TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ BÓNG ĐÁ (FOOTBALL)

· Từ vựng

Bóng đá là môn thể thao vua được nhiều người yêu thích. Việc biết các từ vựng tiếng Anh thông dụng về bóng đá sẽ giúp bạn tự tin hơn khi xem những trận đấu thế giới mà không cần vietsub. Bên cạnh cung cấp Bài sửa đề thi IELTS WRITING TASK 2 ngày 22/8/2020 của HS đi thi đạt 7.0 writing & các từ vựng về chủ đề sinh họcthuế, hôm nay IELTS TUTOR sẽ chia sẻ các từ vựng chuyên ngành bóng đá. Mời các bạn theo dõi!

I. Kiến thức liên quan

IELTS TUTOR lưu ý:

II. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bóng đá

1. Từ vựng tiếng Anh trên sân bóng đá

IELTS TUTOR lưu ý:

  • bitch = ground = field: sân bóng

IELTS TUTOR hướng dẫn cách dùng danh từ ground trong tiếng Anh.

  • centre circle: vòng tròn trung tâm sân bóng
  • crossbar: xà ngang
  • center spot: điểm phát bóng giữa sân
  • corner flag: cờ ở 4 góc sân
  • field markings: đường thẳng
  • goal: khung thành
  • goal line: đường biên ngang
  • half-way line: vạch giữa sân
  • midfield line: đường giữa sân
  • net: lưới
  • penalty area: khu vực cấm địa
  • penalty mark: chấm sút phạt đền
  • penalty spot: nửa vòng tròn cách cầu môn 11 mét, khu vực 11 mét
  • sideline: đường biên dọc
  • six yard box: vòng cấm địa
  • stadium: sân vận động

2. Từ vựng về đội hình bóng đá

IELTS TUTOR lưu ý:

  • attacker = striker: tiền đạo
  • forwards (Left, Right, Center): tiền đạo hộ công
  • central midfielder: tiền vệ trung tâm
  • midfielder = attacking midfielder: tiền vệ tấn công
  • winger: tiền vệ chạy cánh
  • defensive midfielder: tiền vệ phòng ngự
  • midfielder: trung vệ
  • fullback: cầu thủ có thể chơi mọi vị trí ở hàng phòng ngự
  • defender: hậu vệ
  • sweeper: hậu vệ quét
  • central defender: hậu vệ trung tâm
  • goalkeeper: thủ môn

3. Từ vựng về nhân sự trong bóng đá

IELTS TUTOR lưu ý:

  • referee: trọng tài
  • linesman: Trọng tài biên, trợ lý trọng tài
  • substitute: cầu thủ dự bị
  • coach: huấn luyện viên
  • captain: đội trưởng
  • soccer medic: nhân viên y tế bóng đá
  • stretcher-bearers: những người vác băng ca
  • league: liên đoàn
  • national team: đội bóng quốc gia
  • FIFA (Fédération Internationale de Football Association, in French): Liên đoàn bóng đá thế giới
  • football club: câu lạc bộ bóng đá

IELTS TUTOR hướng dẫn cách dùng Collective Noun.

4. Từ vựng trong thi đấu bóng đá

IELTS TUTOR lưu ý:

  • a home game: trận chơi trên sân nhà
  • a home team: đội chủ nhà
  • a visiting team: đội khách
  • an away game: trận chơi sân đội khác
  • bench: ghế
  • blow the whistle: thổi còi
  • bronze medal: huy chương đồng
  • beat: thắng trận, đánh bại
  • book: phạt thẻ
  • cheer: cổ vũ, khuyến khích
  • champion: nhà vô địch, quán quân
  • championship: chức vô địch, chức quán quân
  • changing room: phòng thay quần áo
  • collide with: va chạm mạnh với
  • cross: chuyền bóng, tạt bóng
  • crossbar: vượt xà
  • dangerous play: lối chơi nguy hiểm cho đối phương
  • defend: phòng thủ

IELTS TUTOR hướng dẫn cách dùng defend trong tiếng Anh.

  • fan: cổ động viên
  • first half: hiệp một
  • fixture: trận đấu diễn ra vào ngày đặc biệt
  • fixture list: lịch thi đấu
  • friendly game: trận giao hữu
  • foul: lỗi
  • feign injury: giả vờ bị chấn thương
  • gold medal: huy chương vàng
  • half-time: thời gian nghỉ giữa hai hiệp
  • home advantage: lợi thế sân nhà
  • keep goal: giữ cầu môn (đối với thủ môn)
  • laws of the game: luật bóng đá
  • opposing team: đội bóng đối phương
  • offside: việt vị
  • pass: chuyền bóng
  • penalty shoot-out: đá luân lưu
  • red card: thẻ đỏ
  • silver medal: huy chương bạc
  • score a goal: ghi bàn

Xem thêm cách dùng động từ score mà IELTS TUTOR đã hướng dẫn.

  • shoot: sút bóng để ghi bàn
  • stoppage time: thời gian bù giờ
  • to be sent off: bị đuổi khỏi sân
  • the underdog: đội yếu hơn thấy rõ
  • tournament: giải đấu
  • underdog: Đội thua trận
  • yellow card: thẻ vàng
  • trophy: cúp
  • unsporting behavior: hành vi phi thể thao
  • volley: cú vô-lê (sút bóng trước khi bóng chạm đất)

5. Từ vựng tiếng Anh khi nói về sân vận động

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Bench: Băng ghế dự bị
  • Capacity: Sức chứa sân vận động (bao nhiêu khán giả)
  • Corner Flag: Cờ cắm ở bốn góc sân
  • Commentator: Bình luận viên
  • Contract: Hợp đồng
  • Fan club: Hội cổ động viên
  • Goal: Khung thành
  • Goal line: Đường biên ngang
  • Ground: Mặt sân
  • Hooligans: Những kẻ cuồng bóng đá
  • Penalty area: Vòng cấm địa
  • Pitch: Sân thi đấu (được giới hạn bởi đường biên ngang và đường biên dọc)
  • National Stadium: Sân vận động Quốc gia
  • Renew the contract: Gia hạn hợp đồng
  • Stand: Khán đài
  • Supporter: Cổ động viên
  • Touch line: Đường biên dọc

III. Các thuật ngữ thường dùng trong bóng đá

IELTS TUTOR lưu ý:

  • backheel: quả đánh gót
  • draw: một trận hoà
  • corner kick: cú đá phạt góc
  • captain’s armband: băng đội trưởng
  • carry off the field: cách ra khỏi sân
  • clean sheet: giữ sạch lưới
  • dive: giả vờ ngã để ăn vạ (trong thể thao)
  • equaliser: bàn thắng san bằng tỉ số / bàn gỡ hòa
  • extra time: hiệp phụ
  • full-time: hết giờ
  • free-kick: quả đá phạt
  • goal-kick: quả phát bóng từ vạch 5m50
  • goal difference: bàn thắng cách biệt
  • handball: chơi bóng bằng tay
  • head-to-head: xếp hạng theo trận đối đầu (đội nào thắng sẽ xếp trên)
  • header: quả đánh đầu
  • injury time: thời gian bù giờ
  • injured player: cầu thủ bị thương
  • indirect free kick: cú sút phạt tự do gián tiếp
  • own goal: bàn đốt lưới nhà
  • penalty: quả phạt 11m
  • penalty kick: cú đá phạt đền
  • play-off: trận đấu giành vé vớt
  • prolific goal scorer: cầu thủ ghi nhiều bàn
  • scoreboard: bảng điểm
  • score a hat trick: ghi ba bàn thắng trong một trận đấu 
  • the away-goal rule: luật bàn thắng sân nhà-sân khách
  • the kick-off: quả giao bóng
  • throw-in: quả ném biên
  • take the lead: dẫn bàn
  • the score: tỷ số trận đấu

IV. Các mẫu câu tiếng Anh thường dùng trong bóng đá

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Who’s your favorite football player?: Ai là cầu thủ bóng đá yêu thích của bạn?
  • What is your favorite football team?: Đội bóng mà bạn yêu thích là đội nào?

IELTS TUTOR hướng dẫn cách paraphrase từ "favorite" trong tiếng Anh.

  • I have been always a Barcelona fan: Mình luôn là người hâm mộ của câu lạc bộ Barcelona.
  • No way is that offside!: Không đời nào, việt vị rồi mà
  • He’s got pinpoint accuracy: Anh ấy có những đường chuyền vô cùng chuẩn xác
  • That’s a blatant handball – An obvious handball, done on purpose: Đó rõ ràng là một cú chơi bóng bằng tay mà – một cú chơi bóng bằng tay quá rõ ràng, có chủ đích.
  • He is  a prolific scorer from midfield: Anh ấy là một tiền vệ trung tâm có hiệu suất ghi bàn cao.
  • It’s important that coaches choose the right strategy for each match: Các huấn luyện viên lựa chọn chiến lược đúng đắn cho mỗi trận đấu là vô cùng quan trọng.

V. Football và soccer có giống nhau không?

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Thực ra, cả 2 từ này đều có nghĩa là bóng đá.
  • Tuy nhiên, soccer là từ được người Mỹ dùng nhiều, còn footbal được người Anh dùng nhiều.
  • Ở Mỹ, có 1 môn thể thao gọi là American football (bóng bầu dục). Vì thế, nếu dùng football sẽ dễ gây nhầm lẫn.
  • Việc sử dụng football hay soccer tùy thuộc vào việc bạn đang sinh sống tại nước nào, hoặc đang giao tiếp với người tại đất nước nào. 

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0