TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH CÔNG AN - CẢNH SÁT

· Từ vựng

Học từ vựng theo chủ đề là một trong những phương pháp khá phổ biến để mở rộng vốn từ. Bên cạnh Bài sửa đề thi IELTS WRITING TASK 2 ngày 22/8/2020 của HS đi thi đạt 7.0 writing & tổng hợp từ vựng topic taxtừ vựng chuyên ngành sinh học, IELTS TUTOR cũng cung cấp từ vựng chuyên ngành cảnh sát, công an.

I. Kiến thức liên quan

IELTS TUTOR lưu ý:

II. Từ vựng chuyên ngành cảnh sát

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Badge: phù hiệu, quân hàm
  • Bench: ghế quan tòa
  • Court officer: nhân viên tòa án
  • Court reporter: thư kí tòa án
  • Detective: thám tử

IELTS TUTOR tổng hợp các từ vựng về nghề nghiệp trong tiếng Anh.

  • Defense attorney: luật sư bào chữa
  • Defendant: bị cáo
  • Fingerprint: dấu vân tay
  • Gavel: cái búa
  • Gun: khẩu súng
  • Holster: bao súng ngắn
  • Handcuffs: còng tay
  • Jail: phòng giam
  • Judge: thẩm phán
  • Jury box: chỗ ngồi của ban bồi thẩm
  • Jury: ban bồi thẩm
  • Nightstick: gậy tuần đêm
  • Police officer: cảnh sát
  • Prosecuting attorney: ủy viên công tố
  • Robes: áo choàng (của luật sư)
  • Suspect: nghi phạm
  • Transcript: bản ghi lại
  • Witness stand: bục nhân chứng
  • Witness: người làm chứng

III. Từ vựng về tội phạm

IELTS TUTOR hướng dẫn TỪ VỰNG TOPIC CRIME IELTS 

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Abduction/ abductor/ to abduct/ kidnapping: bắt cóc
  • Arson/ arsonist/ set fire to: đốt cháy nhà ai đó
  • Assisting sucide/ accomplice to suicide/ to assist suicide/ help someone kill themselves: giúp ai đó tự tử
  • Assault/ assailant/ assult/ to attack someone: tấn công ai đó
  • Bank robbery/ bank robber/ to rob a bank: cướp nhà băng
  • Blackmail/ blackmailer/ to blackmail/ threatening to do something unless a condition is met: đe dọa để lấy tiền
  • Bribery/ someone who brite/ bribe/ give someone money to do something for you: cho ai đó tiền để người đó làm việc cho mình
  • Burglary/ burglar/ burgle: ăn trộm đồ trong nhà
  • Crime: tội phạm

IELTS TUTOR hướng dẫn cách paraphrase từ Crime

  • Drug dealing/ drug dealer/ to deal drug: buôn ma túy
  • Drunk driving/ drunk driver/ to drink and drive: uống rượu khi lái xe
  • Extortion/ extortioner/ extort(from somebody): tống tiền
  • Fraud/ fraudster/ to defraud/ commit fraud/ lying people to get money: lừa ai để lấy tiền
  • Hijacking/ hijacker/ to hijack/ taking a vehicle by force: chặn xe cộ để cướp
  • Housebreaking/ housebreaker/ housebreak: ăn trộm ban ngày
  • Mugging/ mugger/ to mug: trấn lột
  • Murder/ murderer/ to murder: giết người có kế hoạch
  • Manslaughter/ killer/ to kill/ kill a person without planning it: giết ai đó mà ko có kế hoạch.
  • Shoplifting/ shoplifter/ to shoplift: trộm đồ ở cửa hàng
  • Smuggling/ smuggler/ to smuggle: buôn lậu
  • Speeding/ speeder/ to speed: phóng nhanh quá tốc độ
  • Stalking/ stalker/ to stalk: đi lén theo ai đó để theo dõi
  • Treason/ traitor/ to commit treason: phản bội
  • Vandalism/ vandal/ vandalise: phá hoại tài sản công cộng

IV. Từ vựng chuyên ngành hình sự

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Arraignment: sự luận tội
  • Accountable: có trách nhiệm
  • Arrest: bắt giữ
  • Actus reus: khách quan của tội phạm
  • Accredit: ủy quyền,ủy thác
  • Acquit: xử trắng án
  • Act of god: trường hợp bất khả kháng
  • Affidavit: bản khai
  • Argument: sự lập luận, lý lẽ
  • Argument against : chống đối >< argument for : tán thành
  • Bring into account: truy cứu trách nhiệm
  • Be convicted of: bị kết tội
  • Commit: phạm tội
  • Collegical court: tòa cấp cao
  • Court of appeals: tòa phúc thẩm
  • Criminal Law: luật hình sự
  • Cross- examination: đối chất
  • Conduct a case: tiến hành xét xử
  • Deal: giải quyết
  • Dispute: tranh chấp
  • Deposition: lời khai
  • Decline to state: từ chối khai báo
  • Damages: khoản đền bù thiệt hại
  • Impeachment: luận tội
  • Statement: lời tuyên bố

V. Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành cảnh sát

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Bureau Of Anti-smuggling Investigation: Cục điều tra chống buôn lậu
  • Census Bureau: Cục điều tra dân số
  • Criminal Investigation: Điều tra hình sự, Điều tra tội phạm
  • Investigate Police: Cảnh sát điều tra
  • Investigation Agency: Cơ quan điều tra
  • Investigator, Coroner: Điều tra viên
  • Police Investigation Agency: Cơ quan cảnh sát điều tra
  • Security Investigation Agency: Cơ quan an ninh điều tra

VI. Mẫu hội thoại về cảnh sát giao thông – công an thường dùng

1. Đoạn hội thoại 1

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Police officer: Switch your engine off, please sir. – Đề nghị anh tắt động cơ.
  • Driver: Yes, officer. Why have you pulled me over? – Vâng, thưa anh. Tại sao anh lại kéo tôi vào đây thế?
  • Police officer: Because you just drove through a red light. – Vì anh đã vượt đèn đỏ
  • Driver: But the amber light was on when I drove through, officer. – Nhưng khi tôi lái xe qua, mới chỉ đến đèn vàng thôi mà anh

IELTS TUTOR hướng dẫn cách dùng từ "but" trong tiếng Anh.

  • Officer: It was most definitely on red when you drove through. I have photographic evidence of that. May I please see your driving license? – Rõ ràng đã chuyển sang đèn đỏ khi anh lái xe qua. Tôi có bức ảnh làm bằng chứng về điều đó đây. Mời anh cho tôi kiểm tra bằng lái xe?
  • Driver: Well, yes, of course. Here it is, officer – Vâng, được thôi. Nó đây, thưa anh

2. Đoạn hội thoại 2

IELTS TUTOR lưu ý:

  • A: You’re being fined for exceeding the speed limit it says. Why weren’t you fined on the spot? – Thư này thông báo cậu đã bị phạt vì đi quá tốc độ. Tại sao cậu lại không bị phạt ngay lúc đó nhỉ?
  • B: Because I photographed by a speed camera. I didn’t even know it was there. – Vì cái máy bắn tốc độ đã chụp lại ảnh của mình. Mình thậm chí còn không biết nó ở đó

IELTS TUTOR hướng dẫn cách dùng because và because of trong tiếng Anh.

  • A: They’re installing more and more of them around here. Two of my friends were caught speeding by them last month. You’re going to have to be more careful in future. – Họ đang lắp đặt ngày càng nhiều các máy quay như thế xung quanh đây. Tháng trước hai người bạn của mình cũng bị bắt vì đã đi quá tốc độ. Sau này cậu phải cẩn thận hơn đấy
  • B: I see – the fine is $60. That’s a lot of money and it would be double if I got caught again. – Mình biết rồi – tiền phạt là 60 đô. Đó là một khoản tiền lớn và nó sẽ tăng gấp đôi nếu tớ bị bắt lần nữa.

VII. Bài luận tiếng Anh chuyên ngành về công an

IELTS TUTOR lưu ý:

Đề bài: Hãy nói sơ qua về ngành nghề công an bằng tiếng Anh

The police practice the principles of state law. In addition, they are also the keepers of peace and order. They have a lot of authority in society. They are obliged to practice the law and ensure safety for the people and the country. The police are the ones who keep order, prevent crime and maintain the law.

Bài dịch:

Công an là người thực hành các nguyên tắc pháp luật của nhà nước. Ngoài ra, họ cũng là người giữ gìn hòa bình và trật tự. Họ có rất nhiều thẩm quyền trong xã hội. Họ có nghĩa vụ phải thực hành pháp luật và đảm bảm an toàn dành cho người dân, đất nước. Công an là người giữ gìn trật tự, ngăn ngừa tội phạm và duy trì luật pháp.

Qua bài viết này, hy vọng bạn có thể hiểu hơn về từ vựng ngành cảnh sát và hiểu được tính chất công việc, mức độ, các loại tội phạm trôm, cướp,… để thêm một phần kiến thức cho bạn. Cảm ơn các bạn đã theo dõi!

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0