TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH ĐIỀU DƯỠNG

· Từ vựng

Ngành Y luôn là một trong những môi trường đòi hỏi vốn tiếng Anh dồi dào. Bạn đang học hay làm việc trong chuyên ngành điều dưỡng và bạn muốn phát triển tay nghề mình trong và ngoài nước? Để làm được điều này bạn phải có trình độ tiếng Anh tốt, thế thì phải học tiếng Anh chuyên ngành điều dưỡng ngay từ ban đầu. Cùng IELTS TUTOR tìm hiểu ngay qua bài viết dưới đây nhé. Tham khảo thêm hướng dẫn các em cách viết bài Writing không bị dư chữsửa đề thi IELTS Writing Task 2 ngày 22/08/2020 của học sinh đi thi đạt 7.0 Writing.

I. TỔNG QUAN VỀ CHUYÊN NGÀNH ĐIỀU DƯỠNG

1. Giới thiệu chung

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Điều dưỡng là một chuyên ngành trong hệ thống đào tạo nhân lực y tế đồng thời có nhiệm vụ bảo vệ và tối ưu hóa về sức khỏe, dự phòng bệnh và chấn thương. Điều dưỡng cũng thực hiện nhiệm vụ xoa dịu nỗi đau qua chẩn đoán và điều trị nhằm đáp ứng tốt nhất nhu cầu chăm sóc sức khỏe cá nhân, gia đình, cộng đồng và xã hội.
  • Ngành Điều dưỡng là ngành học trang bị kiến thức y tế, kỹ năng thực hành y học, am hiểu nguyên tắc và quy trình chăm sóc bệnh nhân, hỗ trợ bác sỹ triển khai các hoạt động liên quan đến điều trị (truyền dịch, tiêm chích, tham vấn tâm lý và chăm sóc bệnh nhân nội ngoại trú…)
  • Khi theo học Đại học ngành Điều dưỡng thì các cử nhân Điều dưỡng tương lai sẽ được trang bị kiến thức nền tảng và chuyên sâu như khoa học xã hội, khoa học sức khỏe và điều dưỡng. Cũng như sẽ được trau dồi khả năng phân tích để áp dụng nguyên lý điều dưỡng, chẩn đoán điều dưỡng, quy trình kỹ thuật điều dưỡng cơ bản, kỹ thuật điều dưỡng chuyên khoa. Và các biện phá duy trì và cải thiện điều kiện sống để bảo vệ, chăm sóc, nâng cao sức khỏe con người cũng là những kiến thức quan trọng mà chương trình học sẽ cung cấp cho các bạn.

2. Điều dưỡng trong Tiếng Anh là gì?

 

IELTS TUTOR lưu ý:

    • Điều dưỡng tiếng anh gọi là Nursing, cũng có thể hiểu là Y tá, đây là nghề đang được nhiều bạn trẻ quan tâm bởi tính nhân văn cũng như sức hot của nó. Tiếng anh chính là công cụ không thể thiếu nếu muốn được làm việc trong các bệnh viện quốc tế chuyên nghiệp.
    • Nursing là từ tiếng anh dùng để chỉ những người làm điều dưỡng. Các cụm từ liên quan bao gồm:
      • Nursing diagnosis: chẩn đoán điều dưỡng
      • Sanatorium: nhà điều dưỡng
      • Nursing process: Quy trình điều dưỡng
      • Sanatoria, sanatorium, sanitarium: viện điều dưỡng

    3. Vì sao nên học tiếng anh chuyên ngành điều dưỡng

     

    IELTS TUTOR lưu ý:

      • Trong bối cảnh hội nhập toàn cầu hóa ngày nay, tiếng Anh được xem là ngôn ngữ sử dụng phổ biến nhất thế giới, đóng vai trò rất quan trọng trong việc kết nối mọi người với nhau và mở rộng các mối quan hệ hợp tác toàn cầu. Không chỉ riêng ngành nghề Điều dưỡng mà hầu như tất cả các ngành khác trong xã hội cũng cần đến tiếng Anh như một công cụ hữu hiệu trong giao tiếp và công việc.
      • Phân loại các loại thuốc tốt hơn: Tương lai là một điều dưỡng viên, bạn sẽ phải tiếp xúc với nhiều loại thuốc, thiết bị gắn nhãn mác nước ngoài, hầu hết là tiếng Anh. Do đó, nếu bạn ít nhiều có vốn tiếng Anh trong tay thì sẽ dễ dàng sử dụng, quản lý và bảo quản những loại thuốc ấy hơn, giúp giảm thiểu sai sót trong công việc chỉ vì…”mù” tiếng Anh nữa đấy.
      • Có nhiều cơ hội việc làm: Ngoài ra, nếu bạn “sành sỏi” tiếng Anh, bạn sẽ có nhiều cơ hội làm việc ở nước ngoài với mức thu nhập hấp dẫn. Chưa kể, cho dù bạn chọn làm việc ở quê nhà thì bạn cũng sẽ có cơ hội thăng tiến trong sự nghiệp, đồng thời được cử đi tu nghiệp, nâng cao nghiệp vụ và có thể tiếp cận với các tài liệu nước ngoài.
      • Tuy nhiên, không chỉ riêng tiếng Anh mới có thể giúp bạn cải thiện sự nghiệp đâu nhé. Hiện nay, do tỉ lệ già hóa dân số tăng nhanh, Nhật Bản luôn phải đối diện với sự thiếu hụt trầm trọng nguồn nhân lực điều dưỡng phục vụ cho việc chăm sóc người bệnh, đặc biệt là chăm sóc sức khỏe cho người cao tuổi. Ước tính trong vòng 10 năm đến, Nhật Bản sẽ cần ít nhất 400 nghìn – 600 nhìn điều dưỡng viên và cán bộ hỗ trợ chăm sóc người cao tuổi. Vì vậy, Nhật Bản đang có nhu cầu rất lớn trong việc tuyển dụng điều dưỡng, cán bộ hỗ trợ chăm sóc ở khu vực Đông Nam Á sang nước này làm việc. Có thể nói đây là một tin vui đối với các bạn đang theo học ngành Điều dưỡng khi các bạn có cơ hội vừa học vừa làm tại một đất nước có nền y học tiên tiến cùng với mức thu nhập và phúc lợi xã hội siêu hấp dẫn. Tuy nhiên, rất nhiều bạn đã phải nói lời “tạm biệt” với cơ hội này chỉ vì…không biết tiếng Nhật. 

      II. TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH ĐIỀU DƯỠNG

      1. Từ vựng Tiếng Anh về các loại bệnh tật

      IELTS TUTOR lưu ý:

      • Bệnh đau mắt hột: Trachoma
      • Bệnh đau ruột thừa: Appendicitis
      • Bệnh đau tim: Heart-disease
      • Bệnh đau gan: Hepatitis
      • Viêm gan: hepatitis
      • Xơ gan: cirrhosis
      • Bệnh đậu mùa: Small box
      • Bệnh động kinh: Epilepsy
      • Bệnh đục nhân mắt: Cataract
      • Bệnh hạ cam, săng: Chancre
      • Bệnh hen (suyễn): Asthma
      • Bệnh ho, ho gà: Cough, whooping cough
      • Bệnh hoa liễu (phong tình): Venereal disease => IELTS TUTOR hướng dẫn Tổng hợp từ vựng các bệnh thường gặp trong Tiếng Anh
      • Bệnh kiết lỵ: Dysntery
      • Bệnh lao: Tuberculosis, phthisis (phổi)
      • Bệnh lậu: Blennorrhagia
      • Bệnh liệt (nửa người): Paralysis (hemiplegia)
      • Bệnh mạn tính: Chronic disease
      • Bệnh ngoài da: Skin disease (Da liễu)
      • Khoa da: (dermatology)
      • Bệnh nhồi máu (cơ tim): Infarction (cardiac infarctus)
      • Bệnh phù thũng: Beriberi
      • Bệnh scaclatin (tinh hồng nhiệt): Scarlet fever
      • Bệnh sốt rét: Malaria, paludism
      • Bệnh sốt xuất huyết: Dengue fever
      • Bệnh sởi: Measles
      • Bệnh xương khớp xương: Arthritis
      • Bệnh táo: Constipation 
      • Bệnh Sida: AIDS => Tham khảo thêm Từ vựng topic Social issues IELTS
      • Bệnh thấp: Rheumatism
      • Bệnh thiếu máu: Anaemia
      • Bệnh thuỷ đậu: Chicken-pox
      • Bệnh thương hàn: Typhoid (fever)
      • Bệnh tim: Syphilis
      • Bệnh tràng nhạc: Scrofula
      • Bệnh trĩ: Hemorrhoid
      • Bệnh ung thư: Cancer
      • Bệnh uốn ván: Tetanus
      • Bệnh màng não: Meningitis
      • Bệnh viêm não: Encephalitis
      • Bệnh viêm phế quản: Bronchitis
      • Bệnh viêm phổi: Pneumonia
      • Bệnh viêm ruột: Enteritis
      • Bệnh viêm tim: Carditis
      • Bệnh học tâm thần: Psychiatry
      • Bệnh lý: Pathology
      • Bệnh AIDS (suy giảm miễn dịch): AIDS
      • Tâm thần: Mental disease => IELTS TUTOR hướng dẫn Từ vựng topic "prevention vs treatment" IELTS

      2. Từ vựng Tiếng Anh về triệu chứng các loại bệnh

      IELTS TUTOR lưu ý:

      • Buồn nôn: A feeling of nausea
      • Cảm: To have a cold, to catch cold
      • Cấp tính (bệnh): Acute disease
      • Chẩn đoán: To diagnose, diagnosis
      • Chiếu điện: X-ray
      • Chóng mặt: Giddy, Dizzy => IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "disorder" tiếng anh
      • Dị ứng: Allergy
      • Đau âm ỉ: Dull ache
      • Đau buốt, chói: Acute pain
      • Đau họng: Sore throat
      • Đau tay: To have pain in the hand
      • Đau tim: Heart complaint
      • Giun đũa: Ascarid
      • Huyết áp: Blood pressure => IELTS TUTOR hướng dẫn "TẤT TẦN TẬT" TỪ VỰNG VỀ HIẾN MÁU
      • Khối u: Tumour
      • Loét, ung nhọt: Ulcer
      • Mất ngủ: Insomnia
      • Ngất: To faint, to lose consciousness
      • Đau răng: Toothache
      • Đau tai: Earache
      • Ngộ độc: Poisoning => Tham khảo thêm Word form của từ "poisonous"

      3. Từ vựng Tiếng Anh về dụng cụ y tế

      IELTS TUTOR lưu ý:

      • sticking plaster: băng cá nhân
      • bandage: vải băng vết thương
      • cotton wool: bông gòn
      • first aid kit: túi sơ cứu thương => IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "aid" tiếng anh
      • surgical mask: khẩu trang y tế
      • stethoscope: ống nghe (để khám bệnh)
      • oxygen mask: mặt nạ oxy
      • eye chart: bảng gồm các ký tự hoặc chữ cái với các kích thước to nhỏ khác nhau nhằm kiểm tra mắt => IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "eye" tiếng anh
      • scales: cái cân
      • blood pressure monitor: máy đo huyết áp
      • thermometer: nhiệt kế
      • pregnancy testing kit: dụng cụ thử thai => Tham khảo thêm Cách dùng từ "period" tiếng anh

      4. Một số từ vựng hay gặp khác

      IELTS TUTOR lưu ý:

      • antibiotics: kháng sinh
      • prescription: kê đơn thuốc
      • tablet: thuốc viên
      • doctor: bác sĩ
      • GP (viết tắt của general practitioner): bác sĩ đa khoa
      • surgeon: bác sĩ phẫu thuật
      • nurse: y tá
      • medicine: thuốc
      • pill: thuốc con nhộng => IELTS TUTOR hướng dẫn Nghĩa của "drug" trong tiếng anh
      • patient: bệnh nhân
      • hospital: bệnh viện
      • operating theatre: phòng mổ
      • operation: phẫu thuật
      • surgery: ca phẫu thuật
      • ward: phòng bệnh
      • appointment: cuộc hẹn
      • medical insurance: bảo hiểm y tế
      • waiting room: phòng chờ
      • blood sample: mẫu máu
      • blood pressure: huyết áp => IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "pressure" như động từ và danh từ tiếng anh
      • pulse: nhịp tim
      • urine sample: mẫu nước tiểu
      • x-ray: X quang
      • injection: tiêm
      • vaccination: tiêm chủng vắc-xin
      • pregnancy: thai
      • temperature: nhiệt độ => Tham khảo thêm Từ vựng topic "WEATHER" (Thời tiết) IELTS
      • contraception: biện pháp tránh thai
      • abortion: nạo thai
      • well: khỏe
      • unwell: không khỏe
      • ill: ốm
      • infected: bị lây nhiễm
      • pain: đau (danh từ)
      • painful: đau (tính từ) => IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "hurt" như động từ, tính từ & danh từ

      III. MỘT SỐ MẪU CÂU TIẾNG ANH GIAO TIẾP DÙNG TRONG BỆNH VIỆN

      1. Giao tiếp tiếng Anh tại quầy lễ tân

      IELTS TUTOR lưu ý:

      • Please take a seat: xin mời ngồi => IELTS TUTOR hướng dẫn Phân biệt "SEAT", "SEATED" và "SIT" trong tiếng anh
      • Do you have any doctors who speak English? ở đây có bác sĩ nào nói tiếng Anh không?
      • Do you have private medical insurance?: anh/chị có bảo hiểm y tế cá nhân chứ? => Tham khảo thêm Từ vựng topic Health / Health care / Medicine IELTS
      • I want to see a doctor or nurse: tôi muốn gặp bác sĩ hoặc y tá
      • Do you have an appointment in today?: anh/chị có lịch hẹn trước trong ngày hôm nay không?
      • The doctor’s ready to see you now: bác sĩ có thể khám cho anh/chị bây giờ
      • Are you urgent?: bạn có đang khẩn cấp lắm không?
      • I’d like to make an appointment to see Dr …: tôi muốn hẹn gặp bác sĩ …

      2. Tiếng Anh giao tiếp khi bàn về các triệu chứng

      IELTS TUTOR lưu ý:

      • How can I help you?: tôi có thể giúp gì được anh/chị không?
      • What’s the problem? anh/chị có vấn đề gì? => IELTS TUTOR hướng dẫn Từ vựng & idea topic "Solving problem" IELTS
      • What are your symptoms? triệu chứng của anh/chị là gì?
      • I’ve got a … tôi bị …
      • I’ve been having headaches: gần đây tôi bị đau đầu
      • I’ve been feeling sick: gần đây tôi cảm thấy mệt mỏi => Tham khảo thêm Cách dùng từ "feel" tiếng anh
      • I’ve got diarrhoea: tôi bị tiêu chảy
      • I’m constipated: tôi bị táo bón
      • I’m in a lot of pain: tôi đau lắm
      • I’ve got a pain in my …tôi bị đau ở … => IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "get" tiếng anh

      3. Tiếng Anh giao tiếp khi khám bệnh

      IELTS TUTOR lưu ý:

      4. Tiếng Anh giao tiếp khi đưa ra phương pháp điều trị và lời khuyên

      IELTS TUTOR lưu ý:

      • You’re going to need a few stitches: anh/chị cần vài mũi khâu => IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "Need" tiếng anh
      • I’m going to give you an injection: tôi sẽ tiêm cho anh/chị
      • We need to take a …chúng tôi cần lấy…
      • You need to have a blood test: anh/chị cần thử máu
      • I’m going to prescribe you some antibiotics: tôi sẽ kê đơn cho anh/chị ít thuốc kháng sinh
      • Take two of these pills three times a day: uống ngày ba lần, mỗi lần hai viên => Tham khảo thêm Cách dùng danh từ "time" & "times"
      • Take this prescription to the chemist: hãy mang đơn thuốc này ra hàng thuốc
      • You should stop smoking: anh/chị nên bỏ thuốc
      • You should cut down on your drinking: anh/chị nên giảm bia rượu
      • You need to try and lose some weight: anh/chị nên cố gắng giảm thêm vài cân nữa => IELTS TUTOR hướng dẫn Phân biệt "Loss" "Lose" "Lost" và "Loose" trong tiếng anh

      IV. SÁCH TIẾNG ANH CHUYÊN ĐIỀU DƯỠNG

      1. Quyển Tiếng Anh chuyên ngành điều dưỡng

      IELTS TUTOR lưu ý:

      • Đây là một giáo trình tiếng Anh chuyên ngành điều dưỡng dành cho các bạn sinh viên hay những bạn đang làm trong ngành này. Một cuốn sách cung cấp các dữ liệu, kiến thức cần thiết để bạn học có thể giao tiếp trong lĩnh vực y tế cũng như hướng dẫn học từ vựng chuyên ngành. 
      • Giáo trình tiếng Anh chuyên ngành điều dưỡng này bao gồm 12 bài học, tập trung chủ yếu vào những tình huống thường gặp nhất trong chuyên ngành điều dưỡng.
      • Các bài tập hội thoại, luyện phát âm, thảo luận.. cùng với CD được thu âm bởi người bản xứ sẽ giúp bạn cải thiện đáng kể trình độ tiếng Anh chuyên ngành điều dưỡng của bản thân.
         
      TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CHUYÊN NGÀNH ĐIỀU DƯỠNG

      2. Quyển Tiếng Anh trong Y khoa

      IELTS TUTOR lưu ý:

      • Tiếng Anh trong Y khoa là giáo trình về kỹ năng giao tiếp được GS. BS. Trần Phương Hạnh biên dịch và chú giải từ cuốn “English in Medicine: A Course in Communication Skills” của Eric H. Glendinning và Beverly A. S. Holmström.
      • Cuốn sách này giúp bạn giao tiếp bằng tiếng anh với bệnh nhân và thân nhân của họ, với các đồng nghiệp y khoa và ban điều hành. Sách cũng giúp bạn làm quen với cách đọc đủ loại y văn, từ những trường hợp bệnh đến các bài báo. Độc giả là sinh viên y khoa sẽ thấy cuốn sách này thật hữu ích trong giai đoạn lâm sàng của quá trình học tập.
      • Những điểm mới trong ấn bản này: Bệnh án được cập nhật, tham khảo mới về sách và bài báo, các bài làm về nghe được ghi băng lại, bản đối thoại – đầy đủ, các bài làm được mã hóa tùy thuộc kỹ năng, nhiều hình ảnh bổ sung, các địa chỉ hữu ích được cập nhật, các chức vụ mới trong bệnh viện nước Anh
      TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CHUYÊN NGÀNH ĐIỀU DƯỠNG

      3. Sách English In Medicine For Medical Specialists (UMP HCMC)

      IELTS TUTOR lưu ý:

      • Giáo trình Tiếng Anh chuyên ngành Y khoa của Bộ Môn Ngoại Ngữ – Đại học Y Dược TP HCM biên soạn dùng để giảng dạy cho sinh viên Y khoa. Nội dung sách về giải phẫu và sinh lý các hệ cơ quan trong cơ thể, qua đó các bạn có thể học được các thuật ngữ y khoa một cách cơ bản nhất.
      • Cuốn sách này dành cho những bạn nào mới bắt đầu làm quen với Tiếng Anh Y khoa và là nền tảng cần thiết để học sâu hơn.
      TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CHUYÊN NGÀNH ĐIỀU DƯỠNG

      Vậy là IELTS TUTOR đã hướng dẫn cho bạn cách dùng cũng như một số từ vựng thường dùng trong chuyên ngành điều dưỡng. Qua bài viết trên, IELTS TUTOR hy vọng sẽ giúp các bạn học chuyên ngành điều dưỡng hoặc các bạn đang tìm hiểu về chuyên ngành này có lượng kiến thức từ vựng phong phú.

      Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

      >> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

      >> IELTS Intensive Listening

      >> IELTS Intensive Reading

      >> IELTS Intensive Speaking

      Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE