TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH DẦU KHÍ

· Từ vựng

Một trong những yêu cầu của ngành dầu khí là phải làm việc với các chuyên gia nước ngoài. Vì thế, nếu bạn có vốn từ tiếng Anh tốt, thì sẽ có nhiều cơ hội hơn các kỹ sư thông thường. Hiểu được điều đó, bên cạnh cung cấp

Bài sửa đề thi IELTS WRITING TASK 2 ngày 22/8/2020 của HS đi thi đạt 7.0 writing & từ vựng topic biological (sinh học)topic tax (thuế), IELTS TUTOR sẽ giới thiệu từ vựng tiếng Anh chuyên ngành dầu khí đến các bạn.

I. Kiến thức liên quan

IELTS TUTOR lưu ý:

II. Từ vựng về các loại xăng dầu

IELTS TUTOR lưu ý:

  • asphalt base crude oil: dầu thô nền atphan
  • Aviation gasoline (Avgas): xăng máy bay
  • black oil: dầu đen
  • bleached oil: dầu mất màu
  • brent crude: dầu brent
  • coal oil: dầu than đá
  • condensate: dầu ngưng, khí ngưng
  • crude oil: dầu thô
  • diesel fuel: nhiên liệu diesel
  • diesel oil: (do) dầu điezen
  • EBP (ethanol blended petrol):  xăng không chì
  • FOD (fuel oil domestique): dầu đốt nóng
  • fuel oil (fo): dầu mazut, dầu nhiên liệu
  • gasoline: xăng
  • gasoil: Sản phẩm chưng cất trung gian sử dụng cho nhiên liệu diesel
  • gasohol: Pha trộn xăng thành phẩm có chứa cồn ở nồng độ từ 5,7% và 10% thể tích
  • green oil: dầu xanh
  • heavy crude oil: dầu nặng
  • HSFO (high sulfur fuel oil): dầu nhiên liệu chứa lưu huỳnh cao
  • HLS (heavy louisiana sweet): dầu thô ngọt, nặng louisiana
  • kerosene: dầu hỏa
  • low sulfur crude: dầu thô ít lưu huỳnh
  • lubricants: dầu bôi trơn
  • LLS (light louisiana sweet): dầu thô ngọt, nhẹ louisiana
  • LPG (liquefied petroleum gas): khí dầu mỏ hóa lỏng
  • light crude oil: dầu thô nhẹ
  • LSFO (low sulfur fuel oil): dầu nhiên liệu chứa lưu huỳnh thấp
  • natural gas: khí thiên nhiên
  • NGL (natural gas liquids): khí thiên nhiên lỏng
  • petroleum: dầu mỏ, dầu khí
  • road oil: dầu rải đường
  • residual fuel oil: dầu nhiên liệu nặng, cặn mazut
  • senile oil: dầu già
  • sedimentary oil: dầu lắng đọng
  • saturated oil: dầu bão hòa
  • shale oil: dầu sét nén
  • unfinished oils: dầu chưa xử lý
  • WTS (West Texas Sour): Dầu thô chua miền Tây Texas

III. Từ vựng về khai thác dầu khí

IELTS TUTOR lưu ý:

  • accumulation chamber: buồng tích tụ
  • acre-foot: đơn vị thể tích khoảng 1200m
  • acre-yield: sản lượng theo acrơ
  • actual calender day allowable: mức khai thác cho phép theo ngày lịch thực tế
  • additive: chất phụ gia
  • adsorption gasoline: xăng hấp thụ
  • adverse mobility ratio: suất linh động ngược, tỷ số linh động ngược
  • aniline point: điểm anilin
  • antisludge agent: tác nhân chống cặn
  • basic sediment and water: nước và tạp chất cơ sở
  • blending plant: thiết bị pha trộn
  • blendstock: một thành phần kết hợp với các chất khác để tạo thành một sản phẩm lọc dầu
  • bloom: sự huỳnh quang của dầu
  • bonded petroleum imports: kho xăng dầu nhập khẩu
  • bulk station: trạm nạp liệu
  • catalyst: chất xúc tác
  • correlation index: chỉ số liên kết
  • enhanced oil recovery: tăng cường thu hồi dầu
  • farm-out: cho nhượng lại sau khi thuê
  • field: khu mỏ dầu
  • fractional distillation: chưng cất phân đoạn
  • Kyoto protocol: nghị định thư Kyoto
  • petrochemical feedstocks: nguyên liệu hóa dầu
  • petroleum engineer: kỹ sư khai thác dầu khí

IELTS TUTOR tổng hợp từ vựng nghề nghiệp trong tiếng Anh.

  • wellhead: đầu giếng khoan

IV. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành dầu khí

IELTS TUTOR lưu ý:

  • adsorption gasoline: xăng hấp thụ
  • alcohol: cồn
  • alkylate: sản phẩm ankyl hoá
  • alkylation: alkyl hóa
  • alteration: sự biến đổi
  • ambient: môi trường xung quanh
  • API (American Petroleum Institute): Viện dầu khí Mỹ
  • ASTM – American Society for Testing Materials: Hội kiểm nghiệm vật liệu Mỹ
  • Atmospheric crude oil distillation: Phương pháp chưng cất dầu thô trong khí quyển
  • archie’s equation: phương trình archie
  • aromatics: hương liệu, chất thơm
  • asphalt plant: thiết bị tái sinh
  • aviation gasoline blending components: thành phần pha trộn xăng máy bay
  • asphalt: nhựa đường atphan
  • baler: ống hút dầu
  • barge: xà lan
  • black gold: vàng đen
  • blend: hỗn hợp
  • bonded petroleum imports: kho xăng dầu nhập khẩu
  • boiling point : điểm sôi
  • by-products: sản phẩm phụ
  • catalyst cracker: thiết bị cracking xúc tác
  • catalytic hydrotreating: tách các hợp chất của dầu bằng hydro xúc tác
  • catalytic reforming: phương pháp reforming xúc tác
  • cetane number: chỉ số xetan
  • charcoal: than, chì than
  • comparable: có thể so sánh được
  • condensation: sự ngưng tụ
  • consistency: tính cứng rắn
  • cloud point: điểm mù
  • correlation index: chỉ số liên kết
  • crude oil stream: dòng dầu thô
  • charge capacity: công suất tích nạp
  • CIF (cost, insurance, and frieght): chi phí, bảo hiểm, vận tải
  • comprehensive: toàn diện
  • conversion: sự chuyển hóa
  • crude oil qualities: chất lượng dầu thô
  • crude oil losses: sự tổn thất về dầu thô
  • crude oil production: sản xuất dầu thô
  • crude oil stream: dòng dầu thô
  • decomposition: sự phân huỷ
  • deasphalting: khử atphan
  • delayed coking: luyện than cốc
  • desalt: khử muối
  • desulfurization: khử lưu huỳnh
  • diameter: đường kính
  • downstream: hạ nguồn
  • drain: rút, tháo
  • drill: khoan
  • distillation: chưng cất
  • electrode: điện cực
  • evaporation: sự bay hơi
  • extraction: sự chiết tách
  • feedstock: nguyên liệu
  • flash point: điểm chớp cháy
  • fraction: phân số, phân đoạn
  • freeze point: điểm đóng băng
  • futures contract: hợp đồng tương lai
  • gravity: trọng lực
  • heater: lò = furnac
  • inert: trơ
  • IPE (international petroleum exchange): sàn giao dịch xăng dầu quốc tế
  • isomerization: đồng phân hóa
  • jet fuel: nhiên liệu phản lực
  • landed cost: chi phí cho dầu dỡ tại cảng
  • light ends: thành phần nhẹ
  • lifting: đưa dầu lên
  • major: chính

IELTS TUTOR hướng dẫn cách dùng từ major.

  • minor: phụ, thứ yếu
  • mixture: hỗn hợp
  • molecule: phân tử
  • motor gasoline blending components: các thành phần pha trộn xăng động cơ
  • octane number: trị số octan
  • overflow pipe: ống (vách) chảy chuyền
  • oxygenate: bão hòa oxy
  • packing: sự đệm kín
  • petrochemicals: hóa chất dầu mỏ
  • petrochemical feedstocks: nguyên liệu hóa dầu
  • petroleum geologists: nhà địa chất dầu mỏ
  • petroleum products: các sản phẩm dầu mỏ
  • phase: pha, giai đoạn
  • pipeline: đường ống dẫn dầu
  • play: tập hợp đá chứa dầu
  • polymer flooding: sự tràn ngập bằng polime
  • pour point: điểm chảy
  • predominant: chiếm ưu thế hơn
  • preheat: đun nóng trước
  • pressure: áp suất

IELTS TUTOR hướng dẫn cách dùng pressure như động từ và danh từ trong tiếng Anh.

  • precipitation: sự lắng, kết tủa
  • process: xử lý, chế biến
  • proportion: tỉ lệ

IELTS TUTOR hướng dẫn cách dùng danh từ proportion trong tiếng Anh.

  • pygas ( pyrolysis gasoline): xăng nhiệt phân
  • refine: lọc
  • refined products: sản phẩm lọc dầu
  • refinery: nhà máy lọc dầu
  • residue: cặn
  • reservoir: vỉa chứa dầu
  • residuum: cặn, tàn dư
  • rubber: cao su
  • RVP (reid vapor pressure): áp suất hơi reid
  • separation: sự phân cắt, phân chia
  • skimmer: thùng vớt dầu
  • solvent: dung môi
  • source rock: đá mẹ
  • spot market: thị trường giao ngay
  • storage: kho dự trữ dầu
  • sulfur: lưu huỳnh
  • sweetening: sự mềm hóa
  • tank farm: chỗ đặt bể chứa, kho chứa
  • tanker and barge: tàu chở dầu và sà lan
  • terminals: cảng bốc dỡ
  • thermal cracking: cracking nhiệt
  • unification: sự hợp nhất
  • vacuum distillation: chưng cất chân không
  • visbreaking: giảm độ nhớt
  • volatility: độ bay hơi
  • vacuum: chân không
  • velocity: vận tốc
  • yield: năng suất

V. Tiếng anh chuyên ngành hóa dầu

IELTS TUTOR lưu ý:

  • absorption: hấp thụ
  • additive: chất phụ gia
  • appreciable: đáng kể
  • alteration: sự biến đổi
  • ambient: môi trường xung quanh
  • Barrel= 159 liters
  • asphalt: nhựa đường
  • assay: sự phân tích, thí nghiệm
  • boiling point : điểm sôi
  • blend: hỗn hợp
  • characteristics: đặc tính
  • by-products : sản phẩm phụ
  • chemistry: hóa học
  • charcoal: than, chì than
  • comparable: có thể so sánh được
  • comprehensive: toàn diện
  • coke: cốc
  • consistency: tính cứng rắn
  • conversion: sự chuyển hóa
  • condensation: sự ngưng tụ
  • decomposition: sự phân huỷ
  • crude: dầu thô
  • desalt: Khử muối
  • diameter: đường kính
  • distillation: chưng cất
  • drain: rút, tháo
  • drill: khoan
  • electrode: điện cực
  • extraction: sự chiết tách
  • fiber: sợi
  • evaporation: sự bay hơi
  • flash point: điểm chớp cháy
  • freeze point: điểm đóng băng
  • feedstock: nguyên liệu
  • Gallon   = 3,78 liters (in USA) = 4,54 liters (UK)
  • fraction: phân số, phân đoạn
  • gravity: trọng lực
  • heater: lò = furnace
  • include: bao gồm, gồm có
  • involve: gồm
  • in order of : theo
  • inert: trơ
  • light → middle → heavy : Nhẹ → Trung bình → Nặng
  • Lubricating-oil : dầu bôi trơn, dầu nhờn
  • maintain: duy trì
  • major: chính, chủ yếu
  • minor: phụ, thứ yếu
  • mixture: hỗn hợp
  • molecule: phân tử
  • overflow pipe: ống (vách) chảy chuyền
  • packing: sự đệm kín
  • pad: đệm
  • petroleum: dầu mỏ, dầu thô
  • phase: pha, giai đoạn
  • predominant: chiếm ưu thế hơn
  • pour points: điểm chảy
  • precipitation: sự lắng, kết tủa
  • proportion: tỉ lệ
  • preheat: đun nóng trước
  • process: xử lý, chế biến
  • pressure: áp suất
  • product: sản phẩm
  • purity: độ tinh khiết
  • processing: sự xử lý, chế biến
  • random: ngẫu nhiên, tuỳ tiện
  • recover: thu hồi
  • refine: lọc
  • residuum: cặn = residue
  • refinery: nhà máy lọc dầu
  • rubber: cao su
  • separation: sự phân cắt, phân chia
  • smoke point: điểm khói
  • storage: sự tồn chứa
  • solvent: dung môi
  • stock: kho dự trữ, gốc
  • specific gravity: tỉ trọng
  • surplus: số dư, thừa
  • sweetening : sự mềm hóa
  • thermal: thuộc về nhiệt, nhiệt
  • technical: kỹ thuật
  • tend to : nhằm tới, hướng tới
  • tray: đĩa
  • treatment: sự xử lý
  • useful : có ích ≠ harmful
  • unification : sự hợp nhất
  • undesirable: không mong muốn
  • volatility: độ bay hơi
  • vacuum: chân không
  • velocity: vận tốc
  • yield: năng suất

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0