TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH XUẤT NHẬP KHẨU

· Từ vựng

Trong bối cảnh toàn cầu hóa, ngành xuất nhập khẩu phát triển rất mạnh mẽ. Để đáp ứng nhu cầu công việc, bạn cần phải biết tiếng Anh và giao tiếp cơ bản thì mới có cơ hội nghề nghiệp trong ngành này. Hiểu được tầm quan trọng đó, bên cạnh cung cấp Bài sửa đề thi IELTS WRITING TASK 2 ngày 22/8/2020 của HS đi thi đạt 7.0 writing & từ vựng topic biological (sinh học)topic tax (thuế). Trong bài viết này, IELTS TUTOR sẽ chia sẻ các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩu. Mời các bạn theo dõi!

I. Kiến thức liên quan

IELTS TUTOR lưu ý:

II. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Logistics  – Xuất nhập khẩu từ A-Z

A. 

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Abandonment: sự từ bỏ hàng

Xem thêm Word Form của từ abandon mà IELTS TUTOR đã tổng hợp.

  • Account : tài khoản
  • Accumulation:  xuất xứ cộng gộp
  • Act of God = force majeure: bất khả kháng
  • Actual wages: Tiền lương thực tế

IELTS TUTOR hướng dẫn phân biệt Wage và Salary trong tiếng Anh.

  • Advanced letter of credit/ Red clause letter of credit: LC điều khoản đỏ
  • Advise-through bank = advising bank: ngân hàng thông báo
  • Advising bank: ngân hàng thông báo (của người thụ hưởng)
  • Agency Agreement: Hợp đồng đại lý
  • Air freight: Cước hàng không
  • Applicable rules: quy tắc áp dụng
  • Applicant bank:ngân hàng yêu cầu phát hành
  • Applicant: người yêu cầu mở LC (thường là Buyer)
  • Application for Collection: Đơn yêu cầu nhờ thu
  • Application for Documentary credit: đơn yêu cầu mở thư tín dụng
  • Application for Marine Cargo Insurance: giấy yêu cầu bảo hiểm hàng hóa vận chuyển bằng đường biển
  • Application for Remittance: yêu cầu chuyển tiền

B. 

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Bank slip: biên lai chuyển tiền
  • Banking days: ngày làm việc ngân hàng (thứ bảy không coi là ngày làm việc)
  • Bar: thanh
  • Bargain: mặc cả
  • Barrel: thùng (dầu, hóa chất)
  • Basic Bank Account number (BBAN): số tài khoản cơ sở
  • Basket: rổ, thùng
  • Bearer BL: vận đơn vô danh
  • Benefiary’s certificate: chứng nhận của người thụ hường
  • Bill of lading: Vận đơn
  • Bonded warehouse: Kho ngoại quan
  • Brokerage: Hoạt động môi giới

C.

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Cargo deadweight tonnage: Cước chuyên chở hàng hóa
  • Certificate of indebtedness: Giấy chứng nhận thiếu nợ
  • Certificate of origin: Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa
  • Customs declaration form: Tờ khai hải quan
  • Convertible debenture: Trái khoán có thể đổi thành vàng hoặc thành dola
  • Contractual wages: Tiền lương khoán
  • Cargo: Hàng hóa, lô hàng, hàng chuyên chở (vận chuyển bằng máy bay)
  • Container: Thùng đựng hàng
  • Customs: Thuế nhập khẩu, hải quan

D.

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Debit advice: Giấy báo nợ
  • Declare: Khai báo hàng( để đóng thuế)
  • Debit: Món nợ, bên nợ
  • Demand loan: Khoản cho vay không kỳ hạn
  • Debenture holder: Người giữ trái khoán
  • Delivery: Sự vận chuyển hàng
  • Drafts: hối phiếu
  • Drawee: bên bị kí phát hối phiếu
  • Drawer: người kí phát hối phiếu
  • Drawing: việc ký phát

E.

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Export: Xuất khẩu
  • Entrusted export/import: Xuất khẩu / Nhập khẩu ủy thác( dịch vụ)
  • Export/import process: Quy trình xuất nhập khẩu
  • Export/import procedures: Thủ tục xuất nhập khẩu
  • Export/import policy: Chính sách xuất/nhập khẩu
  • Export/import license: Giấy phép xuất/nhập khẩu

F.

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Freight: Hàng hóa chở trên tàu, cước phí
  • Fiduciary loan: Khoản cho vay không đảm bảo
  • Freight to collect: Cước phí trả sau
  • Freight prepaid: Cước phí trả trước
  • Freight payable at: Cước phí thanh toán tại
  • Freight as arranged: Cước phí theo thỏa thuận
  • Fixed interest-bearing debenture: Trái khoán chịu tiền lãi cố định

G.

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Goods consigned from: hàng vận chuyển từ ai
  • Goods consigned to: hàng vận chuyển tới ai
  • Goods description: mô tả hàng hóa
  • Grand amount: tổng giá trị
  • Gross weight: trọng lượng tổng ca bi

IELTS TUTOR hướng dẫn cách dùng danh từ weight.

H.

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Handle: làm hàng
  • Handling fee: phí làm hàng (Fwder trả cho Agent bên cảng đích nếu dùng HBL)
  • Harmonized Commodity Descriptions and Coding Systerm: hệ thống hài hòa mô tả và mã hóa hàng hóa – HS code
  • Hazardous goods: hàng nguy hiểm
  • Heat treatment: xử lý bằng nhiệt

IELTS TUTOR hướng dẫn cách dùng từ treatment trong tiếng Anh.

I. 

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Import: Nhập khẩu
  • Irrevocable: Không thể hủy ngang, không thể hủy bỏ
  • Invoice: Hóa đơn
  • Insurance premium: Phí bảo hiểm
  • Inland waterway: Vận chuyển bằng đường thủy nội địa
  • Inland haulage charge: Phí vận chuyển nội địa

L. 

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Logistics coordinator: Nhân viên điều vận
  • Loan at call: Hàng lẻ
  • Lift On-Lift Off charges: Phí nâng vận
  • Long loan: Khoản vay dài hạn, sự cho vay dài hạn
  • Loan on mortgage: khoản cho vay cầm cố

M.

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Maximum credit amount: giá trị tối đa của  tín dụng
  • Means of conveyance:  phương tiện vận tải
  • Measurement: đơn vị đo lường
  • Memorandum of Agreement: bản ghi nhớ thỏa thuận
  • Merchandise: hàng hóa mua bán
  • Mortgage: Cầm cố
  • Multimodal transportation: Vận tải đa phương thức

N.

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Named cargo container: công-ten-nơ chuyên dụng
  • Nature of goods: Biên bản tình trạng hàng hóa
  • Negotiable: chuyển nhượng được
  • Negotiate/negotiation: đàm phán
  • Negotiating bank/negotiation: ngân hàng thương lượng/thương lượng thanh toán (chiết khấu)
  • Net weight: khối lượng tịnh
  • Nominated Bank :Ngân hàng được chỉ định
  • Nominated: hàng chỉ định

O.

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Outbound: Hàng xuất
  • On-spot export/import: Xuất nhập khẩu tại chỗ
  • On deck: trên boong, lên boong tàu
  • On-carriage: Hoạt động vận chuyển nội địa Container hàng nhập khẩu sau khi Container được dỡ khỏi tàu.

P.

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Packing list: Phiếu đóng gói hàng
  • Payment: Thanh toán
  • Processing: Hoạt động gia công
  • Premium as agreed: Phí bảo hiểm như đã thỏa thuận
  • Place of receipt: Địa điểm nhận hàng để chở
  • Place of delivery: Nơi giao hàng cuối
  • Port of transit: Cảng truyền tải
  • Port of discharge: Cảng dỡ hàng
  • Port of loading: Cảng đóng hàng
  • Partial shipment: Giao hàng từng phần

Q.

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Quality assurance and testing center 1-2-3 (Quatest ): trung tâm kỹ thuật tiêu chuẩn đo lường chất lượng 1-2-3
  • Quality specifications: tiêu chuẩn chất lượng
  • Quantity of packages: số lượng kiện hàng
  • Quantity: số lượng
  • Quota: hạn ngạch
  • Quotation: báo giá

R.

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Reference no: số tham chiếu
  • Reimbursing bank: ngân hàng bồi hoàn
  • Release order: đặt hàng (ai)Remarks: chú ý/ghi chú đặc biệt
  • Remittance: chuyển tiền
  • Remitting bank: ngân hàng chuyển tiền/ngân hàng nhờ thu

S.

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Said to contain: Được nói là gồm có
  • Said to weight: Trọng lượng khai báo
  • Sale Contract: hợp đồng mua bán
  • Shipment: Sự gửi hàng
  • Shipper: Người giao hàng

T.

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Temporary export/re-import: Tạm nhập-tái xuất
  • Temporary import/re-export: Tạm xuất-tái nhập
  • Tax: Thuế
  • Terms of payment: điều kiện thanh toán
  • Terms of test running: điều khoản chạy thử
  • Test certificate: giấy chứng nhận kiểm tra
  • The balance payment: số tiền còn lại sau cọc
  • Third country invoicing: hóa đơn bên thứ ba
  • Third original: bản gốc thứ ba
  • Third party documents: Chứng từ bên thứ ba
  • Throat-cut price: giá cắt cổ
  • Through BL: vận đơn chở suốt
  • Time Sheet or Layday Statement: Bảng tính thời gian thưởng phạt bốc/dỡ
  • Time sheet: Bảng tính thưởng phạt bốc dỡ
  • To order: giao hàng theo lệnh…
  • Tolerance: dung sai
  • Tonnage: Dung tích của một tàu
  • Tracking and tracing: kiểm tra tình trạng hàng/thư
  • Trade balance: cán cân thương mại

IELTS TUTOR hướng dẫn cách dùng động từ trade.

  • Trader: trung gian thương mại
  • Trailer: xe mooc
  • Transaction: giao dịch
  • Transfer: chuyển tiền
  • Transhipment: chuyển tải
  • Transit time: Thời gian trung chuyển
  • Trial order : đơn đặt hàng thử
  • Trimming: san, cào hàng
  • Triplicate: ba bản gốc như nhau
  • Trucking: phí vận tải nội địa
  • Typing errors: lỗi đánh máy

U. 

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Underbilling: giảm giá trị hàng trên invoice
  • Undertaking: cam kết
  • Unit price: đơn giá
  • Unit: đơn vị

V.

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Validity: thời gian hiệu lực
  • Value Date: ngày giá trị
  • Veterinary Certificate: Giấy chứng nhận kiểm dịch động vật
  • Volume: số lượng hàng book
  • Voyage No: số chuyến tàu
  • Voyage: tàu chuyến

W.

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Warehousing: hoạt động kho bãi
  • Weather in berth or not: thời tiết xấu
  • Weather working day: ngày làm việc thời tiết tốt

Xem thêm Flashcard topic Weather mà IELTS TUTOR đã tổng hợp. 

  • Weight List: phiếu cân trọng lượng hàng
  • Wholesaler: nhà bán buôn
  • Wholly obtained: xuất xứ thuần túy

X.

IELTS TUTOR lưu ý:

  • X-ray charges: phụ phí máy soi (hàng air)

III. Một số thuật ngữ viết tắt ngành xuất nhập khẩu

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Change of Destination (COD): Phụ phí thay đổi nơi đến
  • Cost, Insurance and Freight (CIF): Tiền hàng, bảo hiểm và cước phí
  • Delivered at Place (DAP): Giao tại nơi đến
  • Delivered at Terminal (DAT): Giao tại bến
  • Delivered Duty Paid (DDP): Giao hàng đã nộp thuế
  • Delivery Order (D/O): Lệnh giao hàng
  • Destination Delivery Charge (DDC): Phụ phí giao hàng tại cảng đến
  • Documents Against Acceptance (D/A): Chấp nhận thanh toán trao chứng từ
  • Documents Against Payment (D/P): Thanh toán trao chứng từ
  • Drafts (B/E): Hối phiếu
  • Estimated to Departure (ETD): Thời gian dự kiến tàu chạy
  • Estimated to arrival (ETA): Thời gian dự kiến tàu đến
  • Ex Work (EXW): Giao hàng tại xưởng
  • Fédération Internationale Asociation de (FIATA): Liên đoàn quốc tế các nhà giao nhận hàng hóa
  • FIATA B/L (FBL): Vận đơn của FIATA
  • Forwarder's Cargo Receipt (FCR): Vận đơn của người giao nhận
  • Free Alongside Ship (FAS): Giao dọc mạn tàu
  • Free Carrier (FCA): Giao cho người chuyên chở
  • Free on Board (FOB): Giao lên tàu
  • Full container Load (FCL/FCL): Phương pháp gửi hàng chẵn bằng container
  • Full truckload (FTL): Hàng giao nguyên xe tải
  • Good Storage Practice (GPS): Thực hành tốt bảo quản
  • General Rate Increase (GRI): phụ phí cước vận chuyển (xảy ra vào mùa cao điểm)
  • Generalized System prefered (GSP): Hệ thống thuế quan ưu đãi phổ cập
  • Goods and service tax (GST): thuế giá trị gia tăng (bên nước ngoài)
  • Global system of Trade preferences (GSTP): hệ thống ưu đãi thuế quan toàn cầu
  • Harmonized System Codes (HS Code): Mã HS
  • House Airway Bill (HAWB): Vận đơn nhà
  • International Commercial Terms (Incoterms): Điều kiện thương mại quốc tế
  • International Chamber of Commercial (ICC): Phòng thương mại quốc tế
  • Less than container Load (LCL/LCL): Phương pháp gửi hàng lẻ bằng container
  • Letter of Credit (L/C): Thư tín dụng
  • Long ton (LT): Tấn dài (1016,46kg) theo hệ Anh
  • Mail Transfer (M/T): Chuyển tiền bằng thư
  • The Uniform Customs and Practice for Documentary credit (UCP) : các quy tắc thực hành thống nhất về tín dụng chứng từ
  • Twenty feet equivalent unit (TEU ): Đơn vị container bằng 20 foot
  • Uniform Rules for Bank-to-Bank Reimbursements Under Documentary Credit (URR): Quy tắc thống nhất về hoàn trả tiền giữa các ngân hàng theo tín dụng chứng từ
  • Uniform Rules for Collection (URC):Quy tắc thống nhất về nhờ thu
  • Value added tax (VAT): thuế giá trị gia tăng
  • Vietnam Customs Intelligence Information System (VCIS): Hệ thống quản lý hải quan thônng minh
  • Verified Gross Mass weight (VGM): phiếu khai báo tổng trọng lượng hàng
  • World Customs Organization (WCO): Hội đồng hải quan thế giới
  • War Risk Surcharge (WRS): Phụ phí chiến tranh

IV. Từ vựng về Hợp đồng xuất nhập khẩu

1. Cấu trúc của hợp đồng xuất nhập khẩu bằng tiếng Anh

IELTS TUTOR lưu ý:

Cấu trúc của hợp đồng xuất nhập khẩu trong tiếng Anh gồm có 3 phần chính:

Phần 1: Tiêu ngữ, căn cứ luật, tên hợp đồng, thông tin chi tiết của các bên.

  • Tiêu ngữ : Socialist Republic of Viet Nam, Independence – Freedom – Hapiness (Đối với hợp đồng có yếu tố nước ngoài thì tiêu ngữ này không cần thiết.)
  • Tên hợp đồng: Contract/Agreement
  • Căn cứ luật: Abided by/Pursuant to…
  • Thông tin chi tiết của các bên: name of the company (tên công ty), representative (đại diện công ty), address (địa chỉ), Tel (số điện thoại), Email (địa chỉ email), Fax (địa chỉ fax),  bank account (tài khoản ngân hàng),…

Phần 2: Nội dung của hợp đồng

Đây là phần quan trọng nhất của hợp đồng, thể hiện những thỏa thuận giữa hai bên. 

Trong một bản hợp đồng xuất nhập khẩu bắt buộc phải có những điều khoản sau:

  • Commodity (sản phẩm) gồm Name of products (tên sản phẩm), Origin (xuất xứ).
  • Quality (Chất lượng) gồm Samples (mẫu hàng hóa), Standards (Tiêu chuẩn), Specification of products (Đặc tính kỹ thuật), Descriptions (Miêu tả), Trademark (Thương hiệu)….
  • Quantity (Số lượng)
  • Price and payment (giá và phương thức thanh toán) gồm Unit price (đơn giá), Total price (tổng giá), Currency of payment (đồng tiền thanh toán), time of payment (thời gian thanh toán), methods of payment (các phương thức thanh toán), payment documents (tài liệu, giấy tờ thanh toán),..
  • Delivery (Vận chuyển) gồm Time of delivery (thời gian vận chuyển), the place of delivery (địa điểm vận chuyển), methods of delivery (phương pháp vận chuyển),..
  • Packing (Đóng gói)
  • Warranty (Bảo hành)
  • Time of warranty (thời gian bảo hành), Content of warranty (nội dung bảo hành),…
  • The right and obligation of party A/ B ( quyền và nghĩa vụ của mỗi bên)
  • Force majeure (Điều khoản bất khả kháng)
  • Arbitration (Điều khoản trọng tài)
  • Insurance (Bảo hiểm)
  • Other terms and conditions (Các khoản và điều kiện khác)

Phần 3: Chữ ký của các bên (Signature), phụ lục nếu có ( Appendix if any),..

IELTS TUTOR lưu ý:

2. Thuật ngữ để viết chứng từ xuất nhập khẩu tiếng Anh

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Full container Load: Phương pháp gửi hàng nguyên kiện bằng container
  • Freight forwarder: Người giao nhận hàng hóa
  • Freight prepaid: Cước phí trả trước
  • Freight to collect: Cước phí trả sau
  • Good Storage Practice: Thực hành tốt bảo quản
  • General average: Tổn thất chung
  • Handling fee: Phí làm hàng
  • Harmonized System: Khai báo hải quan
  • Holder bill/ Bearer bill: Hối phiếu vô danh
  • House Airway Bill: Vận đơn nhà
  • Installment Payment: Thanh toán định kỳ
  • Insurance policy: Bảo hiểm đơn
  • Insured amount: Số tiền bảo hiểm
  • Insurance premium: Phí bảo hiểm
  • Insurance certificate: Giấy chứng nhận bảo hiểm
  • International Auction: Đấu giá quốc tế
  • International Commercial Terms: Điều kiện thương mại quốc tế
  • Insured value: Giá trị bảo hiểm
  • Inter-Modal Transport: Vận tải hỗn hợp
  • Insurer/ Underwriter/ Insurance Company: Người bảo hiểm
  • Issuing Bank: Ngân hàng phát hành
  • International Chamber of Commercial: Phòng thương mại quốc tế
  • International Tender: Đấu thầu quốc tế
  • Irrevocable Straight L/C: không hủy ngang có giá trị trực tiếp
  • Irrevocable Confirmed L/C: L/C không hủy ngang có xác nhận
  • Irrevocable Negotiable L/C: L/C không hủy ngang được chiết khấu
  • Irrevocable Unconfirmed L/C: L/C không hủy ngang không xác nhận
  • Less than container Load: Phương pháp gửi hàng lẻ bằng container
  • Letter of Credit: Thư tín dụng
  • Liner booking note: Giấy lưu cước tàu chợ
  • Limited tender: Đấu thầu hạn chế
  • Line charter: Thuê tàu chợ
  • Long ton: Tấn dài
  • Mail Transfer: Chuyển tiền bằng thư
  • Marine Vessel = Ocean Vessel: Tàu (biển) chở hàng
  • Master Airway Bill: Vận đơn chủ
  • Material safety data sheet: Bảng chỉ dẫn an toàn hóa chất
  • Mates receipt: Biên lai thuyền phó
  • Metric ton: Tấn mét (1000kg)
  • Minimum Order Quantity: Số lượng đặt hàng tối thiểu
  • Multimodal Transport Operator: Người kinh doanh vận tải đa phương thức
  • Multimodal Transport: Vận tải đa phương thức
  • Notice of abandonment: Tuyên bố từ bỏ hàng
  • Notify party: Bên được thông báo
  • Open policy: Hợp đồng bảo hiểm bao

IELTS TUTOR hướng dẫn cách dùng danh từ policy.

  • Open account: Phương thức ghi sổ
  • Packing List: Phiếu đóng gói hàng
  • Partial loss: Tổn thất bộ phận
  • Particular average: Tổn thất riêng
  • Partial shipment allowed: Hàng hóa có thể giao từng phần
  • Paying Bank: Ngân hàng thanh toán

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE