thích: Cảm ơn ngài Hank, Ngài có thể làm ơn cho tôi mã của sản phẩm đó trên quảng cáo không ạ?)
  • Of course! It is 102CP. Could you offer the best prices available? (IELTS TUTOR giải thích: Tất nhiên rồi, đó là mẫu 102CP. Công ty bạn có thể đưa ra giá tốt nhất cho tôi không?)
  • Oh yes, that product is very hot sale. We can give me the best price for that if you get more than 100 pieces. (IELTS TUTOR giải thích: Ồ vâng, mẫu đó đang được bán rất nhanh. Chúng tôi có thể đưa ra giá tốt nhất khi ông mua hơn 100 chiếc.)
  • Really? Umm… the product is very hot, isn’t it? Ok, I will get 150 pieces. (IELTS TUTOR giải thích: Umm… mẫu đó đang rất thịnh hành và được nhiều người yêu thích. Được rồi, tối sẽ lấy 150 chiếc.)

IELTS TUTOR hướng dẫn câu hỏi đuôi trong tiếng Anh.

  • Yes, however, we have inventory in our warehouse, so it will take a lit bit more time to delivery. (IELTS TUTOR giải thích: Vâng, tuy nhiên chúng tôi chỉ còn hàng trong kho hàng thôi, vì thế chúng tôi sẽ mất thêm chút thời gian để giao hàng.)
  • Ok. Then, if I order the old model now, how long will it take to get the goods? (IELTS TUTOR giải thích: Được rồi, nếu tôi đặt hàng mẫu mới, mất bao lâu để chúng tôi nhận hàng?)
  • Let me check. Umm… It will take about 1 month to deliver them. (IELTS TUTOR giải thích: Để tôi kiểm tra. Sẽ mất khoảng 1 tháng để giao hàng.)
  • So it takes a long time to receive the product. However, I hope you can fine new way to delivery it. (IELTS TUTOR giải thích: Cách này chiếm khá nhiều thời gian. Tôi hi vọng cậu có thể tìm ra cách khác giúp tôi.)
  • I think you should consider sending goods by express but it will cost more. (IELTS TUTOR giải thích: Tôi nghĩ là chúng tôi có thẻ chuyển qua đường tàu hỏa siêu tốc, tuy nhiên nó sẽ mất khá nhiều chi phí.)

IELTS TUTOR hướng dẫn cách dùng consider trong tiếng Anh.

  • Sure. However, It still sounds very interesting. I decide to get 200. (IELTS TUTOR giải thích: Tất nhiên rồi. Nghe thú vị đấy. Tôi quyết định sẽ lấy 200 chiếc.)
  • I will discuss this matter with my boss after examining the catalogue and price list. As soon as we make a decision, I will let you know. (IELTS TUTOR giải thích: Tôi sẽ bàn với giám đốc sau khi xem ca-ta-lô và giá. Ngay khi có quyết định, tôi sẽ cho anh biết.)
  • Sure, call me soon. You know my number. (IELTS TUTOR giải thích: Tất nhiên rồi, hãy gọi cho tôi sớm nhất. Cậu có số điện thoại của tôi rồi đó.)
  • Yes, Sir. Thank you! (IELTS TUTOR giải thích: Vâng, thưa ngài. Chân thành cảm ơn ngài.)

2.3. Gọi điện đặt hàng

IELTS TUTOR lưu ý:

  • If we order 5000 units, what discount will you offer us? (IELTS TUTOR giải thích: Nếu chúng tôi đặt 5000 sản phẩm, công ty sẽ giảm giá bao nhiêu?)
  • If you order more than 3000 items, we will give you 10% discount. (IELTS TUTOR giải thích: Nếu ông/bà đặt nhiều hơn 3000 sản phẩm, chúng tôi sẽ giảm giá 10%.)
  • If you give us 10% discount, we will place 500 cases. (IELTS TUTOR giải thích: Nếu công ty giảm 10%, chúng tôi sẽ đặt 300 kiện.)
  • We would be prepared to offer better price if you increase your order. (IELTS TUTOR giải thích: Chúng tôi sẽ đưa ra giá hấp dẫn hơn nếu ông/bà tăng số lượng hàng.)

IELTS TUTOR hướng dẫn cách dùng mệnh đề If.

  • We can guarantee to dispatch within 2 weeks. (IELTS TUTOR giải thích: Chúng tôi bảo đảm vận chuyển trong vòng 2 tuần.)
  • We will dispatch soon if you pay the delivery costs. (IELTS TUTOR giải thích: Chúng tôi sẽ giao hàng sớm nếu ông/bà trả phí vận chuyển.)
  • What about the payment? (IELTS TUTOR giải thích: Thế còn phương thức thanh toán thì sao?)
  • We would rather you paid by cash on delivery. (IELTS TUTOR giải thích: Chúng tôi muốn ông/bà thanh toán bằng tiền mặt khi nhận hàng.)
  • What do you mean? (IELTS TUTOR giải thích: Ý ông/bà là gì?)
  • You mean, if we order 1000 items, you would give us 10% discount? (IELTS TUTOR giải thích: Ý ông/bà là nếu chúng tôi đặt 1000 sản phẩm, ông bà sẽ giảm 10%?)
  • Have you got it right? (IELTS TUTOR giải thích: Ông / bà hiểu chứ?)
  • If I understand you correctly….. (IELTS TUTOR giải thích: Nếu tôi hiểu đúng thì……)
  • That’s alright, I quite understand. (IELTS TUTOR giải thích: Được mà, tôi hiểu.)
  • I see what you mean. (IELTS TUTOR giải thích: Được mà, tôi hiểu.)
  • I agree with you. (IELTS TUTOR giải thích: Tôi đồng ý với ông bà.)
  • I’m sorry that I can’t agree with you on that. (IELTS TUTOR giải thích: Tôi xin lỗi tôi không thể đồng ý với ông bà về điều này.)
  • I’m not sure about that. (IELTS TUTOR giải thích: Tôi không chắc lắm).
  • That would be difficult for us. (IELTS TUTOR giải thích: Như vậy thì khó cho chúng tôi.)

IELTS TUTOR hướng dẫn cách paraphrase từ difficult.

  • Sounds a good idea to me. (IELTS TUTOR giải thích: Nghe hợp lý đó.)
  • That’s the most reasonable price we can offer. (IELTS TUTOR giải thích: Đó là mức giá hợp lý nhất mà chúng tôi có thể đưa ra.)
  • If you don’t deliver on time, we won’t order from you again. (IELTS TUTOR giải thích: Nếu anh không giao hàng đúng hẹn, chúng tôi sẽ không đặt hàng nữa.)
  • I'd like to think about it. (IELTS TUTOR giải thích: Tôi muốn suy nghĩ thêm về điều này.)
  • I’ll have to consult my boss about that. (IELTS TUTOR giải thích: Tôi cần hỏi ý kiến ông chủ về điều này.)
  • I think we’ve covered everything. (IELTS TUTOR giải thích: Tuyệt! chúng ta đã thương lượng xong.)
  • Let me know if there is any problem. (IELTS TUTOR giải thích: Hãy cho tôi biết nếu có điều gì xảy ra.)
  • If there is any other point, I’ll email you. (IELTS TUTOR giải thích: Nếu có điều gì khác, tôi sẽ gửi email cho ông/bà.)

2.4 Gọi điện cho khách hàng

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Mr. Adams: Adams Coffee and Bagel Shop, how may I help you? (IELTS TUTOR giải thích: Cửa hàng cà phê và bánh mỳ tròn Adams xin nghe?)
  • Jenny: Hello, may I speak to Mr. Adams? (IELTS TUTOR giải thích: Xin chào, tôi có thể nói chuyện với anh Adams được không?
  • Mr. Adams: This is Mr. Adams. (IELTS TUTOR giải thích: Vâng, tôi Adams đây)
  • Jenny: Hi, Mr. Adams. My name is Jenny Shield and I am calling from Walker’s Oil Company. How are you today? (IELTS TUTOR giải thích: Chào anh Adams, tôi là Jenny Shield và tôi gọi từ công ty dầu Walker. Anh khỏe chứ?)
  • Mr. Adams: I’m fine, thanks. (IELTS TUTOR giải thích: Tôi khỏe, cảm ơn.)
  • Jenny: As you may or may not know, Walker’s Oil is one of the oldest and best-known oil companies in Malawa, famous for high-quality oil, excellent maintenance service, and timely delivery. Mr. Adams, could you please tell me if you use oil, gas, or electric heat at your restaurant? (IELTS TUTOR giải thích: Như anh biết, công ty dầu Walker là một trong những công ty lâu đời và danh tiếng ơt Malawa, nổi tiếng với dầu chất lượng cao, dịch vụ bảo hành tốt, và giao hàng đúng hạn. Anh Adams, anh có thể cho tôi biết công ty anh có dùng dầu, ga hay nhiệt sưởi không?)
  • Mr. Adams: We use oil heat. (IELTS TUTOR giải thích: Chúng tôi dùng dầu.)
  • Jenny: That’s great! Though oil burners are fuel-efficient workhorses, they do need regular maintenance so as to reduce costly fuel bills. Could you please tell me if you have had your burner inspected or cleaned in the past six months? (IELTS TUTOR giải thích: Tốt quá. Dù đốt dầu tiết kiệm hơn, nhưng cần duy trì thường xuyên để giảm chi phí. Anh có thể cho tôi biết anh đã thay dầu hay rửa máy sưởi trong vòng 6 tháng gần đây chưa?)
  • Mr. Adams: I don’t really remember the last time we had the burner checked. Maybe last year. (IELTS TUTOR giải thích: Tôi không nhớ rõ khi nào. Có thể là năm ngoái.)
  • Jenny: I would like one of our service people to stop by in order that you can take advantage of our free checking and cleaning. Is Wednesday afternoon at 2:00 p.m. a convenient time for you? (IELTS TUTOR giải thích: Tôi muốn một trong những dịch vụ của chúng tôi tạo ra để mọi người có thể tận dụng việc kiểm tra và lau chùi miễn phí. Chiều thứ tư lúc 2 giờ có tiện cho anh không?)

IELTS TUTOR hướng dẫn cách dùng tính từ convenient trong tiếng Anh.

  • Mr. Adams: You know, I really don’t want to spend time or money on this now. (IELTS TUTOR giải thích: Chị biết đấy, tôi thật sự không muốn dành thời gian và tiền bạc về việc này bây giờ.)
  • Jenny: I completely understand, Mr. Adams. Walker’s Oil is known for delivering efficient and affordable solutions for heating. Additionally, you will also save a large amount of money each year on your fuel bills with our free annual cleaning and inspection service. (IELTS TUTOR giải thích: Tôi thật sự hiểu, anh Adams. Công ty tôi nổi tiếng với việc cung cấp những giải pháp hiệu quả và tiết kiệm cho lò sưởi. Hơn nữa, anh cũng có thể tiết kiệm một khoản hằng năm với dịch vụ lau chùi và kiểm tra miễn phí hằng năm.)

IELTS TUTOR giới thiệu các loại từ nối (linking word) nên dùng.

  • Mr. Adams: My burner seems to be working just fine. (IELTS TUTOR giải thích: Lò sưởi của chúng tôi đang vận hành khá tốt.)
  • Jenny: Mr. Adams, do you remember how cold it was last winter? Fuel prices rised and many people had burners breaking down during the coldest weeks of the year. With our free annual inspections, you will never have to worry about breakdowns during those fierce cold spells. (IELTS TUTOR giải thích: Anh Adams, anh có nhớ mùa đông trước rất lạnh không? Giá nhiên liệu tăng và nhiều nhà bị hỏng lò sưởi trong những tuần lạnh nhất năm. Với dịch vụ sửa chữa miễn phí hằng năm, anh sẽ không phải lo điều này nữa.)
  • Mr. Adams: Okay, well, I suppose I could see you Wednesday. (IELTS TUTOR giải thích: Được rồi, tôi nghĩ tôi có thể gặp chị thứ tư này.)

IELTS TUTOR hướng dẫn cách dùng động từ suppose trong tiếng Anh.

  • Jenny: Mr. Adams, this offer will enable you to have peace of mind this winter knowing that you took the time to have your burner checked and cleaned, thus reducing your overall fuel costs. Moreover, you get a free oil fill-up when you sign up for our regular oil delivery service. I have you down for Wednesday afternoon at 2:00 p.m. Have a nice day. (IELTS TUTOR giải thích: Anh Adams, lời đề nghị này giúp anh thoải mái đầu óc khi biết rằng lò sưởi của anh sẽ được kiểm tra và lau chùi, do đó làm giảm chi phí. Hơn nữa, anh sẽ được thay dầu miễn phí khi đăng ký dịch vụ cung cấp dầu thường xuyên. Tôi sẽ gặp anh vào thứ tư lúc 2 giờ. Chúc anh một ngày tốt lành.)

2.5. Giao dịch hàng hoá

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Chang: Hello, this is Chang. May I help you? (IELTS TUTOR giải thích: Xin chào, đây là Chang. Tôi có thể giúp gì không?)
  • Frank: Hello, this is Frank speaking. (IELTS TUTOR giải thích: Xin chào, tôi là Frank.)
  • Chang: Oh, Frank. Thank you for returning my call. (IELTS TUTOR giải thích: Chào Frank, cảm ơn vì đã gọi lại.)
  • Frank: That’s ok. What do you want to talk with me? (IELTS TUTOR giải thích: Được rồi. Anh có chuyện gì cần nói với tôi thế?)
  • Chang: I’d like to import one of you products, the delicate microwave. Its product number is 00222. I saw its advertisement several weeks ago. I am quite impressive. Could you offer the best prices available? We shall buy 100 sets. (IELTS TUTOR giải thích: Tôi muốn nhập khẩu hàng từ bên anh, lò vi sóng. Mã sản phẩm là 00222. Tôi thấy quảng cáo về nó vài tuần trước. Tôi rất ấn tượng. Anh có thể đưa giá tốt nhất được không? Tôi muốn mua 100 cái.)
  • Frank: I am sorry that the goods were just sold out last month. If you’d like, may I introduce you another model? (IELTS TUTOR giải thích: Tôi xin lỗi, mã hàng đó vừa bán hết tuần trước. Nếu chị muốn, tôi có thể giới thiệu cho chị mẫu khác được không?)
  • Chang: Really? Umm… the product is very hot, isn’t it? So, you have no inventory in your warehouse, don’t you? (IELTS TUTOR giải thích: Thật vậy à? Mẫu mới này cũng hot chứ? Bên anh không còn hàng trong kho à?)
  • Frank: No, I don’t have any left. (IELTS TUTOR giải thích: Không, chúng tôi không còn.)
  • Chang: Ok. Then, if I order the old model now, how long will it take to get the goods? (IELTS TUTOR giải thích: Được rồi, nếu tôi đặt hàng mẫu mới, mất bao lâu để chúng tôi nhận hàng?)
  • Frank: Wait a moment. Let me check. Umm… It takes about seven weeks to manufacture the microwaves, and another 3 weeks to deliver them. (IELTS TUTOR giải thích: Đợi một chút. Để tôi kiểm tra. Sẽ mất khoảng 7 tuần để sản xuất và 3 tuần để giao hàng.)
  • Chang: So it takes a long time to receive the product. In this way, could you introduce the new one that you have just mentioned to me? (IELTS TUTOR giải thích: Mất khá nhiều thời gian nhỉ. Vậy anh có thể giới thiệu mẫu mới mà anh vừa đề cập không?)
  • Frank: Sure, it is my pleasure. The product, the Excellent Microwave, also has the same functions as the one you ordered. Besides, its fashionable pattern is an attractive design for decorating customer’s kitchen. (IELTS TUTOR giải thích: Chắc chắn rồi, hân hạnh. Sản phẩm, lò vi sóng thông minh, có những chức năng tương tự như mẫu chị đã đặt. Ngoài ra, thiết kế hợp thời trang là điểm thu hút cho căn bếp người dùng.)
  • Chang: Sounds very interesting. Could you mail me a catalogue and price list? By the way, the price must be reasonable and competitive. (IELTS TUTOR giải thích: Nghe thú vị đó. Anh có thể gửi cho tôi ca-ta-lô và bảng giá không? Nhân tiện, mức giá phải hợp lý và cạnh tranh trên thị trường.)
  • Frank: Ok, no problem. Everything is as your wish. (IELTS TUTOR giải thích: Không vấn đề gì. Mọi thứ sẽ theo ý chị.)
  • Chang: I will discuss this matter with my boss after examining the catalogue and price list. As soon as we make a decision, I will let you know. (IELTS TUTOR giải thích: Tôi sẽ bàn với giám đốc sau khi xem ca-ta-lô và giá. Ngay khi có quyết định, tôi sẽ cho anh biết.)

Xem thêm từ vựng topic Decision mà IELTS TUTOR đã tổng hợp. 

  • Frank: I am pretty sure you will like the product. Please call me when you have any inquiry about our offer. (IELTS TUTOR giải thích: Tôi khá chắc chắn bên chị sẽ thích sản phẩm này. Hãy gọi cho tôi khi chị có yêu cầu gì về đơn hàng.)
  • Chang: Fine, thanks. See you soon. (IELTS TUTOR giải thích: Được rồi, cảm ơn anh. Hẹn gặp lại.)

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0