“TẤT TẦN TẬT” TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH NAIL

· Từ vựng

Ngành nail hiện nay là một ngành nghề cực kỳ phổ biến ở Việt Nam nói riêng và trên thế giới nói chung. Những người làm nail, chủ tiệm hay thợ nail ngoài biết cách làm nail chuyên nghiệp thì nên biết sử dụng tiếng Anh. Việc này sẽ thu hút được các khách nước ngoài và giúp cho công việc nail trở nên thuận lợi và thành công hơn. Bên cạnh hướng dẫn Bài sửa đề thi IELTS Writing Task 2 ngày 22/8/2020 của HS đi thi đạt 7.0 Writing, IELTS TUTOR sẽ gửi đến các bạn tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nail thông dụng nhất qua bài viết dưới đây.

I. TỪ VỰNG CƠ BẢN VỀ CHUYÊN NGÀNH NAIL

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Nail

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Nail – /neil/: Móng
  • Toe nail – /’touneil/: Móng chân
  • Finger nail – /ˈfɪŋɡəneɪl/: Móng tay
  • Heel – /hiːl/: Gót chân
  • File – /fail/: Dũa móng
  • Around nail – /ə’raundneɪl/: Móng tròn trên đầu móng
  • Cuticle pusher – /ˈkjuːt̬ɪkəlˈpʊʃə/: Sủi da
“TẤT TẦN TẬT” TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH NAIL
  • Foot massage: xoa bóp thư giãn chân
  • Hand massage: Xoa bóp thư giãn tay
  • Nail polish remover: Tẩy sơn móng
  • Emery board – /ˈeməi ˌbɔːrd/: Tấm bìa phủ bột mài,dũa móng
  • Cut down – /kʌt daun/: Cắt ngắn. >> IELTS TUTOR hướng dẫn "TẤT TẦN TẬT" PHRASAL VERB BẮT ĐẦU BẰNG TỪ CUT NÊN HỌC TRONG TIẾNG ANH
  • Nail polish – /ˈneɪl ˌpɑːlɪʃ/: Sơn móng tay
  • Nail file : Dũa móng
  • Manicure – /’mænikjuə/: Làm móng tay
  • Nail clipper – /neil’klipə/: Bấm móng tay
  • Nail art – / neil ɑ:t/: Vẽ móng
  • Buff – /bʌf/: Đánh bóng móng

II. TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ DỤNG CỤ LÀM NAIL (NAIL EQUIPMENT)

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Cuticle cream /ˈkjuː.t̬ɪkəl.kriːm/: Kem làm mềm da
  • Powder: Bột
  • Serum /ˈsɪrə/: Huyết thanh chăm sóc
  • Gun (Air Brush Gun): Súng để phun mẫu
  • Hand Piece: Bộ phận cầm trong tay để đi máy
  • Base coat: Nước sơn lót
  • Top coat: Nước sơn bóng để bảo vệ lớp sơn (sau khi sơn)
  • Pattern: Mẫu màu sơn hay mẫu design
  • Nail tip: Móng típ
  • Dryer: Máy hơ tay
“TẤT TẦN TẬT” TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH NAIL
  • Nail brush /ˈneɪlbrʌʃ/: Bàn chải chà móng
  • Stone (Rhinestone): Đá để gắn vào móng
  • Polish change /’pouliʃ tʃeindʤ/: Đổi nước sơn
  • Cuticle Softener: Dầu bôi để làm mềm da và dễ cắt
  • Carbide: Đầu diamond để gắn vào hand piece
  • Cuticle Oil: Tinh dầu bôi lên da sau khi làm móng xong. >> IELTS TUTOR hướng dẫn Giải thích idiom: to burn the midnight oil 
  • Scrub /skrʌb/: Tẩy tế bào chết
  • Cuticle nipper /ˈkjuː.t̬ɪkəl ˈnɪpə/: Kềm cắt da móng
  • Nail Form: Phom giấy làm móng
  • Cuticle Scissor: Kéo nhỏ cắt da
  • Glue: Keo
  • Charm: Những đồ trang trí gắn lên móng
“TẤT TẦN TẬT” TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH NAIL

III. TỪ VỰNG VỀ CÁC HÌNH DẠNG CỦA MÓNG TAY (NAIL SHAPE) VÀ CÁCH TRANG TRÍ MÓNG TAY (NAIL SHAPE & NAIL DECORATION)

1. Từ vựng về các hình dạng của móng tay (nail shape)

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Rounded: Móng tròn
  • Shape nail – /ʃeip/: Hình dáng của móng
  • Oval nail – /’ouvəl neɪl/: Móng hình ô van
  • Square Round Corner: Móng vuông 2 góc tròn
  • Almond: hình bầu dục nhọn
  • Point (tên khác: Stiletto): Móng mũi nhọn
“TẤT TẦN TẬT” TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH NAIL
  • Coffin (tên khác: Casket): Móng 2 góc xéo, đầu bằng
  • Lipstick: Móng hình chéo như đầu thỏi son
  • Oval: Bầu dục đầu tròn
  • Square: Móng hình hộp vuông góc

2. Từ vựng về cách trang trí móng tay (nail decoration)

“TẤT TẦN TẬT” TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH NAIL

IELTS TUTOR lưu ý:

IV. Ý NGHĨA CỦA CÁC TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH NAIL THƯỜNG GẶP NHẤT

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Gradient là chuyển hóa từ màu sắc này sang màu sắc khác từ dọc xuống phía dưới theo chiều dài của móng. Hiện tại có rất nhiều phương pháp để đổ Gradient móng như: phủ 2 màu nước sơn móng tay khác nhau, dùng thêm miếng bọt biển, đổ sơn ra miếng bọt biển đó và trộn lẫn chúng lại với nhau, sau đó, dặm lên móng.
  • Color blocking là kiểu vẽ móng tay bằng phương pháp chế tạo một khối màu sắc đồng nhất. Kiểu này được tạo ra bằng phương pháp chia các móng tay thành nhiều phần tách biệt. Có thể đó là những ô vuông, hình chữ nhật, kẻ sọc chéo. Sau đó phối màu sơn cho mỗi phần.
“TẤT TẦN TẬT” TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH NAIL
  • Ombre là sự kết hợp giữa các sắc thái màu sắc khác nhau của cùng một màu sắc, thường đi từ nét nhạt đến nét đậm. Kiểu sơn này cũng được thực hiện như kiểu sơn Gradient (biến đổi màu dựa trên chiều dài cảu móng). Có một điểm khác biệt so với Gradient, Ombre thường là chuyển màu từ ngón này sang ngón khác.
  • Skittle là một từ lóng nhằm chỉ việc sơn mỗi móng bằng một màu khác nhau, trong một kiểu móng Skittle, màu sắc pha trộn ngẫu nhiên, giống như một sự chọn lọc các loại kẹo Skittle.
  • Water marbling: sắc màu sơn vào trong nước để tạo ra một thiết kế. Sau đó, bạn nhúng móng vào trong nước để sơn xoay bám vào trong móng, tạo nên thiết kế tuyệt vời.
“TẤT TẦN TẬT” TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH NAIL

V. NHỮNG MẪU CÂU GIAO TIẾP TIẾNG ANH THƯỜNG GẶP TRONG NGÀNH NAIL

1. Các mẫu câu dành cho nhân viên làm nail

IELTS TUTOR lưu ý:

  • How may I help you? Tôi có thể giúp gì cho quý khách?
  • Have you made a reservation yet? Bạn đã đặt lịch trước chưa ạ?
  • You like massage? Bạn muốn mát xa chứ?
  • Follow me please, to the pedicure chair. Làm ơn đi theo tôi, đến ghế ngồi làm móng chân nha.
  • Would you like to have a manicure or pedicure? Bạn muốn làm móng tay, móng chân nhỉ?
  • Would you like acrylic nails? Bạn muốn làm móng acrylic không nè?
  • Would you like waxing? Bạn muốn tẩy lông không?
  • Would you like a massage on your back? Bạn có muốn mát xa lưng không?
  • Would you like a foot massage or body massage? Bạn muốn xoa bóp thư giãn chân hay toàn thân?
  • Would you like eyelash extension? Bạn có muốn nối mi không?
  • Would you like to polish the whole nail or just the tip. Bạn muốn sơn hết móng hay sơn đầu móng.
  • Would you like a design for your big toe? Bạn có muốn vẽ chút cho ngón cái không?
  • Would you like a flower, simple or busy design? Bạn thích hoa, đơn giản hay nhiều mà?. >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "would like" tiếng anh
  • Sit here, please. How’s the water? Mời ngồi đây. Nước như này vừa chưa ạ?
  • Could you pick your color please? Bạn có thể chọn màu sơn cho mình?
  • What kind of nails do you like? Bạn muốn loại móng kiểu gì?
  • Do you like square or round shaped nails? Bạn muốn móng vuông hay tròn?
  • Do you like nail polish, or nail art? Bạn thích sơn móng hay vẽ móng nghệ thuật?
  • Would you like to cut down your nails? Bạn có muốn cắt bớt móng đi không?
  • Give me your hand, please. Đưa tay cho tôi nào. >> IELTS TUTOR hướng dẫn 
  • Move your hand closer, please. Bạn đưa tay gần lại chút nhé.
  • Have a look at this pattern. Hãy nhìn vào mẫu này xem.
  • Don’t move your hand, please. Đừng di chuyển tay nhé.
  • Keep your hand still, please. Giữ tay nguyên nha.
  • Don’t worry, I will fix it later. Đừng lo, tôi sẽ sửa nó sau.
  • Now, wash your hands please. Bạn nhúng tay đi.
  • It’s finished. Đã xong.
  • You are done. Bạn xong rồi đó.

2. Các mẫu câu dành cho khách hàng

IELTS TUTOR lưu ý:

  • May I have a manicure? Tôi có thể làm móng chân không?
  • May I have a pedicure? Tôi có thể làm móng tay không?. >> IELTS TUTOR hướng dẫn Phân biệt May – might (có lẽ)
  • I’d like to have a manicure/pedicure. Tôi muốn làm móng tay/móng chân.
  • I’d like my nails cut and colored please. Tôi muốn cắt và sơn móng tay.
  • A pedicure with red nail polish please. Làm móng chân và sơn màu đỏ
  • Water is good. Nước được rồi đó.
  • Water is too hot. Nước nóng quá.
  • Water is too cold. Nước lạnh quá nè.
  • Make it square with round corner. Bạn cắt móng vuông nhưng tròn ở góc nha.
  • Make it thin. Làm cho mỏng.
  • Make it look natural. Làm cho tự nhiên nha. >> IELTS TUTOR hướng dẫn TỪ A ĐẾN Z CÁCH DÙNG TỪ "MAKE" TRONG IELTS WRITING
  • Be gentle, please. Làm nhẹ nhẹ thôi nha.
  • You are too rough. Bạn làm mạnh tay quá đi.
  • Be more careful, please. Bạn làm cẩn thận hơn chút nha.
  • It hurts! Úi đau!
  • Only just nail file. Chỉ dũa móng thôi nha.
  • I’d like to have thin nails. Tôi muốn có móng mỏng.

3. Các đoạn hội thoại mẫu

IELTS TUTOR lưu ý:

  • HỘI THOẠI 1:
    • I’d like my nails cut and colored please. 
    • Do you want your nails to be polish change?
    • You should have your nails to be pedicure every week. >> IELTS TUTOR hướng dẫn Tổng hợp từ vựng chỉ màu sắc (Topic Colour) trong Tiếng Anh
    • Please square my finger nails and colors it with light- pink OPI polish please. 
    • I love foot massage because it’s make me feel very relax. 
  • Dịch hội thoại 1:
    • Tôi muốn cắt và sơn móng.
    • Bạn có muốn đổi màu sơn móng tay không?
    • Bạn nên chăm sóc móng chân hàng tuần. 
    • Hãy cắt móng tay tôi hình vuông và sơn nó với sơn móng OPI màu hồng nhạt.
    • Tôi thích mát xa chân bởi vì nó khiến tôi thấy rất thư giãn.
  • HỘI THOẠI 2:
    • Staff: What kind of manicure do you want?
    • Customer: Remove my nail polish and then I’d like my nails cut and colored please.
    • Staff: Give me your hand, please. What kind of nails do you like?
    • Customer: I prefer rounded nails. Make it look natural.
    • Staff: Got it. Do you have any patterns? What color will you pick?
    • Customer: I saved some photos of the pattern. Look. >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "saving" tiếng anh
    • Staff: Okay. So you want blue nails, and there are some charms on your nails like this?
    • Customer: Yes.
    • Staff: Put your hand in the water please. How’s the water?
    • Customer: Good. And be gentle, please. My nails are thin.
    • Staff: Don’t worry. Keep your hand still, please.
    • Staff: It’s finished. Let me give you some cuticle cream.
    • Customer: Thank you.
  • Dịch hội thoại 2:
    • Nhân viên: Bạn muốn sửa móng tay như thế nào?
    • Khách hàng: Xóa sơn móng tay cũ của tôi và sau đó tôi muốn cắt móng rồi sơn màu.
    • Nhân viên: Đưa tay cho tôi nào. Bạn thích kiểu móng nào?
    • Khách hàng: Tôi thích móng tay tròn. Làm cho nó trông tự nhiên vào nha.
    • Nhân viên: Hiểu rồi. Bạn có mẫu nào sẵn không?
    • Khách hàng: Tôi đã lưu một số ảnh của mẫu này. Bạn xem đi.
    • Nhân viên: Được rồi. Vậy, bạn muốn móng tay màu xanh biển, và có một số đồ trang trí trên móng tay của bạn như thế này?
    • Khách hàng: Vâng.
    • Nhân viên: Ngâm tay vào nước nha. Nước thế nào?
    • Khách hàng: Oke rồi. Và hãy nhẹ nhàng thôi nhé. Móng tay của tôi bị mỏng.
    • Nhân viên: Đừng lo lắng. Giữ yên bàn tay của bạn nhé.
    • Nhân viên: Xong rồi. Để tôi cho bạn một ít kem dưỡng viền móng.
    • Khách hàng: Xin cảm ơn.

Tóm lại, IELTS TUTOR mong rằng bài viết trên đã cung cấp cho bạn các mẫu câu và từ vựng cơ bản về tiếng Anh giao tiếp trong ngành nail, giúp bạn “bắn tiếng Anh” mượt mà hơn khi đi tu sửa bộ móng nhé.

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Intensive Speaking

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE