TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH GIÁO DỤC

· Từ vựng

Học từ vựng theo chủ đề là một trong những cách học giúp bạn nhớ nhanh và nhớ lâu. Hiểu được điều đó, bên cạnh cung cấp Vì sao IELTS Writing Học Mãi vẫn 5.0? cũng như từ vựng topic sinh họcthuế, IELTS TUTOR cũng hướng dẫn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành giáo dục.

I. Kiến thức liên quan:

IELTS TUTOR lưu ý:

II. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành giáo dục

A.

IELTS TUTOR lưu ý:

  • A plethora of sources: vô số các nguồn tư liệu
  • Abolish, erase, eradicate: xóa bỏ/hủy bỏ
  • Academic qualifications: bằng cấp
  • Academic record: thành tích khoa học
  • Academic transcript, grading schedule, results certificate: bảng điểm
  • Accredit, accreditation: kiểm định chất lượng
  • Administration: quản lý
  • Advocate / support / concur with: ủng hộ
  • Array of archived documents: một dãy các tư liệu lưu trữ
  • Assiduity: sự chăm chỉ
  • Attendance: sự tham dự
  • Awareness, perception: nhận thức

B.

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Be expose to: tiếp cận với
  • Best students’ contest: thi học sinh giỏi
  • Bestow st on sb: ban tặng cái gì cho ai
  • Birth certificate: giấy khai sinh
  • Blackboard: bảng đen
  • Bookworm: mọt sách
  • Boarding school: trường nội trú
  • Break, recess: nghỉ giải lao giữa giờ
  • Bullying: sự bắt nạt
  • Busy with / pre-occupied with / obsessed with / embroiled in: bận rộn với

C.

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Campus: khuôn viên trường
  • Candidate: thí sinh
  • Candidate – doctor of science: phó tiến sĩ
  • Carry out, implement, conduct: thực thi/tiến hành
  • Certificate presentation: lễ phát bằng
  • Certificate: chứng chỉ
  • Cheating: gian lận trong kỳ thi
  • Civil education, civics: giáo dục công dân
  • Class head teacher: giáo viên chủ nhiệm
  • Class management: điều hành lớp học
  • Class observation: dự giờ
  • Class, class hour, contact hour: tiết học
  • Classroom teacher: giáo viên đứng lớp
  • Classroom: phòng học
  • Coeducational: trường học cho cả nam và nữ
  • College faculty: các giảng viên: ban giảng huấn đại học
  • College: cao đẳng
  • Come into fruition: đạt kết quả
  • Complementary education : bổ túc văn hóa
  • Concentrate: tập trung
  • Conduct: hạnh kiểm
  • Consolidate / reinforce: củng cố kiến thức
  • Continuing education: giáo dục thường xuyên
  • Control / manipulate / regulate: kiểm soát/ điều khiển

IELTS TUTOR hướng dẫn cách dùng động từ control.

  • Correlate: liên đới/tương quan/liên quan
  • Course book / textbook / teaching materials: giáo trình
  • Course ware: giáo trình điện tử
  • Course: khóa học
  • Creativity: sự sáng tạo
  • Credit mania / credit-driven practice: bệnh thành tích
  • Credit: điểm khá
  • Curriculum: chương trình học
  • Cut class: trốn học

D.

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Day school: trường bán trú
  • Dean: chủ nhiệm khoa, hiệu trưởng
  • Degree: bằng
  • Department of studies: phòng đào tạo
  • Deserve: xứng đáng
  • Destiny: số phận
  • Devote: cống hiến
  • Director of studies: trưởng phòng đào tạo
  • Discipline: khuôn khổ, nguyên tắc
  • Dissertation: bài luận (dành cho tốt nghiệp)
  • Distance education: đào tạo từ xa
  • Distinction: điểm giỏi
  • District department of education : phòng giáo dục
  • Doctorate: học vị tiến sĩ
  • Drop from: xóa bỏ
  • Drop out of school: học sinh bỏ học
  • Drop-outs: bỏ học

E.

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Eager beaver: người chăm học
  • Education inspector: thanh tra giáo dục
  • Education/training: giáo dục/đào tạo
  • Educational system: hệ thống giáo dục
  • Elective: tự chọn bắt buộc
  • Enroll / enrolment : số lượng học sinh nhập học
  • Entrance exam: thi tuyển sinh vào đại học
  • Essay / paper: bài luận
  • Evaluate: định lượng/phỏng đoán
  • Evaluation / measurement : đánh giá
  • Exam results: kết quả thi
  • Exam: viết tắt của examination: kỳ thi
  • Exercise / task / activity : bài tập
  • Extra curriculum: ngoại khóa

F.

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Fail an exam: trượt

IELTS TUTOR hướng dẫn cách dùng động từ fail.

  • Feasible: khả thi
  • Fellowship: học bổng (dành cho nghiên cứu sinh)
  • Final exam: thi tốt nghiệp
  • Flagships: những trường danh tiếng: Harvard, Yale…
  • Flair: sự tài năng
  • Flawed: còn thiếu sót

G.

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Garner success: đạt được thành công
  • Geography: địa lý
  • Grade: điểm
  • Graduate: sau đại học
  • Graduation ceremony: lễ tốt nghiệp
  • Group work: theo nhóm
  • Guidance and counseling: hướng dẫn và tư vấn

H.

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Hall of fame: phòng truyền thống
  • Hall of residence: ký túc xá
  • Head teacher: giáo viên chủ nhiệm bộ môn
  • Headmaster: hiệu trưởng
  • Headmistress: bà hiệu trưởng
  • High distinction: điểm xuất sắc
  • High school graduation exam: thi tốt nghiệp THPT
  • Homework: bài tập về nhà

I.

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Illiterate: mù chữ
  • Imitate/mimic: bắt chước
  • Immense potential: tiềm năng vĩ đại
  • Impede/prevent/be an obstacle/be an hurdles: ngăn cản/trở thành rào cản
  • In an embryonic stage: trong giai đoạn phôi thai
  • Innate/instinct: bẩm sinh
  • Instructive: mang tính giáo huấn
  • Integrated / integration: tích hợp
  • Intelligent/intellectual: phi thường
  • Internship: thực tập

J.

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Junior colleges : Trường cao đẳng

K.

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Knowledge-based economy: nền kinh tế dựa trên nền tảng tri thức
  • Kindergarten / pre-school : mẫu giáo

L.

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Laboratory: phòng thí nghiệm
  • Learner-centered / learner-centeredness: phương pháp lấy người học làm trung tâm
  • Lecture: bài giảng
  • Lecturer: giảng viên
  • Lesson plan: giáo án
  • Lesson plan: giáo án
  • Lesson: bài học
  • Library: thư viện
  • Literate and well-informed electorate : thành phần cử tri có học và có trình độ văn hóa cao
  • Lower secondary school: trung học cơ sở

M.

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Major/department: chuyên ngành/khoa đào tạo
  • Make progress: tiến bộ
  • Manifest functions: những chức năng có chủ định
  • Manifestation/performance: sự thể hiện
  • Mark: điểm
  • Master: thạc sĩ
  • Materials: tài liệu
  • Maturity: sự trưởng thành
  • Menial jobs: công việc lao động chân tay
  • Ministry of education: bộ giáo dục
  • Minority-serving institutions: các trường đại học phục vụ cho dân tộc thiểu số
  • Multiple subjects: chuyên môn đa ngành
  • Music: âm nhạc

N.

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Nursery school: trường mẫu giáo [2-5 tuổi]
  • Nurture: nuôi dưỡng

IELTS TUTOR tổng hợp topic Nature or Nurture.

O.

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Objective test: thi trắc nghiệm
  • Obligation: nghĩa vụ
  • Optional: tự chọn

P.

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Peer pressure: áp lực đồng lứa
  • Peers : các bạn cùng trang lứa
  • Performance : học lực
  • Physical education: thể dục
  • Plagiarize / plagiarism: đạo văn
  • Play truant: trốn học
  • Poor performance : kém (xếp loại học sinh)
  • Post graduate: sau đại học
  • Post-graduate courses : nghiên cứu sinh
  • Post-graduate: sau đại học
  • Practice / hands-on practice: thực hành
  • Practicum: thực tập:của giáo viên
  • Precise/unequivocal/accurate: chính xác
  • Pre-college cram school: trường luyện thi đại học
  • Prepare for a class/ lesson preparation: soạn bài:việc làm của giáo viên
  • Prerequisite : điều kiện bắt buộc
  • Prerequisite: điều kiện tiên quyết
  • President / rector / principal / school head: hiệu trưởng
  • Presentation: thuyết trình
  • Primary school: trường tiểu học [5-11 tuổi]
  • Primary / elementary / school / primary education: tiểu học
  • Private school: trường tư
  • Private school / university/: trường tư thục
  • Private school/public school: trường tư/trường công
  • Produce result: thu lại kết quả
  • Professional development: phát triển chuyên môn
  • Professor: giáo sư
  • Propaganda: tuyên truyền
  • Provincial department of education: sở giáo dục
  • Punishment: hình phạt
  • Pupil: học sinh

Q.

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Qualification: bằng cấp

R.

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Realia: giáo cụ trực quan
  • Request for leave:of absence: đơn xin nghỉ:học, dạy
  • Research report /paper /article: báo cáo khoa học
  • Responsibility: trách nhiệm
  • Retention: việc bảo lưu kết quả học tập
  • Revise: ôn lại
  • Reinforce : củng cố thêm
  • Rote learning: học vẹt
  • Run into reality/materialize/come true: trở thành sự thực

S.

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Sacrifice: hy sinh
  • School administration: quản lí giáo dục
  • School dinners: bữa ăn ở trường
  • School violence: bạo lực học đường
  • School: trường học
  • Secondary school: trường trung học [11-16/18 tuổi]
  • Self-fulfilling prophecy : lời tiên tri tự ứng
  • Self-supporting: tự lập
  • Sex education program: chương trình giáo dục về sinh hoạt giới tính
  • Seminar: hội nghị chuyên đề, hội thảo
  • Social upward mobility: tiến lên trên nấc thang xã hội
  • Socialization process: tiến trình xã hội hóa
  • Specialist: chuyên gia
  • State school: trường công
  • Staying in line : xếp hàng ngay ngắn
  • Student loan: khoản vay cho sinh viên
  • Student: sinh viên
  • Student-centered approach: phương pháp tiếp cận lấy học sinh
  • Study: học
  • Subject: môn học
  • Success/attainment: sự thành công
  • Systematical: có hệ thống

T.

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Talent/genius: thiên tài
  • Teacher: giáo viên
  • Teenage pregnancies : trẻ vị thành niên có thai
  • Term: kỳ học
  • Theory: học thuyết
  • Thesis: luận văn
  • The function of schooling: chức năng giáo dục
  • To affect: ảnh hưởng đến
  • To be legally bound : bị ràng buộc về mặt pháp lý
  • To confer : cấp cho
  • Transcripts: học bạ
  • Tuition fees: học phí
  • Tutor: gia sư

U.

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Ubiquity/prevalence: sự phổ biến
  • Undergraduate: cấp đại học
  • Undergraduate-level teaching: dạy ở trình độ đại học
  • University: đại học
  • University-based organization: tổ chức nằm trong đại học
  • Upgrading teacher education: nâng cấp việc đào tạo giáo viên
  • Uplifting: tinh thần hướng thượng, hướng tới cái cao cả

V.

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Virtual museums: các thư viện “ảo”
  • Virtual worlds: những thế giới gần như là thật
  • Visiting lecturer: giáo viên thỉnh giảng
  • Vocational guidance: hướng nghiệp
  • Vocational training: đào tạo nghề

W.

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Write /develop: biên soạn:giáo trình
  • Whiteboard: bảng trắng
  • Wholehearted: toàn tâm
  • Wise: khôn ngoan
  • Would-be teachers: các giáo viên tương lai

III. Từ vựng tiếng Anh về Giáo dục theo chủ đề 

1. Các loại cơ sở giáo dục

IELTS TUTOR lưu ý: 

  • school: trường học
  • primary school: trường Tiểu học
  • nursery school: trường Mẫu giáo
  • secondary school : trường Trung học
  • private school: trường tư
  • state school: trường công
  • sixth form college: trường cao đẳng
  • vocational college: trường cao đẳng dạy nghề
  • art college: trường cao đẳng nghệ thuật
  • teacher training college: trường cao đẳng sư phạm
  • technical college: trường cao đẳng kỹ thuật
  • university: trường đại học

2. Cơ sở vật chất 

IELTS TUTOR lưu ý:

  • blackboard: bảng đen
  • classroom: phòng học
  • computer room: phòng máy tính
  • chalk: phấn
  • changing room: phòng thay đồ
  • desk: bàn học
  • gym: phòng thể dục
  • hall of fame: phòng truyền thống
  • hall of residence: ký túc xá
  • library: thư viện

IELTS TUTOR tổng hợp từ vựng topic Library.

  • lecture hall: giảng đường
  • lab (laboratory): phòng thí nghiệm
  • language lab: phòng học tiếng
  • marker pen: bút viết bảng
  • pen: bút
  • pencil: bút chì
  • playing field: sân vận động
  • sports hall: Hội trường (nơi diễn ra hội chơi thể thao)
  • whiteboard: bảng trắng

3. Các từ vựng thường gặp ở trường Phổ thông 

IELTS TUTOR lưu ý:

  • arthmetic: môn số học
  • assembly: chào cờ
  • break: giờ giải lao
  • class head teacher: giáo viên chủ nhiệm
  • classroom: phòng học
  • conduct: hạnh kiểm
  • governor: ủy viên hội đồng trường
  • head teacher = headmaster: hiệu trưởng
  • homework: bài tập về nhà
  • lesson: bài học
  • prefact: lớp trưởng
  • pupil: học sinh
  • reading: môn đọc
  • register: số điểm danh
  • spelling: môn đánh vần
  • school holidays: ngày nghỉ lễ
  • school meals: bữa ăn ở trường
  • school dinners: bữa tối ở trường
  • teacher: giáo viên
  • term: kỳ học
  • test: kiểm tra
  • writing: môn viết

4. Các từ vựng thường gặp ở trường Đại học 

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Bachelor’s degree: bằng cử nhân
  • certificate presentation: buổi lễ phát bằng
  • course ware: giáo trình điện tử
  • debate: buổi thảo luận, tranh luận
  • dissertation: luận văn
  • essay: bài luận
  • extra curriculum: ngoại khóa
  • graduate: tốt nghiệp
  • lecturer: giảng viên
  • Master’s degree: bằng cao học
  • Master student: học viên cao học
  • PhD student: nghiên cứu sinh
  • professor: giáo sư
  • research: nghiên cứu

IELTS TUTOR hướng dẫn cách paraphrase từ research trong tiếng Anh.

  • researcher: nhà nghiên cứu
  • semester: kỳ học
  • student union: hội sinh viên
  • thesis: luận văn
  • tuition fees: học phí

5. Các từ vựng tiếng Anh khác 

IELTS TUTOR lưu ý:

  • administration: quản lý
  • campus: khuôn viên trường
  • course: khóa học
  • degree: bằng cấp
  • exam: kỳ thi
  • fellowship: học bổng
  • grade: điểm
  • projector: máy chiếu
  • qualification: chứng chỉ
  • revise: ôn lại
  • student: sinh viên
  • subject: môn học

IV. Cụm từ tiếng Anh chuyên ngành giáo dục

IELTS TUTOR lưu ý:

  • To broaden one’s common knowledge: mở rộng kiến thức phổ thông
  • To do research into something: nghiên cứu cái gì
  • Comprehensive education: nền giáo dục toàn diện
  • To have a deeper insight into something: hiểu sâu sắc về cái gì
  • To major in something: học chuyên ngành nào
  • Compulsory/ elective subject: môn học bắt buộc/ tự chọn
  • With flying colors: đạt điểm số cao
  • To deliver a lecture: giảng dạy một bài học
  • To fall behind with studies: tụt hậu 
  • Intensive course: khóa học cấp tốc
  • To have profound knowledge in: có kiến thức, hiểu biết sâu rộng trong lĩnh vực gì
  • To alter the course of social problems : thay đổi chiều hướng của các vấn đề xã hội
  • To have access to the full complement of opportunities: được hưởng đầy đủ các cơ hội
  • To work to the advantage of all students : hoạt động có lợi cho tất cả học sinh

V. Một số mẫu hội thoại về giáo dục thường gặp trong giao tiếp tiếng Anh 

1. Đoạn hội thoại 1

IELTS TUTOR lưu ý:

  • A: Keep all your books in your desk drawer and we will start taking our Math test. – Các bạn cất hết sách vở vào ngăn bàn và chúng ta sẽ bắt đầu làm bài kiểm tra Toán.
  • B: How long do we test? – Thưa cô, chúng ta kiểm tra trong thời gian bao lâu ạ?
  • A: 90 minutes, the person who finishes the exam early will be allowed to leave first. Remember to fill in your name and exam code! – 90 phút, bạn nào làm bài xong sớm sẽ được ra về trước. Các bạn nhớ điền tên và mã đề thi vào nhé!
  • B: I understand. Thank you – Em hiểu rồi. Cảm ơn cô

IELTS TUTOR hướng dẫn cách paraphrase từ "thank you".

2. Đoạn hội thoại 2

IELTS TUTOR lưu ý:

  • A: Hi. At what age do children go to school in Vietnam? – Chào. Ở Việt Nam, trẻ em đến trường lúc mấy tuổi nhỉ?
  • B: Most of us go to school when we are 4 years old – Hầu hết bọn tớ đến trường lúc 4 tuổi
  • A: So early? – Sớm vậy ư?
  • B: Yeah, we go to nursery school – Ừ, bọn tớ đi học mẫu giáo
  • A: How old were you in elementary school? – Thế cậu học ở trường tiểu học lúc mấy tuổi?
  • B: We were 7 years old in elementary school – 7 tuổi bọn tớ vào trường tiểu học
  • A: Do elementary school students need to learn a lot? – Học sinh tiểu học có cần học nhiều không?
  • B: Every day children have to study for 8 hours at school. The school will arrange the time for formal study and difficult extracurricular activities. – Mỗi ngày bọn trẻ phải học 8 tiếng ở trường. Nhà trường sẽ sắp xếp thời gian học chính khóa và các hoạt động ngoại khó xen kẽ nhau.

IELTS TUTOR hướng dẫn cách paraphrase từ "every day".

  • A: Do they study on Saturday? – Chúng có học vào thứ 7 không?
  • B: Most children in Vietnam go to school from Monday to Friday only – Phần lớn trẻ em ở Việt Nam chỉ đi học từ thứ 2 đến thứ 6 thôi.
  • A: Thank you! – Cảm ơn bạn nhé!

Trên đây là các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành giáo dục thường gặp mà IELTS TUTOR đã tổng hợp. Hy vọng đây là kiến thức hữu ích, giúp bạn có thêm vốn từ để ứng dụng trong bài thi IELTS cũng như giao tiếp hàng ngày.

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0