TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH HÀNG KHÔNG

· Từ vựng

Từ vựng chuyên ngành là mảng kiến thức ai cũng phải học. Hiểu được điều đó, bên cạnh hướng dẫn Bài sửa đề thi IELTS WRITING TASK 2 ngày 22/8/2020 của HS đi thi đạt 7.0 writingcung cấp từ vựng chuyên ngành sinh học, IELTS TUTOR cũng tổng hợp các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không. Mời các bạn cùng theo dõi!

I. Kiến thức liên quan:

IELTS TUTOR lưu ý:

II. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không A-Z

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không A-Z

A.

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Accompanied children: Trẻ em đi cùng
  • Accompanied infant: Trẻ sơ sinh đi cùng
  • Advance purchase: điều kiện mua vé trước
  • Airplane/ jet: máy bay
  • Airport information desk:  quầy thông tin tại sân bay
  • Air sickness bag: túi nôn
  • Aisle: lối đi giữa các dãy ghế
  • Aisle seat: ghế ngồi cạnh lối đi
  • Armrest : chỗ gác tay
  • Arrival and departure monitor: màn hình hiển thị giờ đến và khởi hành
  • Arrival halls: khu vực đến
  • Arrival/ Destination: điểm đến

B.

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Baggage: hành lý
  • Baggage claim (area): khu nhận hành lý ký gửi
  • Baggage claim check/ ticket: phiếu giữ hành lý ký gửi
  • Baggage carousel: băng chuyền hành lý ký gửi
  • Boarding pass: thẻ lên máy bay
  • Board the plane ≠ get off the plane: lên/ xuống máy bay
  • Booking class: Hạng đặt chỗ
  • Business class: Hạng thương gia

C.

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Cabin: buồng ca-bin
  • Call button: nút gọi
  • Cancel/ cancellation: hủy hành trình
  • Cancellation condition: điều kiện hủy vé
  • Capacity limitation:  Giới hạn số lượng khách (hoặc hành lý) được chuyên chở trên 1 chuyến bay
  • Cargo door: cửa lớn để chất và bốc dỡ hàng hóa
  • Carry-on bag: hành lý được mang lên buồng máy bay
  • Carrier/ Airline: hãng hàng không
  • Check-in: làm thủ tục
  • Check-in counter/ desk: quầy đăng kí
  • Check-in clerk: nhân viên quầy làm thủ tục
  • Circle trip: hành trình khứ hồi
  • Cockpit: buồng lái
  • Concession stand/ snack bar: quán ăn nhỏ
  • Control tower: đài kiểm soát không lưu
  • Conveyor belt: băng tải
  • Copilot: phi công phụ
  • Customs: hải quan
  • Customs declaration form: tờ khai hải quan
  • Customs officer: cán bộ hải quan

D.

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Departure: điểm khởi hành
  • Department lounge: phòng chờ lên máy bay
  • Duty free shop: cửa hàng miễn thuế

E.

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Economy class: hạng phổ thông
  • Emergency exit: lối thoát hiểm
  • Emergency instruction card: thẻ hướng dẫn
  • Engine: động cơ
  • ETA (Estimated Time of Arrival): thời gian dự kiến đến

F.

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Fare: giá vé
  • Fasten Seat Belt sign: biển báo Thắt dây an toàn
  • First-class section: toa hạng nhất
  • Flight attendant: tiếp viên hàng không
  • Flight engineer : kỹ sư chịu trách nhiệm về máy móc trong máy bay
  • Fuel surcharge: phụ phí xăng dầu
  • Fuselage: thân máy bay

G.

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Gallery: hành lang
  • Garment bag: túi đựng quần áo khi đi du lịch
  • Gate: cửa
  • Gift shop: cửa hàng bán quà tặng
  • Go show: khách đi gấp (không đặt chỗ trước)

H.

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Helicopter: máy bay trực thăng

I.

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Immigration: xuất nhập cảnh
  • Immigration officer: viên chức xuất nhập cảnh
  • Instrument panel: bảng điều khiển

K.

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Keep the seat-belt fastened = fasten the seat-belt: thắt dây an toàn

L.

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Lavatory/ bathroom: phòng vệ sinh/ phòng tắm
  • Landing ≠ take-off: hạ cánh/ cất cánh
  • Landing gear: bộ phận hạ cánh
  • Life vest: phao cứu sinh
  • Lost and found (lost property): phòng tìm hành lý thất lạc
  • Luggage carrier: giá đỡ hành lý

M.

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Middle seat: ghế ngồi ở giữa
  • Metal detector: thiết bị dò kim loại

N.

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Nose: mũi máy bay
  • No smoking sign: biển báo không hút thuốc

O. 

IELTS TUTOR lưu ý:

  • One way: một lượt
  • Overhead compartment: ngăn chứa đồ trên cao
  • Oxygen mask: mặt nạ dưỡng khí

P.

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Passenger: hành khách
  • Passport: hộ chiếu
  • Passport control: kiểm tra hộ chiếu
  • Pilot: phi công/ cơ trưởng

IELTS TUTOR có tổng hợp từ vựng nghề nghiệp trong tiếng Anh

  • Porter/ skycab: phu khuân vác
  • Propeller: cánh quạt
  • Propeller plane/ prop: máy bay cánh quạt

R.

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Remain seated: ngồi yên trên ghế
  • Reservation/ Booking: đặt chỗ
  • Rotor (blade): lá cánh quạt
  • Runway: đường băng

S.

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Safety regulation: quy định về an toàn
  • Seat belt: dây an toàn
  • Seat pocket: túi đựng đồ gắn sau lưng ghế
  • Seat control: bộ điều chỉnh ghế ngồi
  • Security checkpoint: trạm kiểm soát an ninh
  • Security guard: nhân viên bảo vệ
  • Suitcase: va-li

T.

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Tail: đuôi máy bay
  • Tax: thuế

IELTS TUTOR tổng hợp topic tax.

  • Terminal (building): nhà đón khách
  • Ticket: vé
  • Ticket agent: nhân viên bán vé
  • Ticket counter: quầy bán vé
  • Traveller: hành khách
  • Tray table: bàn xếp (gắn sau ghế trên máy bay)

V.

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Visa:  thị thực

W.

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Waiting area/ lounge: khu vực chờ đợi
  • Window seat: ghế ngồi cạnh cửa sổ
  • Wing: cánh máy bay

X.

IELTS TUTOR lưu ý:

  • X-ray screener: máy quét bằng tia X

III. Từ vựng & Mẫu câu thông dụng trong chuyên ngành hàng không

1. Tại quầy làm thủ tục

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Good morning/afternoon/evening! Where are you flying to today?: Xin chào! Hôm nay anh bay đi đâu?
  • May I have your passport, please?: Vui lòng đưa tôi hộ chiếu của anh, được không?
  • Here you go: Của cô đây.
  • Are you checking any bags?: Anh có túi đồ cần kiểm tra không?
  • Just this one: Chỉ có một cái.
  • Please place your bag on the scale: Vui lòng đặt túi của anh vào khu vực kiểm tra
  • I have a stopover in Chicago – do I need to pick up my luggage there?: Tôi có một điểm dừng ở Chicago, tôi có cần mang hành lý của mình ở đó không?

2. Tại cửa kiểm tra an ninh

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Please lay your bags flat on the conveyor belt, and use the bins for small objects: Hãy đặt túi của bạn bằng phẳng trên băng tải, và sử dụng các chiếc thùng cho các vật nhỏ.
  • Do I need to take my laptop out of the bag?: Tôi có cần bỏ máy tính xách tay ra khỏi túi không?
  • Take off your hat, belt, and your shoes: Cởi mũ, thắt lưng và giày của bạn nữa
  • Do you have anything in your pockets – keys, cell phone, loose change?: Bạn có bất cứ điều gì trong túi của bạn – chìa khóa, điện thoại di động, đồng xu không?
  • Come on through: Bạn hãy đi qua đi.
  • You’re all set! Have a nice flight: Bạn đã kiểm tra xong! Chúc bạn có một chuyến bay tốt đẹp.

3. Từ vựng tiếng anh chuyên ngành Hàng không tại đại lý/phòng vé

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Advance purchase: Điều kiện mua vé trước
  • Arrival/ Destination:  Điểm đến
  • Booking class: Hạng đặt chỗ
  • Business class: Hạng thương gia
  • Cancel/ cancellation:  Hủy hành trình
  • Cancellation condition:  Điều kiện hủy vé
  • Capacity limitation:  Giới hạn số lượng khách (hoặc hành lý) được chuyên chở trên 1 chuyến bay
  • Carrier/ Airline:  Hãng Hàng không
  • Change:  Thay đổi vé (ngày, giờ bay)
  • Circle trip: Hành trình vòng kín (khứ hồi)
  • Departure/ Origin:  Điểm khởi hành
  • Double open jaw: Hành trình vòng mở kép
  • Economy class: Hạng phổ thông
  • Fare: Giá vé
  • Fare component: Đoạn tính giá Fee Phí
  • Flight application:  Điều kiện chuyến bay được phép áp dụng hoặc hạn chế áp dụng
  • Fuel surcharge:  Phụ phí nhiên liệu (xăng dầu)
  • Go show: Khách đi gấp tại sân bay (không đặt chỗ trước)
  • High season/ Peak season:  Mùa cao điểm
  • Inbound flight: Chuyến bay vào (chuyến về)
  • Journey/ Itinerary: Hành trình
  • Mileage: Dặm bay
  • Mileage upgrade: Nâng cấp số dặm bay đã đi
  • No show: Bỏ chỗ (khách bỏ chỗ không báo trước cho hãng HK)
  • One way: một lượt
  • One way fare: Giá vé 1 chiều
  • Out of sequence reissue: Xuất đổi vé không đúng trình tự chặng bay
  • Outbound flight: Chuyến bay ra nước ngoài (chuyến đi)
  • Passenger (PAX):  Hành khách
  • Penalty: Điều kiện phạt
  • Promotional fare/ special fare: Giá vé khuyến mại
  • Re-book/ re-booking: Đặt lại vé
  • Refund :  Hoàn vé
  • Reroute/ rerouting:  Thay đổi hành trình
  • Reservation/ Booking: Đặt chỗ
  • Restrictio:  Điều kiện hạn chế của giá vé
  • Re-validation:  Gia hạn hiệu lực vé
  • Round trip fare/ Return fare: Giá vé khứ hồi
  • Shoulder/ Mid season:  Mùa giữa cao điểm và thấp điểm
  • Single open jaw: Hành trình vòng mở đơn
  • Surcharge: Phí phụ thu
  • Tax: Thuế
  • Terminal/ gate:  Cổng, nhà ga đi hoặc đến tại sân bay
  • Ticket endorsement:  Điều kiện chuyển nhượng vé
  • Ticket re-issuance/ Exchange: Đổi vé
  • Void:  Hủy vé (làm mất hiệu lực vé và giá trị vé)

4. Từ vựng tiếng anh chuyên ngành Hàng không trên máy bay

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Aisle seat: Ghế ngồi gần lối đi
  • Alternative:  Thay thế
  • Diet meal:  Ăn kiêng

Tham khảo thêm cách dùng từ diet trong tiếng Anh mà IELTS TUTOR đã hướng dẫn.

  • Discount: Giảm giá
  • Vegetarian meal: Ăn chay
  • Window seat: Ghế ngồi gần cửa sổ

5. Từ vựng miêu tả phương tiện giao thông (Vehicles) trong Hàng không

IELTS TUTOR lưu ý:

  • aircraft de-icer – spraying icy wings –xe dọn tuyết dính trên máy bay
  • bus – transporting passengers – xe buýt chuyên chở khách
  • fire engine –putting out fire- xe dập lửa
  • flat-bed truck – carrying cargo – xe tải chở hàng (chuyên dụng ở sân bay)
  • fuel tanker – delivering kerosene – xe chở nhiên liệu (cung cấp cho máy bay)
  • heavy plant – transporting construction materials – xe chở vật liệu xây dựng
  • maintenance truck – repairing flat tyres – xe bảo trì, bảo dưỡng
  • push-back tug – reversing planes – xe kéo máy bay
  • snowplough – getting rid of compacted ice – xe cào tuyết

Tham khảo thêm từ vựng topic Transportation mà IELTS TUTOR đã tổng hợp.

6. Từ vựng miêu tả bộ phận máy bay (Airplane parts)

IELTS TUTOR lưu ý:

  • aerial / antenna: dây ăng ten
  • elevator: bánh lái độ cao
  • emergency exit: cửa thoát hiểm
  • engine: động cơ
  • fuselage: thân máy bay
  • light : đèn
  • nose: mũi máy bay
  • radome: mái che máy rada
  • rudder: đuôi lái
  • tail fin : đuôi máy bay
  • tyre / tire: lốp máy bay
  • windscreen / windshield: kính chắn gió

7. Từ vựng miêu tả kí hiệu (signals) hạ cánh máy bay

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Centre line marking: đánh dấu tâm đường lăn máy bay
  • connect ground power: yêu cầu tiếp đất
  • direction sign: biển báo chỉ dẫn
  • move ahead: đi tiếp
  • reserved for helicopter: chỗ đỗ chỉ dành cho trực thăng
  • runway taxi holding position: vị trí lăn trên mặt đất của máy bay
  • runway designator: kí hiệu đường băng
  • slow down: đi chậm/giảm tốc độ
  • taxiway location sign: biển báo đường lắn
  • taxiway A changing direction: vị trí lăn A đổi hướng
  • threshold marking: đánh dấu ngưỡng vào
  • wind direction and speed: kí hiệu hướng và tốc độ của gió

8. Từ vựng miêu tả nguyên nhân máy bay phải hạ cánh khẩn cấp

8.1 Technical problems – vấn đề kĩ thuật

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Break-down:  bị hỏng
  • Malfunction:  máy móc có lỗi
  • Mechanical problems : vấn đề máy móc
  • Engine failure: động cơ không hoạt động
  • Engine stall and surge: động cơ chòng chành, nghiêng
  • Jammed doors: cửa kẹt

8.2 Human factors – yếu tố con người

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Unruly passengers: hành khách phá rối, ngỗ ngược
  • Sick passengers: hành khách bị bệnh
  • Sick pilot : phi công bị ốm

8.3 Weather conditions – điều kiện thời tiết

IELTS TUTOR lưu ý:

  • De-icing:  mưa đá
  • Flash flooding: lũ đột ngột
  • Heavy snowfall: tuyết rơi nặng hạt
  • Poor visibility: tầm nhìn kém

Tham khảo thêm từ vựng topic Weather mà IELTS TUTOR đã tổng hợp.

8.4 Emergencies – trường hợp khẩn cấp

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Collisions: đâm va
  • Engine on fire: động cơ bị cháy
  • Medical emergency: hỗ trợ y tế khẩn cấp
  • Terrorism: khủng bố

Xem thêm từ vựng topic Social Issuses mà IELTS TUTOR đã tổng hợp.

8.5 Other causes – nguyên nhân khác

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Fuel spillage: rò rỉ nguyên liệu
  • Being stuck in the mud: bị kẹt ở bùn
  • Police/customs control: bị hải quan/cảnh sát kiểm soát
  • Blocked runway: đường băng bị kẹt/ tắc nghẽn
  • Animal on the runway: gia súc trên đường băng

Xem thêm từ vựng topic IELTS Speaking topic Animal mà IELTS TUTOR hướng dẫn.

  • Lost luggage: mất hành lí

IX. Ideas topic "plane"

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Travelling by air is gaining popularity in my country
  • People have a lot of options for entertainment such as enjoying the spectacular view through the window or kick back in comfort when in the plane. 
    • IELTS TUTOR giải thích: kick back (phrasal verb) = thư giãn
  • As flight tickets are quite affordablefor even middle-income people, it did no longer belong to only the rich.
  • I travel by aironce in a blue moon. To be more exact, the last trip to Da Nang is the first time I have a chance to travel by plane. 
  • I really enjoy travelling by air because it gives me a great view out the front window. Also, I usually grasp this opportunity to snap some landscape photos.
  • It’s the fastest mode of transport over a long distance, so travelling by plane helps passengers save a great deal of time and energy.

Hi vọng với những từ vựng mà IELTS TUTOR đã chia sẻ trên đây, sẽ giúp bạn nâng cao vốn từ vựng trong giao tiếp và tự tin hơn trong công việc.

Nếu có bất kỳ thắc mắc nào liên quan đến việc học tiếng Anh, vui lòng liên hệ với chúng tôi để nhận được sự giải đáp chi tiết nhất.

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0