TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH KẾ TOÁN KIỂM TOÁN

· Từ vựng

Hiện nay chuyên ngành kế toán đang rất được nhiều bạn trẻ theo học. Ngoài các học phần chuyên ngành thì việc nắm vững những từ vựng Tiếng Anh cũng như cấu trúc cơ bản của chuyên ngành này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi học cũng như xin việc sau này. Cùng tìm hiểu những từ vựng tiếng Anh hay gặp nhất trong chuyên ngành Kế toán-Kiểm toán nhé. Ngoài ra Bên cạnh hướng dẫn Bài sửa đề thi IELTS Writing Task 2 ngày 22/8/2020 của HS đi thi đạt 7.0 Writing, IELTS TUTOR sẽ gửi đến các bạn tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nail thông dụng nhất qua bài viết dưới đây.

I. Kế toán, kiểm toán là gì?

1. Giới thiệu chung

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Kế toán - Kiểm toán là hai khái niệm khác nhau với những công việc đặc thù và khác biệt, tuy nhiên lại không thể tách rời. Hiểu một cách đơn giản nhất, kế toán là ngành thực hiện quá trình thu thập, xử lý và cung cấp thông tin về tài sản, nguồn hình thành tài sản và sự vận động của tài sản trong các tổ chức. 
  • Kế toán được vận dụng không chỉ trong các doanh nghiệp mà còn trong các tổ chức phi lợi nhuận, các tổ chức của chính phủ và nhiều tổ chức khác. Trong khi đó kiểm toán là kiểm tra và xác nhận độ chính xác, tính trung thực của những số liệu trên, từ đó bao quát được hoạt động tài chính của doanh nghiệp để đưa ra chiến lược kinh doanh phù hợp. Ở mức độ rộng hơn, bộ phận Kiểm toán - Kế toán là công cụ đắc lực để quản lý kinh tế của doanh nghiệp nói riêng và nền kinh tế nhà nước nói chung.

2. Ngành Kế toán - Kiểm toán học những gì?

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Sinh viên theo học ngành Kế toán - Kiểm toán được trang bị khối kiến thức về thu thập, xử lý, kiểm tra và cung cấp thông tin về tình hình tài chính, hiệu quả hoạt động kinh doanh thông qua các nghiệp vụ của kế toán như: Tính phí, làm dự toán, phân bổ ngân sách, quản lý doanh thu theo sát các kế hoạch kinh doanh của doanh nghiệp.
  • Ngoài ra, sinh viên còn được trang bị kỹ năng phối hợp và thực hiện công việc trong môi trường làm việc theo nhóm, các kỹ năng chuyên môn cần thiết như: Đọc báo cáo tài chính, phân tích tài chính, các kỹ năng thương lượng, đàm phán,...
  • Bên cạnh khối kiến thức chuyên môn, sinh viên được trang bị thêm các kỹ năng cần thiết như: Ngoại ngữ; tin học; kỹ năng lập kế hoạch và tổ chức sự kiện; kỹ năng đàm phán, thương lượng; giải quyết tình huống trong Kế toán - Kiểm toán,…Với nền móng kiến thức, cử nhân Kế toán - Kiểm toán Trường Đại học Lạc Hồng hoàn toàn tự tin hòa nhập vào môi trường làm việc năng động, hiện đại.

3. Kế toán và kiểm toán khác nhau như thế nào?

a. Khái niệm

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Kế toán là công việc cần phải tìm hiểu, thu thập và ghi chép lại các giao dịch tài chính, các khoản thu chi của doanh nghiệp sau đó phân tích và giải thích chúng.
  • Kiểm toán là công việc kiểm tra lại sổ sách kế toán xem có chính xác và đúng pháp luật hay không dựa vào các tài liệu và bằng chứng có liên quan, chứng thực lợi nhuận của công ty, phân tích tình hình tài chính, xem xét tính khách quan tài chính...

b. Sự khác nhau giữa kế toán và kiểm toán

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Sự khác nhau lớn nhất giữa hai ngành này đó là thời điểm làm việc. Nếu như kế toán bắt đầu công việc khi có giao dịch tài chính, thì kiểm toán được bắt đầu khi công việc kế toán kết thúc. Cũng chính vì vậy, sổ sách, tài liệu các giao dịch tài chính sẽ do kế toán viên phụ trách thực hiện và giữ, còn kiểm toán viên sẽ kiểm tra những sổ sách và tài liệu đó.
  • Về nhân sự, kế toán viên làm việc và chịu trách nhiệm với người quản lý, lương nhận được do các hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, tổ chức đó. Kiểm toán viên là một chủ thể độc lập, chỉ làm việc trong thời gian nhất định do được thuê và tiền lương từ công việc kiểm tra, kiểm toán đó. Kiểm toán viên chịu trách nhiệm với chủ sở hữu doanh nghiệp.
  • Ưu điểm của ngành kế toán là các bạn kế toán được đào tạo, làm việc từ chi tiết nên sẽ hiểu rõ và nắm được cách làm các định khoản, lập tờ khai thuế, cách làm việc với các cơ quan thuế,... và cũng nắm được nhiều kiến thức chuyên sau nên dễ dàng làm việc, khi chuyển qua đơn vị làm việc khác hòa nhập một cách nhanh chóng.
  • Ngoài ra, thời gian làm việc của ngành kế toán vào những ngày thường khi chưa đến mùa bận đều khá rảnh và ổn định nhưng sẽ cực kỳ áp lực vào các thời kỳ tổng kết cuối tháng, hay cuối năm tài chính để chốt sổ.
  • Còn nghề kiểm toán mặc dù các bạn sẽ phải học hỏi nhiều hơn, cần có nhiều kỹ năng và kiến thức chuyên sâu cùng một số chứng chỉ quốc tế đi kèm. Chính bởi vậy, bạn sẽ có một cái nhìn tổng quát về các hoạt động của doanh nghiệp, có kiến thức đa dạng ngành nghề. Đặc biệt, mức lương của nghề kiểm toán cũng hấp dẫn và có nhiều cơ hội lớn hơn so với nghề kế toán.

II. Từ vựng chuyên ngành kế toán kiểm toán

1. Giới thiệu chung

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Accounting entry (n.)/əˈkaʊntɪŋ/ /ˈentri/: bút toán
  • Accrued expenses (n.)/əˈkruːd/  /ɪkˈspensɪz/: những chi phí phải trả  => IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "expense" tiếng anh 
  • Advanced payments to suppliers (n.)/ədˈvænst/   /ˈpeɪmənts/   /səˈplaɪərz/: các khoản trả trước cho các nhà cung cấp
  • Advanced payments to employees (n.)/ɪmˈplɔɪiːz/: các khoản trả trước cho các nhân viên
  • Assets (n.)/ˈæsets/: tài sản
  • Balance sheet (n.)/ˈbæləns/  /ʃiːt/: bảng cân đối kế toán => Tham khảo thêm Cách dùng động từ & danh từ "balance" tiếng anh
  • Bookkeeper (n.)/ˈbʊkkiːpər/: người lập báo cáo kế toán  
  • Capital construction (n.)/ˈkæpɪtl/ /kənˈstrʌkʃn/: xây dựng cơ bản
  • Cash (n.)/kæʃ/: tiền mặt
  • Cash at bank (n.): tiền gửi ngân hàng
  • Cash in hand (n.): tiền mặt tại quỹ doanh nghiệp => IELTS TUTOR hướng dẫn Giải thích phrasal verb: cash in
  • Cash in transit (n.)/ˈtrænzɪt/: tiền đang chuyển (đã xuất khỏi quỹ doanh nghiệp)
  • Check and take over (v.): kiểm tra và nghiệm thu
  • Construction in progress (n.)/kənˈstrʌkʃn/  /ˈprɑːɡrəs/: chi phí xây dựng cơ bản dở dang => Tham khảo thêm Cách dùng danh từ "progress" tiếng anh
  • Cost of goods sold (n.): giá vốn hàng bán
  • Current assets (n.)/ˈkɜːrənt/: tài sản ngắn hạn/tài sản lưu động
  • Current portion of long-term liabilities (n.)/ˈpɔːrʃn/  /ˌlɔːŋ ˈtɜːrm/  /ˌlaɪəˈbɪlətɪz/: những khoản nợ dài hạn đã đến hạn trả => IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng tính từ "liable" tiếng anh
  • Deferred expenses (n.) /dɪˈfɜːrd/: các chi phí chờ kết chuyển
  • Deferred revenue (n.)/ˈrevənuː/: doanh thu chưa thực hiện
  • Depreciation of fixed assets (n.)/dɪˌpriːʃiˈeɪʃn/  /fɪkst/: khấu hao tài sản cố định hữu hình
  • Depreciation of intangible fixed assets (n.)/ɪnˈtændʒəbl/: khấu hao tài sản cố định vô hình
  • Depreciation of leased fixed assets (n.)/liːst/: khấu hao tài sản cố định thuê tài chính
  • Equity and funds (n.)/ˈekwəti/  /fʌndz/: vốn và quỹ
  • Exchange rate difference (n.)/ɪksˈtʃeɪndʒ/ /reɪt/ /ˈdɪfrəns/: chênh lệch tỉ giá
  • Expense mandate (n.)/ɪkˈspens/ /ˈmændeɪt/: ủy nhiệm chi => Tham khảo thêm Cách dùng danh từ "mandate" tiếng anh
  • Expenses for financial activities (n.)/faɪˈnænʃl/: chi phí cho hoạt động tài chính
  • Extraordinary expenses (n.)/ɪkˈstrɔːrdəneri/: chi phí bất thường
  • Extraordinary income (n.)/ˈɪnkʌm/: thu nhập bất thường => IELTS TUTOR hướng dẫn Cách paraphrase từ "income" (Diễn đạt"thu nhập"tiếng anh)
  • Extraordinary profit (n.) /ˈprɑːfɪt/: lợi nhuận bất thường

2. Từ vựng kế toán kiểm toán theo topic

2.1. Từ vựng tiếng anh chuyên ngành Kế toán về Vốn, tiền tệ

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Capital expenditure: Chi phí đầu tư =>> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "expenditure" tiếng anh
  • Capital: Vốn
  • Cash discounts: Chiết khấu tiền mặt
  • Fixed capital: Vốn cố định
  • Called-up capital: Vốn đã gọi
  • Cash flow statement: Bảng phân tích lưu chuyển tiền mặt
  • Intangible assets: Tài sản vô hình
  • Authorized capital: Vốn điều lệ
  • Fixed assets: Tài sản cố định
  • Working capital: Vốn lưu động (hoạt động) =>> Tham khảo thêm Từ vựng topic "Work" IELTS
  • Stockholders equity: Nguồn vốn kinh doanh
  • Intangible fixed assets: Tài sản cố định vô hình
  • Capital redemption reserve: Quỹ dự trữ bồi hoàn vốn cổ phần
  • Total liabilities and owners equity: Tổng cộng nguồn vốn
  • Equity and funds: Vốn và quỹ
  • Calls in arrear: Vốn gọi trả sau
  • Issued capital: Vốn phát hành
  • Cash book: Sổ tiền mặt =>> Tham khảo thêm Giải thích phrasal verb: cash in
  • Invested capital: Vốn đầu tư
  • Uncalled capital: Vốn chưa gọi
  • Owners equity: Nguồn vốn chủ sở hữu

2.2. Từ vựng tiếng anh chuyên ngành Kế toán về Chi phí

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Extraordinary expenses: Chi phí bất thường =>> Tham khảo thêm Cách dùng & Paraphrase từ "strange" tiếng anh
  • Nature of depreciation: Bản chất của khấu hao
  • Depreciation: Khấu hao
  • Factory overhead expenses: Chi phí quản lý phân xưởng
  • Depletion: Sự hao cạn =>> Tham khảo thêm Cách dùng & Word form của "deplete"
  • Operating cost: Chi phí hoạt động
  • General costs: Tính tổng chi phí
  • Cost accumulation: Sự tập hợp chi phí
  • Construction in progress: Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
  • Carriage outwards: Chi phí vận chuyển hàng hóa bán
  • Accrued expenses: Chi phí phải trả
  • Expenses for financial activities: Chi phí hoạt động tài chính
  • Cost concept: Nguyên tắc giá phí lịch sử
  • Sales expenses: Chi phí bán hàng
  • Deferred expenses: Chi phí chờ kết chuyển
  • Expenses prepaid: Chi phí trả trước =>> Tham khảo thêm Cách dùng danh từ "expense" tiếng anh
  • Depreciation of goodwill: Khấu hao uy tín
  • Cost allocation: Sự phân bổ chi phí
  • Billing cost: Chi phí hoá đơn
  • Carrying cost: Chi phí bảo tồn hàng lưu kho
  • Provision for depreciation: Dự phòng khấu hao
  • Carriage inwards: Chi phí vận chuyển hàng hóa mua
  • Causes of depreciation: Các nguyên do tính khấu hao =>> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "cause" tiếng anh
  • Cost object: Đối tượng tính giá thành
  • Direct costs: Chi phí trực tiếp
  • Administrative cost: chi phí quản lý phân xưởng
  • Conversion costs: Chi phí chế biến
  • Carriage: Chi phí vận chuyển
  • Cost of goods sold: Nguyên giá hàng bán
  • Closing stock: Tồn kho cuối kỳ

2.3. Từ vựng tiếng anh chuyên ngành Kế toán về Nghiệp vụ

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Business purchase: Mua lại doanh nghiệp
  • Conventions: Quy ước
  • Cash discounts: Chiết khấu tiền mặt
  • Provision for discounts: Dự phòng chiết khấu
  • Company accounts: Kế toán công ty
  • Commission errors: Lỗi ghi nhầm tài khoản thanh toán =>> Tham khảo thêm Cách dùng động từ "commission" tiếng anh
  • Discounts: Chiết khấu

2.4. Từ vựng tiếng anh chuyên ngành Kế toán về Nguyên tắc và phương pháp

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Dual aspect concept: Nguyên tắc ảnh hưởng kép =>> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"aspect"tiếng anh
  • Straight­ line method: Phương pháp đường thẳng
  • Consistency: Nguyên tắc nhất quán
  • LIFO (Last In First Out): Phương pháp nhập sau xuất trước
  • Double entry rules: Các nguyên tắc bút toán kép
  • Conservatism: Nguyên tắc thận trọng =>> Tham khảo thêm Cách dùng từ "conserve" tiếng anh
  • Reducing balance method: Phương pháp giảm dần
  • Category method: Phương pháp chủng loại
  • FIFO (First In First Out): Phương pháp nhập trước xuất trước
  • Going concerns concept: Nguyên tắc hoạt động lâu dài
  • Business entity concept: Nguyên tắc doanh nghiệp là một thực thể
  • Company Act 1985: Luật công ty năm 1985
  • Money measurement concept: Nguyên tắc thước đo tiền tệ

2.5. Từ vựng Kế toán tiếng anh về Tài sản và giấy tờ doanh nghiệp

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Debenture interest: Lãi trái phiếu =>> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "interest" tiếng anh
  • Final accounts: Báo cáo quyết toán
  • Debentures: Trái phiếu, giấy nợ
  • Credit note: Giấy báo có
  • Current ratio: Hệ số lưu hoạt
  • Control accounts: Tài khoản kiểm tra =>> Tham khảo thêm Cách dùng danh từ "control" tiếng anh
  • Debtor: Con nợ
  • Credit transfer: Lệnh chi
  • Current assets: Tài sản lưu động
  • Cumulative preference shares: Cổ phần ưu đãi có tích lũy
  • Credit balance: Số dư có
  • Current accounts: Tài khoản vãng lai
  • Creditor: Chủ nợ
  • Depreciation of leased fixed assets: Hao mòn lũy kế tài sản cố định thuê tài chính
  • Intangible fixed asset costs: Nguyên giá tài sản cố định vô hình
  • Fixed asset costs: Nguyên giá tài sản cố định hữu hình
  • Non-current assets: Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
  • Depreciation of intangible fixed assets: Hao mòn lũy kế tài sản cố định vô hình
  • Depreciation of fixed assets: Hao mòn lũy kế tài sản cố định hữu hình
  • Finished goods: Thành phẩm

2.6. Từ vựng tiếng anh chuyên ngành Kế toán về Thuế

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Personal income tax: thuế thu nhập cá nhân =>> Tham khảo thêm Cách dùng từ "income" tiếng anh
  • Company income tax: thuế thu nhập doanh nghiệp
  • Land & housing tax, land rental charges: thuế nhà đất, tiền thuê đất
  • Special consumption tax: thuế tiêu thụ đặc biệt
  • Excess profits tax: thuế siêu lợi nhuận
  • Registration tax: thuế trước bạ
  • License tax: thuế môn bài
  • Environmental fee: phí bảo vệ môi trường
  • Export tax: thuế xuất khẩu

2.7. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kế toán về Bảng cân đối kế toán, báo cáo tài chính

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Financial report: Báo cáo tài chính
  • Owner Equity: Vốn chủ sở hữu
  • Current Liabilities: Nợ ngắn hạn
  • Assets: Tài sản
  • Expense: Chi phí =>> Tham khảo thêm Cách dùng danh từ "expense" tiếng anh
  • Revenue: Doanh thu
  • Bookkeeping: Ghi sổ
  • Income statement: Báo cáo kết quả kinh doanh
  • Drawing accounts: Tài khoản rút tiền
  • Profit: Lợi nhuận =>> Tham khảo thêm Cách dùng tính từ "profitable" tiếng anh
  • International Financial Reporting Standards (IFRSs): Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế

2.8. Một số từ vựng tiếng anh Kế toán phổ biến khác

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Goods stolen: Hàng bị đánh cắp
  • Impersonal accounts: Tài khoản phí thanh toán
  • Clock cards: Thẻ bấm giờ
  • Gross profit percentage: Tỷ suất lãi gộp
  • Fixed expenses: Định phí / Chi phí cố định
  • Dividends: Cổ tức
  • Imprest systems: Chế độ tạm ứng
  • Equivalent units: Đơn vị tương đương =>> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "equivalent" tiếng anh
  • First call: Lần gọi thứ nhất
  • General ledger: Sổ cái
  • Horizontal accounts: Báo cáo quyết toán dạng chữ T
  • Goodwill: Uy tín
  • Dishonored cheques: Séc bị từ chối
  • Equivalent unit cost: Giá thành đơn vị tương đương
  • Errors: Sai sót =>> Tham khảo thêm Cách dùng danh từ"error"tiếng anh
  • Income tax: Thuế thu nhập.
  • General reserve: Quỹ dự trữ chung
  • Gross loss: Lỗ gộp
  • Cheques: Séc (chi phiếu)
  • Gross profit: Lãi gộp

III. Các thuật ngữ hay gặp trong kế toán kiểm toán

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Long-term financial assets: Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
  • Long-term borrowings: Vay dài hạn => IELTS TUTOR hướng dẫn Từ vựng topic Borrowing or lending IELTS SPEAKING PART 1
  • Long-term mortgages, deposits, collateral: Các khoản thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
  • Long-term security investments: Đầu tư chứng khoán dài hạn => Tham khảo thêm Cách dùng động từ "invest" tiếng anh
  • Extraordinary expenses /iks’trɔ:dnri iks’pens/: Chi phí bất thường
  • Extraordinary profit: Lợi nhuận bất thường
  • General and administrative expenses: Chi phí quản lý doanh nghiệp => IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"administration" tiếng anh
  • Goods in transit for sale: Hàng gửi đi bán
  • Gross revenue /grous ’revinju:/: Doanh thu tổng
  • Merchandise inventory /’mə:tʃəndaiz in’ventri/: Hàng hoá tồn kho => Tham khảo thêm Cách dùng danh từ "inventory" tiếng anh
  • Net revenue: Doanh thu thuần
  • Net profit: Lợi nhuận thuần
  • Financials /fai’nænʃəls/: Tài chính
  • Financial ratios /fai’nænʃəl ‘reiʃiou/: Chỉ số tài chính
  • Non-business expenditure source: Nguồn kinh phí sự nghiệp => IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "expenditure" tiếng anh
  • Other current assets: Tài sản lưu động khác
  • Other long-term liabilities: Nợ dài hạn khác
  • Other receivables: Các khoản phải thu khác
  • Tangible fixed assets: Tài sản cố định hữu hình
  • Total assets: Tổng cộng tài sản => Tham khảo thêm Cách dùng từ "total" tiếng anh
  • Total liabilities and owners’ equity: Tổng cộng nguồn vốn
  • Trade creditors: Phải trả cho người bán
  • Other payables: Nợ khác
  • Owners’ equity: Nguồn vốn chủ sở hữu
  • Prepaid expenses: Chi phí trả trước
  • Payables to employees: Phải trả công nhân viên
  • Profit before taxes: Lợi nhuận trước thuế
  • Provision for devaluation of stocks: Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
  • Profit from financial activities: Lợi nhuận từ hoạt động tài chính
  • Purchased goods in transit: Hàng mua đang đi trên đường => Tham khảo thêm Cách dùng động từ"purchase"tiếng anh
  • Non-current assets: Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
  • Non-business expenditures: Chi sự nghiệp
  • Operating profit: Lợi nhuận từ hoạt động SXKD => IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "profit" & phrasal verb "profit from"
  • Other funds: Nguồn kinh phí, quỹ khác
  • Receivables /ri’si:vəbls/: Các khoản phải thu
  • Raw materials /rɔ: mə’tiəriəl/: Nguyên liệu, vật liệu tồn kho
  • Short-term mortgages, collateral, deposits: Các khoản thế chấp, ký cược, ký quỹ ngắn hạn
  • Stockholders’ equity /´stɔk¸houldə ’ekwiti/: Nguồn vốn kinh doanh
  • Short-term security investments: Đầu tư chứng khoán ngắn hạn
  • Retained earnings /ri’tein ´ə:niη/: Lợi nhuận chưa phân phối => Tham khảo PHÂN BIỆT "REMAIN & RETAIN" TIẾNG ANH
  • Sales expenses: Chi phí bán hàng 
  • Sales returns: Hàng bán bị trả lại
  • Sales rebates: Giảm giá bán hàng
  • Surplus of assets awaiting resolution: Tài sản thừa chờ xử lý
  • Taxes and other payables to the State budget: Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
  • Treasury stock /’treʤəri stɔk/: Cổ phiếu quỹ
  • Receivables from customers: Phải thu của khách hàng
  • Reserve fund /ri’zə:v fʌnd/: Quỹ dự trữ
  • Reconciliation /,rekəsili’eiʃn/: Đối chiếu
  • Revenue deductions /’revinju: di’dʌkʃns/: Các khoản giảm trừ
  • Short-term liabilities: Nợ ngắn hạn
  • Short-term investments: Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
  • Welfare and reward fund: Quỹ khen thưởng và phúc lợi

IV. Các mẫu câu về ngành kiểm toán

IELTS TUTOR lưu ý:

  • The auditor is a designated qualified person who checks the accuracy of the company's financial statements and accounts => (Một kiểm toán viên là người có bằng cấp được chỉ định để làm công việc kiểm tra tính chính xác, đúng đắn của các báo cáo tài chính của một công ty đưa ra.)
  • An audited report is the report in which the reader can know the truthfulness and reasonableness of the figures as well as the issues on the financial statements => (Một báo cáo kiểm toán là bản báo cáo mà ở đó người đọc, người xem có thể biết được tính trung thực, tính hợp lý của các số liệu cũng như tất cả các vấn đề trên bản báo cáo tài chính.)
  • State audits can assess that the expenditure activities of the unit are both realistic and up to the norm => (Kiểm toán nhà nước có thể đánh giá rằng các hoạt động chi tiêu của đơn vị đều phù hợp với thực tế và phù hợp với định mức.)
  • The activities of the state audit are not political or purely administrative in nature. => (Hoạt động của kiểm toán nhà nước không mang bản chất chính trị hay hành chính thuần túy.)
V. Hội thoại về ngành kiểm toán trong tiếng Anh

IELTS TUTOR lưu ý:

    • Linh: Good morning Khoa. You wanted to see me? (Xin chào Khoa. Anh muốn gặp tôi à?)
    • Khoa: Yeah. Hi Linh. About our board meeting next month, you know we’ll be discussing our debt problems? (Đúng. Chào Linh. Về cuộc họp hội đồng quản trị vào tháng tới, cô biết chúng ta sẽ thảo luận về các khoản nợ của chúng ta chứ?)
    • Linh: Of course. Probably our biggest issue at the moment. (Dĩ nhiên, Có lẽ đó là vấn đề lớn nhất của chúng ta lúc này.)
    • Khoa: Right. The shareholders are getting nervous, and the markets don’t like our level of gearing. What’s allowed in this country? (Đúng vậy. Các cổ đông đang lo lắng, và các thị trường không thích tỉ suất mắc nợ của chúng ta. Việc gì là được phép ở đất nước này?)
    • Linh: Is this a business decision, to lease these assets? (Đây có phải là một quyết định kinh doanh, để cho thuê tài sản này?)
    • Khoa: Let’s just say it’s one possibility we’re looking at. (Hãy chỉ nói rằng đó là một khả năng chúng ta đang cân nhắc.)
    • Linh: You’re thinking that if we lease the assets, we can exclude these liabilities from the balance sheet? (Anh đang nghĩ rằng nếu chúng ta thuê tài sản, chúng ta có thể loại trừ các khoản nợ này khỏi tờ quyết toán.)
    • Khoa: Exactly. (Chính xác.)
    • Linh: You know that the auditors will look very closely at these transactions? (Anh có biết là kiểm toán viên sẽ xem xét rất chặt chẽ các giao dịch này?)
    • Khoa: Of course. But for the meeting next month, have a think about it. OK? (Dĩ nhiên. Nhưng về cuộc họp tháng tới, suy nghĩ về chuyện đó. Được chứ?)
    • Linh: Yeah. I’ll try and bring some ideas. (Vâng. Tôi sẽ cố đưa ra vài ý tưởng.)
    • Khoa: Great. See you later. (Tuyệt. Hẹn gặp cô sau.)
    • Linh: OK. Bye.(Vâng. Tạm biệt.)

    VI. Ví dụ về cách dùng tiếng anh về kiểm toán

    IELTS TUTOR lưu ý:

    • An auditor is a designated qualified person who checks the accuracy of a company's financial statements and accounts => Kiểm toán viên là người có bằng cấp được chỉ định để làm công việc kiểm tra tính chính xác của các báo cáo tài chính của một công tu đưa ra. 
    • Auditors must be sensitive to the numbers, and at the same time be patient, be meticulous and careful in the process of working with records and records related to finance. They are not only good at calculating but also capable of absorbing and memorizing legal documents, tax policies, socio-economic issues... => Kiểm toán viên là người luôn nhạy bén với những con số, đồng thời với đó cũng phải là người kiên nhẫn, tỏ mỉ, cẩn trọng trong quá trình làm việc với các hồ sơ, sổ sách liên quan đến tài chính. Không chỉ giỏi trong tính toán, họ còn là những người có khả năng tiếp thu, ghi nhớ chính sách thuế, các văn bản luật, các vấn đề kinh tế xã hội…
    •  Auditing will help individuals and organizations perform financial operations. From there, the leaders can clearly grasp the situation of the business. Through the person performing the audit task, businesses can make the best direction, strategy and decisions. => Tiến hành thực hiện kiểm toán sẽ giúp cho các cá nhân, tổ chức thực hiện các nghiệp vụ về lĩnh vực tài chính. Từ đó giúp lãnh đạo có thể nắm rõ về tình hình của doanh nghiệp. Thông qua người thực hiện nhiệm vụ kiểm toán, doanh nghiệp có thể đưa ra hướng đi tốt nhất, chiến lược cùng các quyết định đúng đắn nhất.
    •  An audited report is a report in which the reader can know the truthfulness and reasonableness of the figures as well as the issues on the financial statements. => Báo cáo kiểm toán là bản báo cáo mà ở đó người đọc, người xem có thể biết được tính trung thực, tính hợp lý của các số liệu cũng như tất cả các vấn đề trên bản báo cáo tài chính.
    •  Financial ratios help analysts find out corporate development trends, as well as help investors and creditors check the financial situation of the business. => Các chỉ số tài chính có khả năng giúp các nhà phân tích tìm ra được xu hướng phát triển của doanh nghiệp, cũng như giúp nhà đầu tư và các chủ nợ có thể nắm được được tình hình tài chính của một doanh nghiệp nào đó.

    VII. Gợi ý website học tiếng Anh chuyên ngành kế toán, kiểm toán

    1. English4accounting.com

    IELTS TUTOR lưu ý:

    • English for accounting là trang web hàng đầu mà bạn có thể học tiếng Anh chuyên ngành kế toán online miễn phí. Đây là trang web được thiết kế chuyên về cung cấp các kiến thức từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán từ cơ bản đến nâng cao.
    • Bạn sẽ không gặp khó khăn gì trong quá trình sử dụng trang web bởi giao diện web đơn giản, thân thiện. Các nội dung bài học được thiết kế khoa học với nhiều chủ đề về kế toán như: Introduction to Accounting (Giới thiệu về kế toán), Currency (Tiền tệ), Taxes (Các loại thuế), Bookkeeping (Lưu giữ số sách kế toán), Payroll (Tiền lương), Budget (Ngân sách),..
    • Giao diện các bài học của English 4 Accounting
    • Mỗi bài học được thiết kế để học viên có nhiều phần luyện tập từ vựng và cấu trúc như: Vocabulary Check (Điểm qua từ vựng), Reading (Đọc và nghe đoạn văn ngắn), Multiple Choice (Trắc nghiệm từ vựng đã học trong chủ đề), Listening Comprehension (Nghe đoạn hội thoại), Speaking Activity (Hoạt động luyện nói),…
    • Có một số cấp độ bài tập chỉ dành cho thành viên của site, do đó, nếu bạn muốn trải nghiệm toàn bộ cấp độ bài học, bạn cần đăng ký làm thành viên của English for accounting. Một điểm cộng cho trang web này đó là tất cả lượng kiến thức đề miễn phí đối với người học. Tuy nhiên, trang web chi có giao diện tiếng Anh, đây là điều bất tiện đối với các học viên đang ở mức cơ bản.

    2. BusinessEnglishSite.com

    IELTS TUTOR lưu ý:

    • Đây là trang web dành cho người mới đầu làm quen với từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán. Qua trang web này, bạn có thể tiếp cận với nhiều bài tập từ vựng trắc nghiệm chung về ngành kế toán, thuế và các vấn đề liên quan khác.
    • Điểm cộng cho trang web là ngôn ngữ phù hợp với học viên ở trình độ tiếng Anh cơ bản và giao diện thân thiện, dễ nhìn. Tuy nhiên, trang web hiện tại cũng chỉ mới có giao diện tiếng Anh.

    3. TOPICA Native

    IELTS TUTOR lưu ý:

    • Hiên đang dẫn đầu xu hướng học tiếng Anh qua mạng tại Đông Nam Á, TOPICA Native chắc chắn sẽ là lựa chọn hợp lý nếu bạn muốn rèn luyện tiếng Anh.
    • Khi học khóa học kế toán online TOPICA, bạn sẽ được học trực tuyến với số lượng giờ học không giới hạn 16 tiếng mỗi ngày. TOPICA có những lớp học đa dạng như tiếng Anh giao tiếp, tiếng Anh chuyên ngành, các lớp luyện ôn thi chứng chỉ tiếng Anh quốc tế.
    • TOPICA Native cung cấp lượng từ vựng chuyên ngành đa dạng các chủ đề
    • Giảng viên tại TOPICA Native đều phải trải qua vòng tuyển chọn gắt gao, đảm bào cả về kiến thức và kỹ năng sư phạm. Một điều đặc biệt tại TOPICA đó là học viên có thể lựa chọn giảng viên hướng dẫn.
    • Nếu bạn chưa tự tin với trình độ của mình, bạn có thể chọn giáo viên người Việt để có thể truyền đạt kiến thức tiếng Anh chuyên ngành cho bạn được hiệu quả nhất. Hoặc nếu bạn đã tự tin rằng mình có thể nghe hiểu tiếng Anh người nước ngoài, bạn có thể chọn giảng viên ngoại quốc. Điều này vừa giúp tiếng Anh chuyên ngành của bạn lên cao, vừa giúp bạn phát triển thêm khả năng giao tiếp ngoại ngữ.

    4.Business English Pod

    IELTS TUTOR lưu ý:

    • Đây là trang web tổng hợp tiếng Anh chuyên ngành từ nhiều ngành nghề khác nhau. Nếu bạn muốn học tiếng Anh chuyên ngành kế toán, bạn có thể nhìn thấy ở góc bên phải có hộp công cụ tìm kiếm (search). Bạn chỉ cần đánh các từ khóa liên quan đến nghề kế toán như accounting, accountant, auditing,..và ấn enter thì sẽ thấy một list các bài học tiếng Anh chuyên ngành kế toán cho bạn lựa chọn.

    5. Quizlet

    IELTS TUTOR lưu ý:

    • Quizlet được đánh giá là trang học tiếng Anh chuyên ngành trực tuyến cực kỳ trực quan. Ở đây có rất nhiều ngành nghề để bạn lựa chọn. Cũng như Business English Pod, những gì bạn cần làm chỉ là nhập từ khóa vào công cụ tìm kiếm, ngay lập tức, bạn sẽ nhận được list các bài học liên quan.
    • Quizlet còn có nhiều hình thức học thú vị như trò chơi học tiếng Anh, flash card, làm bài test kế toán bằng tiếng Anh,.. Chắc chắn với Quizlet, bạn sẽ học được kha khá từ vựng tiếng Anh chuyên ngành.

    6. Principlesofacounting

    IELTS TUTOR lưu ý:

    • PrinciplesofAccounting là website chuyên cung cấp các kiến thức về kế toán, tài chính và quản lý. Tại đây cung cấp rất nhiều bài giảng giúp bạn nâng cao kiến thức, kỹ năng nghiệp vụ kết hợp học tiếng Anh chuyên ngành kế toán.
    • Trang gồm có 7 chương lớn:
      • The Accounting Cycle (chu kỳ kế toán), Current Assets (tài sản lưu động), Long-Term Assets (vốn dài hạn), Liabilities/Equities (nợ tồn phải trả), Using Information (thông tin khách hàng), Managerial/Cost (quản lý/chi phí), Budgeting/Decisions (ngân sách, quyết định). Trong mỗi chương sẽ có các phần lý thuyết, bài tập, giải thích khái niệm chuyên ngành… rất bài bản và chi tiết. >> IELTS  TUTOR  hướng  dẫn PHÂN TÍCH ĐỀ THI 30/5/2020 IELTS WRITING TASK 2 (kèm bài sửa HS đạt 6.5)

    7. MIT Open CourseWare

    IELTS TUTOR lưu ý:

    • Trên MIT Open CourseWare của trường MIT, bạn sẽ được tham gia các khóa học từ các giáo sư đến từ những trường đại học danh giá hàng đầu nước Mỹ mà không phải đóng bất cứ một khoản phí nào.
    • MIT Open CourseWare
    • Website này đang có một vài khóa học kế toán và tiếng Anh chuyên ngành kế toán , do các giáo sư từ trường Sloan School of Management trực tiếp giảng dạy . Các khóa học này trải dài từ cơ bản đến phức tạp: Introduce to Financial, Managerial Accounting và Management Accounting and Control, … Đi kèm với bài giảng cũng là các tài liệu, bài tập + giải đáp và bài kiểm tra xuyên suốt từng khóa.

    8. Small Biz U

    IELTS TUTOR lưu ý:

    • Small Biz U là một trang web của trường Kutztown University of Pennsylvania. Các bài giảng bằng tiếng Anh chuyên ngành kế toán ở đây rất dễ tiếp thu và trải dài từ những nguyên lý cơ bản nhất, cũng như các kiến thức về kế toán kinh doanh, kế toán tài chính, kế toán quản trị, kế toán quốc tế.
    • Sau mỗi bài giảng, bạn có thể làm bài kiểm tra 3 câu hỏi để bao quát toàn bộ kiến thức vừa học.

    9. Simple Studies

    IELTS TUTOR lưu ý:

    • Một website nữa cũng cung cấp các khóa học tiếng Anh chuyên ngành kế toán, kiểm toán.
    • Với cái tên Simple Studies, những nhà sáng lập muốn mang đến những cách tiếp cận đơn giản cho mọi vấn đề để ai cũng có thể học được. Điểm khác biệt là ở chỗ Simple Studies sử dụng các chủ đề được đánh dấu (bookmark topics), các câu hỏi kiểm tra (Checkpoint questions) và ghi chú học tập (study notes). Bạn có thể theo dõi quá trình học tập của mình bằng việc sử dụng Study Dashboard.
    • Ngoài ra còn có các hướng dẫn học tập, các bài báo cũng như từ điển tiếng Anh chuyên ngành kế toán để các bạn tra cứu trong lúc học.

    10. Blog kế toán của Antoree

    IELTS TUTOR lưu ý:

    • Là trang đầu tiên ở Việt Nam cung cấp cho bạn các bài học, tin tức về tiếng Anh kế toán. Các trang từ 1 đến 5 là trang của người dùng trên toàn thế giới, không có phần dịch sang Tiếng Việt hay giải nghĩa nên khá khó theo dõi với những bạn trình độ tiếng Anh đang mới bắt đầu hoặc cơ bản.
    • Ngoài ra, Blog tiếng Anh kế toán của Antoree còn cập nhật mới các điều luật ở Việt Nam (bằng song ngữ Anh Việt), cập nhật các tình huống cụ thể trong kế toán (cách tốt nhất để học là học từ thực tiễn) mà không có bất cứ trang nào có được. Các bài viết trên trang được cập nhật và làm mới hằng ngày, nếu bạn chăm chỉ theo dõi mỗi ngày 15-30 phút thôi, trình độ tiếng Anh chuyên ngành của bạn sẽ được cải thiện rất nhiều đấy.

    VIII. Bài tập về từ vựng tiếng anh chuyên ngành kế toán

    IELTS TUTOR lưu ý:

    Nối các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kế toán tương ứng với nghĩa:

    1. Closing stock a. Giá phí lịch sử
    2. Carriage b. Bảng cân đối kế toán
    3. Depletion c. Tồn kho cuối kỳ
    4. Balance sheet d. Sự hao cạn
    5. Credit balance e. Chi phí vận chuyển
    6. Historical cost f. Vốn chủ sở hữu
    7. Income tax: g. Số dư có
    8. Owners equity: h. huế thu nhập Nguồn

    Đáp án:
    1-c
    2-e
    3-d
    4-b
    5-g
    6-a
    7-h
    8-f

    Hy vọng bài viết trên sẽ giúp bạn dễ dàng hệ thống để ghi nhớ hay tra cứu từ vựng khi cần thiết. Vì là chủ đề rất quen thuộc nên các bạn nên học thật kĩ để vận dụng tốt trong bài thi cũng như giao tiếp hàng ngày nhé. Nếu có thắc mắc, bạn hãy để lại bình luận bên dưới chúng tôi sẽ cố gắng giải đáp cho các bạn nhanh nhất!

    Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

    Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

    >> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

    >> IELTS Intensive Listening

    >> IELTS Intensive Reading

    >> IELTS Intensive Speaking

    Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
    Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE